rookmelder trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rookmelder trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rookmelder trong Tiếng Hà Lan.

Từ rookmelder trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là thiết bị báo cháy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ rookmelder

thiết bị báo cháy

(smoke detector)

Xem thêm ví dụ

Verstandige grenzen kunnen werken als rookmelders die een alarm af laten gaan bij het eerste teken van vuur.
Giới hạn hợp lý có thể được ví như thiết bị báo cháy reo lên khi có khói.
Rookmelder werkt weer, ventilator draait weer normaal.
Còi báo cháy hoạt động, quạt trần quay bình thường.
Zou je wachten met het installeren van een rookmelder totdat je huis in brand stond?
Bạn có đợi đến khi nhà cháy mới lắp chuông báo động không?
Ze moeten de rookmelder vervangen.
Họ phải thay còi báo cháy thôi.
Als een rookmelder afgaat, kijkt een moeder naar haar kind.
Khi nghe thấy tiếng báo cháy, 1 bà mẹ sẽ để mắt đến đứa con của cô ta.
Installeer rookmelders en vervang de batterijen minstens één keer per jaar of vaker.
Lắp đặt thiết bị báo cháy và thay pin ít nhất mỗi năm một lần hoặc thường xuyên hơn.
Rookmelders, gehoorapparaten, magnetrons, mobiele telefoontjes.
Còi báo cháy, máy trợ thính, lò vi sóng, điện thoại di động.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rookmelder trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.