opravný prostředek trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ opravný prostředek trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ opravný prostředek trong Tiếng Séc.

Từ opravný prostředek trong Tiếng Séc có các nghĩa là khiếu nại. chống án, hấp dẫn, kháng án, cứu chữa, sửa chữa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ opravný prostředek

khiếu nại. chống án

(appeal)

hấp dẫn

(appeal)

kháng án

(appeal)

cứu chữa

(remedy)

sửa chữa

(remedy)

Xem thêm ví dụ

Stanovy Společnosti byly opraveny tak, aby členství již nebylo závislé na finančních prostředcích.
Nội qui của Hội đã được tu chính để quyền làm hội viên không còn dựa trên căn bản tài chánh nữa.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ opravný prostředek trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.