stávající trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stávající trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stávající trong Tiếng Séc.

Từ stávající trong Tiếng Séc có các nghĩa là thịnh hành, phổ biến, dòng || hiện hành, dòng nước, hiện tại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ stávající

thịnh hành

(current)

phổ biến

(current)

dòng || hiện hành

(current)

dòng nước

(current)

hiện tại

(current)

Xem thêm ví dụ

Na kartě Reklamní sítě můžete nastavit předvolby blokování reklam ze všech stávajících i budoucích reklamních sítí.
Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai.
Dosáhne-li váš stávající zůstatek do konce měsíce hranice platby, spustí se proces zpracování platby, který trvá 21 dní.
Nếu số dư hiện tại của bạn đạt đến ngưỡng thanh toán vào cuối tháng thì khoảng thời gian xử lý thanh toán 21 ngày sẽ bắt đầu.
Abyste nemuseli vytvářet nové reklamy, klíčová slova, reklamní sestavy a kampaně vždy, když chcete vylepšit účet, můžete si zkopírovat stávající reklamy, reklamní sestavy, klíčová slova a kampaně.
Thay vì tạo quảng cáo, từ khóa, nhóm quảng cáo và chiến dịch mới mỗi khi bạn muốn cải thiện tài khoản của mình, bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách sao chép quảng cáo, nhóm quảng cáo, từ khóa và chiến dịch hiện tại của mình.
Svoji bolest můžete dočasně zmírnit tím, že budete poznávat nové lidi, upevňovat stávající přátelství, učit se něco nového, nebo tím, že se budete věnovat věcem, při kterých si odpočinete.
Bạn có thể tạm thời quên đi nỗi buồn bằng cách dành thời gian để kết bạn hoặc thắt chặt tình bạn, học một kỹ năng mới hoặc giải trí.
Chcete-li si uvolnit další místo, odstraňte některá stávající videa nebo jiný obsah.
Để giải phóng thêm dung lượng, hãy thử xóa video tải xuống hiện có hoặc các nội dung khác lưu trữ trên thiết bị.
Můžete také navýšit stávající rozpočet účtu po kliknutí na odkaz Upravit u příslušného předpisu – pokud samozřejmě rozpočet nedosáhl data ukončení.
Hoặc bạn có thể thêm nhiều ngân sách vào ngân sách đặt hàng hiện có bằng cách nhấp vào liên kết "Chỉnh sửa" bên cạnh đặt hàng -- nếu đặt hàng chưa tới ngày kết thúc, vậy là xong.
Potřebujete-li jiný typ účtu, je nutné zrušit stávající účet AdSense a otevřít nový s vaším preferovaným typem.
Nếu cần một loại tài khoản khác, bạn cần hủy tài khoản AdSense hiện tại và mở một tài khoản mới thuộc loại mà bạn muốn.
Každý by přinesl stávající rodinné životopisy, příběhy a fotografie, včetně vzácných dokumentů ve vlastnictví prarodičů a rodičů.
Mọi người sẽ mang theo lịch sử gia đình, những câu chuyện và hình ảnh hiện có, bao gồm cả tài sản trân quý của ông bà và cha mẹ.
Jakým způsobem se snažíte co nejlépe využít stávajících příležitostí k získání vzdělání?
Các em đang làm gì để tận dụng tối đa các cơ hội học vấn hiện tại của mình?
Během kněžského zasedání president Hinckley oznámil několik změn v církevních zásadách a znovu zdůraznil stávající zásady a praktiky.
Trong phiên họp chức tư tế, Chủ Tịch Hinckley đã thông báo một vài thay đổi chính sách và tái nhấn mạnh chính sách và sự thực hành hiện nay.
Pokud jste pomocí stávajícího účtu Play Console nepublikovali žádné aplikace, můžete si vytvořit nový účet a stávající účet zrušit.
Nếu chưa xuất bản bất kỳ ứng dụng nào bằng tài khoản Play Console hiện có thì bạn có thể tạo tài khoản mới và hủy tài khoản hiện có của mình.
Děti jsou prvními oběťmi stávajících zákonů, které umožňují takzvaný „rozvod bez udání viny“.
Con cái là nạn nhân đầu tiên của luật pháp hiện hành mà đã cho phép điều gọi là “không ai có lỗi trong cuộc ly dị.”
Pro šablonu Návštěvníci stránky s konkrétní značkou můžete zvolit i stávající značky pro měření konverzí Google Ads.
