odborný časopis trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ odborný časopis trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ odborný časopis trong Tiếng Séc.

Từ odborný časopis trong Tiếng Séc có các nghĩa là ngõng trục, tạp chí, báo hằng ngày, Tập san, cổ trục. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ odborný časopis

ngõng trục

(journal)

tạp chí

(journal)

báo hằng ngày

(journal)

Tập san

(journal)

cổ trục

(journal)

Xem thêm ví dụ

Odborné časopisy si o to neopřou ani kolo.
Các tạp chí chuyên môn không thể chạm tới nó chỉ với 1 cây sào.
„Arekový ořech se užívá už od starověku a hraje významnou roli ve společenském, kulturním i náboženském životě,“ píše se v odborném časopise Oral Health.
Theo báo cáo của tạp chí Oral Health, “từ thời xưa, quả cau được dùng rộng rãi vì nghi thức giao tiếp, văn hóa và tôn giáo.
V knize The Clay Pedestal je popsán důvěrně známý cyklus: „Objeví se nová léčba, která je s velkou slávou zveřejněna na lékařských konferencích a v odborných časopisech.
Cuốn The Clay Pedestal mô tả một chu kỳ quá quen thuộc với mọi người như sau: “Một phương pháp trị liệu mới ra đời, được ca ngợi ở các buổi họp ngành y và trong các tạp chí chuyên ngành.
Časopis byl úspěšný a vedl jednak k nárůstu členů, jednak k založení Transactions of the American Mathematical Society a Proceedings of the American Mathematical Society, což byly opět fakticky odborné časopisy.
Tính phổ biến của tập san của hội đã dẫn đến việc xuất bản các tờ Transactions of the American Mathematical Society và Proceedings of the American Mathematical Society, trên thực tế cũng là các báo.
Monatshefte für Mathematik' je odborný recenzovaný matematický časopis vydávaný nakladatelstvím Springer Science+Business Media.
Biotechnology Letters là một tập san khoa học về lĩnh vực công nghệ sinh học được xuất bản bởi Springer Science+Business Media.
Po tom, co jsme dosáhli výsledků, které jsme považovali za pozoruhodné, náš příspěvek do odborné literatury byl zamítnut čtyřmi časopisy.
Sau khi đạt được những kết quả chúng tôi cho là đáng chú ý, bản thảo của chúng tôi bị từ chối bởi 4 tập san.
Odborný pracovník Brevard Childs však v časopise Journal of Biblical Literature uvádí, že „v některých případech byla v aristokratických rodinách [na Blízkém východě] najímána kojná.
Tuy nhiên, học giả Brevard Childs nói trong sách Journal of Biblical Literature rằng “trong một số trường hợp giữa các gia đình quý tộc [ở Cận Đông] người ta thuê vú nuôi.
Podle článku, který vyšel v časopise Science, „šest největších odborných společností ve Spojených státech“, včetně Americké lékařské společnosti, došlo k jednotnému závěru, že „agresivní chování některých dětí“ souvisí s násilím v médiích.
Một bài đăng trên tạp chí Science (Khoa học) cho biết “sáu hiệp hội chuyên nghiệp lớn tại Hoa Kỳ”, trong đó có Hội Y Khoa Hoa Kỳ, đều đi đến cùng kết luận là “hành vi bạo động của một số trẻ em” có liên quan đến cảnh bạo động trên các phương tiện truyền thông.
(5) Časopisy s články pojednávajícími o odborné tématice nabídněte v obchodech a ve firmách lidem, kteří mají s daným oborem něco společného a které to bude pravděpodobně zajímat.
(5) Phát hành cho thương gia và chuyên gia những số báo có bài chuyên môn có lẽ sẽ thu hút sự chú ý của họ.
Je spoluredaktorem třech mezinárodních vědeckých časopisů a podílel se na sepsání více než stovky odborných prací.
Anh là phó tổng biên tập của ba tạp chí khoa học quốc tế và đồng tác giả của hơn hàng trăm báo cáo về khoa học.
Pomáhá redigovat jeden mezinárodní technický časopis a ve vědecké literatuře už byly uveřejněny desítky jeho odborných prací.
Anh giúp biên tập một tạp chí quốc tế về công nghệ và có hàng chục bài được đăng trong các tài liệu khoa học.
Tento časopis často povzbuzuje mladé lidi, aby se vyučili nějakému řemeslu nebo získali nějakou užitečnou odbornou kvalifikaci — pokud možno ještě ve škole.
Tạp chí này nhiều lần khuyến khích người trẻ học một nghề hoặc phát triển vài năng khiếu hữu dụng—trong khi còn đi học, nếu được.
Časopis USA Today uvádí, že „v příštích desetiletích nebude 70 procent pracovníků potřebovat čtyřleté vysokoškolské vzdělání, ale spíše dvouleté vzdělání z vyšší odborné školy nebo nějaké technické osvědčení“.
Theo một tờ báo, “70 phần trăm nhân công trong những thập niên tới sẽ không cần bằng đại học bốn năm nhưng cần bằng cấp̣ của các trường chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật”.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ odborný časopis trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.