porta giratória trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ porta giratória trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ porta giratória trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ porta giratória trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là súng sáu, súng lục, Súng ngắn ổ xoay, tang quay, rêvonve. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ porta giratória
súng sáu(revolver) |
súng lục(revolver) |
Súng ngắn ổ xoay(revolver) |
tang quay(revolver) |
rêvonve
|
Xem thêm ví dụ
Estou na porta giratória norte. Tôi đang ở cửa cuộn phía Bắc. |
Trombou com uma porta giratória? Đập đầu vô cửa hả? |
O Dólar Bill ficou com a capa presa numa porta giratória e foi abatido a tiro. Áo choàng của Dollar Bill bị kẹt ở một cánh cửa xoay và ông ta bị bắn luôn ở đó. |
Dollar Bill prendeu a capa numa porta giratória e foi baleado. Áo choàng của Dollar Bill bị kẹt ở một cánh cửa xoay và ông ta bị bắn luôn ở đó. |
Marque Não nesse atributo caso só existam passagens com portas giratórias. Lối vào chỉ có cửa quay cần được đánh dấu là Không cho thuộc tính này. |
Eles estão focados na porta giratória, a abrir e a fechar. Các em chú tâm vào chuyển động liên tục của cánh cửa mở ra, đóng vào |
Madame, não é da minha conta, mas está usando uma porta giratória? Thưa cô, không phải việc của tôi, nhưng có phải cô đang mặc một cái cửa xoay? |
Uma das razões é porque o Juiz Russell já viu 108 veteranos no seu Tribunal de Veteranos desde fevereiro deste ano. Desses 108, adivinhem quantos deles voltaram a entrar na porta giratória da justiça para entrar na prisão. Lý do đầu tiên là quan tòa Russell đã chứng kiến 108 cựu chiến binh ở phiên tòa dành cho họ tính đến tháng 2 năm nay. và trong số 108 người đó, thử đoán xem bao nhiêu người đối mặt với cánh cửa công lý trong tù? |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ porta giratória trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới porta giratória
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.