Khi sử dụng mẫu "Khách truy cập của trang với thẻ cụ thể", bạn cũng có thể chọn thẻ theo dõi chuyển đổi Google Ads hiện tại.
Chtěl bych mluvit o myšlenkách, o něž se můžete podělit s těmi, kteří jsou oddanými věřícími v Ježíše Krista, i s těmi, kteří o Jeho jménu nikdy neslyšeli; s těmi, kteří jsou spokojeni se svým stávajícím životem, i s těmi, kteří se zoufale snaží změnit k lepšímu.
Tôi muốn nói về những ý kiến mà anh chị em có thể chia sẻ với những người là các tín đồ đầy cam kết của Chúa Giê Su Ky Tô cũng như những người chưa từng bao giờ nghe danh Ngài, với những người hài lòng với cuộc sống hiện tại của mình cũng như những người đang tuyệt vọng tìm cách cải thiện bản thân mình.
Vlastně jsme přeorganizovali stávající tržní síť.
Chúng tôi đã cơ cấu lại thị trường.
Smutek může oslabit imunitní systém, zhoršit nějaký stávající zdravotní problém, nebo dokonce zapříčinit nový.
Nỗi đau mất người thân có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến một bệnh càng trầm trọng hơn, thậm chí phát sinh bệnh mới.
Stávající uživatelé, kteří byli do segmentu publika přidáni na základě dřívější definice, zůstanou v segmentu publika do vypršení doby jejich členství.
Người dùng hiện tại đã được thêm dựa trên định nghĩa trước đó vẫn còn trong đối tượng cho đến khi thời hạn thành viên của họ hết hạn.
Chcete-li dalším skupinám umožnit správu stávajícího místa:
Để cho phép các nhóm vị trí khác quản lý vị trí hiện tại:
Automatické cílení si lze představit jako doplněk ke stávajícímu cílení, které jste již nastavili.
Hãy nghĩ tính năng nhắm mục tiêu tự động là tiện ích bổ sung có tác động mạnh, bổ sung cho tiêu chí nhắm mục tiêu mà bạn đã thiết lập.
Zdroj zaregistrovaný prostřednictvím Tabulek Google může čerpat data ze stávající tabulky Google nebo z vygenerované šablony Merchant Center (doporučeno).
Bạn có thể tải nguồn cấp dữ liệu đã đăng ký qua Google Trang tính thông qua mẫu Google Trang tính hiện có hoặc qua một mẫu tạo sẵn của Merchant Center (khuyên dùng).
Funkce pokročilých zdrojů nabízí řadu nástrojů, které umožňují vytvořit zdroj ve službě Merchant Center na základě nezpracovaných produktových dat různého původu, například z vašeho webu nebo ze stávajících tabulek.
Các tính năng nguồn cấp dữ liệu nâng cao là bộ công cụ cho phép bạn tạo nguồn cấp dữ liệu trong Merchant Center dựa trên dữ liệu sản phẩm thô từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như trang web hoặc bảng tính hiện có.
28 Ale abyste se pokořili před Pánem a vzývali svaté jméno jeho a abděli a modlili se stále, abyste nebyli bpokoušeni nad to, co můžete snésti, a tak abyste byli vedeni Svatým Duchem, stávajíce se pokornými, cmírnými, poddajnými, trpělivými, plnými lásky a veškeré shovívavosti;
28 Song phải biết hạ mình trước mặt Chúa, cầu gọi đến thánh danh của Ngài, acảnh tỉnh và cầu nguyện luôn luôn để khỏi bị bcám dỗ ngoài sức chịu đựng của mình, ngõ hầu được Đức Thánh Linh dẫn dắt để trở thành người khiêm nhướng, cnhu mì, phục tùng, kiên nhẫn, đầy tình thương yêu và nhịn nhục;
To by nás mohlo stát do roku 2050 o pět biliónů dolarů méně v současné čisté hodnotě, což je dnes vyjádřeno jako jednorázová úhrnná částka, než by to vyšlo při stávajícím běžném provozu -- v případě, že emise uhlíku a další skryté či externí náklady jsou oceněné nulou -- a to je konzervativní, opatrný odhad.
Vào 2050, nó có thể giảm 5 ngàn tỷ đô la tính theo giá trị hiện tại, điều đó có vẻ khó nếu phải làm ngay một lần, so với cách tính thông thường -- vì cho rằng việc thải cacbon với những chi phí ẩn hoặc rõ ràng thì không đáng là bao -- đây là một đánh giá thấp một cách cố tình.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stávající trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.