εις το επανιδείν trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ εις το επανιδείν trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ εις το επανιδείν trong Tiếng Hy Lạp.

Từ εις το επανιδείν trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là tạm biệt, xin chào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ εις το επανιδείν

tạm biệt

verb

Δεν μου αρέσει να λέω " εις το επανιδείν ".
Em không thích nói lời tạm biệt.

xin chào

interjection

Xem thêm ví dụ

Εις το επανιδείν, Βίκτορ.
Tạm biệt, Victor.
Εις το επανιδείν.
Tạm biệt, lệnh bà.
Εις το επανιδείν.
Tạm biệt, Cảnh sát.
Εις το επανιδείν.
Tạm biệt.
Εις το επανιδείν, γιε μου.
Tạm biệt, con trai.
Δεν της άρεσαν οι αποχαιρετισμοί, εγώ θα πω " εις το επανιδείν ".
Cô chưa bao giờ thích nói lời từ biệt, nên tôi sẽ nói dùm cô.
Εις το επανιδείν.
Hẹn gặp bạn trong bài sau.
Εις το επανιδείν.
Hẹn gặp lại.
Γειά σου, εις το επανιδείν.
Bye nhé.
Δεν μου αρέσει να λέω " εις το επανιδείν ".
Em không thích nói lời tạm biệt.
Εις το επανιδείν.
Tới lúc đó.
Εις το επανιδείν, γλυκέ Κονκόρντ!
Vĩnh biệt, Concorde thân mến.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ εις το επανιδείν trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.