slijmbal trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ slijmbal trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ slijmbal trong Tiếng Hà Lan.

Từ slijmbal trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là nịnh hót, nịnh mặt, xu nịnh, luồn cuối, trơ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ slijmbal

nịnh hót

nịnh mặt

(flatterer)

xu nịnh

luồn cuối

(slimy)

trơ

(slimy)

Xem thêm ví dụ

Die slijmbal
Tên quỷ sứ khốn kiếp
Slijmbal.
Bợ đít là giỏi.
Ik dacht dat je dan een uitmuntend voor Slijmbal moet hebben.
Vâng, nhưng cô nói với con là con cần một " suất sắc " trong kì thi " pháp thuật thường đẳng ".
Niemand houdt van een slijmbal.
Đừng mùi mẫn thế, không ai thích thế đâu.
Dus als je me terugbelt, hang ik de traditionele slijmbal voorje uit.
Cho nên, nếu cô thấy thích gọi lại cho tôi... tôi sẽ còn hơn là hạnh phúc được hạ mình theo đúng truyền thống Giáng sinh.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ slijmbal trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.