kuna trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kuna trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kuna trong Tiếng Séc.

Từ kuna trong Tiếng Séc có nghĩa là chi chồn mactet. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ kuna

chi chồn mactet

noun

Xem thêm ví dụ

Za tou záležitostí s Dune Kunem jsi ty.
Mày là người đứng sau lưng vụ Dune Kuhn
Když se muž z kmene Kuna ožení, přistěhuje se k manželce a její širší rodině a pracuje pro ně.
Trong cộng đồng Guna, khi người đàn ông kết hôn, ông đến sống với gia đình bên vợ và làm việc cho họ.
Díky tomu jsou v Panamě sbory v šesti jazycích: španělštině, kantonské čínštině, panamském znakovém jazyce, angličtině a ve dvou domorodých jazycích — jazyce kuna a jazyce ngobere (guaymí).
Và kết quả là đã hình thành các hội thánh trong sáu ngôn ngữ—Tây Ban Nha, Quảng Đông, tiếng Panama ra dấu, tiếng Anh, ngôn ngữ của bộ tộc Kuna và ngôn ngữ của bộ tộc Ngobe (Guaymí).
Dej tohle bratru Kunovi, až přijede.
Chút nữa thằng Khôn tới đưa cái hộp này cho nó.
Ženy z kmene Kuna drží tapisérie
Hai phụ nữ người Kuna đang cầm những tấm vải thổ cẩm
Pokud budeme pracovat společně, tak už nebudu Dune Kun z Tsimshianu, ba ani z Hong Kongu!
Chỉ cần mình làm việc với nhau Tôi không còn là Dune Kuhn ở Tsimshian... hay là, ở Hong Kong
Ještě když byl Jü dítě, jeho otec, Kun, přesunul svůj lid více na východ, do srdce Číny.
Khi còn là một đứa trẻ, cha Vũ là Cổn di chuyển người dân về phía đông Trung Nguyên.
Super lepidlo tě uzdravilo Tokio-kun?
Siêu keo dính đã chữa lành cho mày chưa Tokio-kun?
Pane, kriminálka čeká, až pošleme Dune Kuna.
Sir, Phòng Tội Phạm đang chờ chúng ta giải Dunh Kun qua
Dune Kuna zatkla policie.
Dune Kuhn đã bị cảnh sát bắt
Můj trenér Hoši mě učí jet-kun-do a brazilský pouliční boj.
Huấn luận viên của anh, Hoshi, đang dạy anh kết hợp giữa võ Triệt Quyền Đạo và võ thuật đường phố Braxin.
Jak může Dune Kun být naživu?
Làm sao Dune Kuhn còn sống được?
V Americe jsem potkal Sunnyho a požádal ho, aby něco vyřídil s bratrem Kunem.
Tao gặp 1 thằng tên Sunny ở Mỹ.
Hej, není to Kuen, šéf gangu Huo?
Hey không phải là Kuen, ông chủ của Gang Huo sao?
Kun i jeho chlapi kvůli tomu zemřeli.
Đây là tư liệu dùng mạng người đổi lấy
Jejich shromáždění probíhají nejen ve španělštině, ale i v angličtině, čínštině, gudžarátštině, haitské kreolské francouzštině, jazycích kuna a guaymí a také v panamském znakovém jazyce.
Ngoài tiếng Tây Ban Nha, các buổi họp còn có trong tiếng Anh, Creole Haiti, Gujurati, Guna, Hoa, Ngabere, và ngôn ngữ ký hiệu Panama.
Půjde po tobě, takže budeš moct pomstít bratra Kuna.
Hắn sẽ đến tìm cậu Hãy báo thù cho anh Khôn
To je ten chlap, co nastoupil po Kun S-ovi.
Hắn là kẻ nổi lên sau Kuhn Sâ € TM s
To já nechal Dune Kuna ukrást Buddhovy drogy a zabít jeho syna.
Tôi để cho Dune Kuhn cướp hàng và giết con hắn

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kuna trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.