थोक~विक्रेता trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ थोक~विक्रेता trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ थोक~विक्रेता trong Tiếng Ấn Độ.

Từ थोक~विक्रेता trong Tiếng Ấn Độ có các nghĩa là bán buôn, người bán buôn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ थोक~विक्रेता

bán buôn

(wholesaler)

người bán buôn

(wholesaler)

Xem thêm ví dụ

अगर आपके पास विक्रेता रेटिंग नहीं है, तो आपका ’Google ग्राहक समीक्षाएं’ बैज “रेटिंग मौजूद नहीं है" बताएगा.
Nếu bạn không có xếp hạng người bán, thì huy hiệu Đánh giá của khách hàng Google sẽ ghi rõ "Không có xếp hạng".
अगर आप ये काम करना चाहते हैं, तो Google सेवा या विक्रेता से संपर्क करें:
Liên hệ với dịch vụ của Google hoặc người bán nếu bạn muốn:
किसी विक्रेता के साथ रिपोर्टिंग असंगतताएं होने पर Google क्रेडिट या मेक-गुड प्रदान नहीं करता.
Google không cung cấp tín dụng hoặc bồi thường nếu có sự khác nhau trong báo cáo với nhà cung cấp.
रीव्यू एक्सटेंशन और विक्रेता रेटिंग पर होने वाले क्लिक इसका अपवाद हैं: हम आपसे उनका शुल्क नहीं लेते.
Trừ trường hợp có các lượt nhấp lên phần mở rộng đánh giá và xếp hạng người bán: bạn không phải trả phí cho các lượt nhấp này.
कृपया विक्रेता को आपके अनुरोध का जवाब देने के लिए 2 कामकाजी दिनों का समय दें.
Vui lòng đợi 2 ngày làm việc để người bán phản hồi yêu cầu của bạn.
उदाहरण के लिए, अगर आप दो हेडलाइन इस्तेमाल करने वाले एक खुदरा विक्रेता हैं, जो आपके ब्रैंड का नाम और आधिकारिक साइट दिखाते हैं, तो आप शिपिंग की जानकारी, खास ऑफ़र का प्रचार या ग्राहकों को अपने उत्पाद या सेवा देने के लिए कॉल टू एक्शन दिखाने वाली तीसरी हेडलाइन जोड़ सकते हैं.
Ví dụ: nếu là nhà bán lẻ sử dụng hai dòng tiêu đề hiển thị tên thương hiệu và trang web chính thức của mình, bạn có thể thêm dòng tiêu đề thứ ba hiển thị thông tin chi tiết giao hàng, quảng cáo các chương trình ưu đãi đặc biệt hoặc lời gọi hành động cho khách hàng để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
अगर ऐसा है, तो तय करें कि कौनसे प्रकार आसानी से उपलब्ध हैं और सबसे अच्छे विक्रेता कौन हैं.
Nếu vậy, hãy cân nhắc xem bạn sẵn sàng cung cấp biến thể nào và biến thể nào bán chạy nhất.
जब शिष्यों ने देखा कि यीशु व्यापारियों और विक्रेताओं को मंदिर से भगा रहा है तो उन्हें परमेश्वर के पुत्र के बारे में भविष्यवाणी याद आयी।
Khảo cổ học xác nhận sự kiện một vua nước Giu-đa bị bắt giữ ở Ba-by-lôn, cuối cùng được thả ra khỏi tù và được trợ cấp lương thực.
विक्रेता विशिष्ट
Đặc điểm nhà cung cấp
विक्रेता रेटिंग में यह दिखाया जाता है:
Thông tin xếp hạng người bán hiển thị như sau:
बहरहाल, वह समझाता है: “क्योंकि अपनी नशीली दवाओं की आदत को बरकरार रखने के लिए मेरा वेतन कभी भी काफ़ी नहीं था, इसलिए मैं ने नशीली दवाओं के विक्रेता के तौर पर काम करना शुरू किया ताकि मुझे नशीली दवाएँ न ख़रीदनी पड़ें।”
Tuy thế, ông giải thích: “Vì lương của tôi không bao giờ đủ để cung cấp cho tật nghiện ngập của tôi, tôi bắt đầu bán ma túy để khỏi phải mua”.
क्लिक-ट्रैकिंग विक्रेताओं का प्रमाणित होना आवश्यक नहीं है.
Nhà cung cấp theo dõi nhấp chuột không bắt buộc phải được chứng nhận.
कीमत के नीचे, अन्य अनुवाद विक्रेताओं की अनुमानित लागतें देखने के लिए अन्य प्रदाता पर क्लिक करें.
Bên dưới giá, hãy nhấp vào Các nhà cung cấp khác để xem chi phí ước tính của những nhà cung cấp bản dịch khác.
प्राथमिकता उन खुदरा विक्रेताओं को दी जाती है जो 'व्यापारी केंद्र' के ऐसे कार्यक्रमों में भाग लेते हैं जिनके लिए लोगो ज़रूरी है.
Những nhà bán lẻ tham gia các chương trình trong Merchant Center yêu cầu biểu trưng đều sẽ được ưu tiên.
जब आप Google Pay के ज़रिए किसी बाहरी खुदरा विक्रेता से कोई चीज़ खरीदते हैं, तो शुल्क खुदरा विक्रेता के ब्रांड के साथ दिखाई देगा.
Khi bạn mua sản phẩm từ một nhà bán lẻ bên ngoài thông qua Google Pay, khoản phí sẽ xuất hiện cùng tên thương hiệu của nhà bán lẻ.
ज़्यादातर मामलों में, अपनी विक्रेता रेटिंग को उस देश के उपयोगकर्ताओं के ’Google ग्राहक समीक्षाएं’ बैज पर दिखाने के लिए, आपके पास पिछले साल की कम से कम 100 समीक्षाएं होनी चाहिए:
Trong hầu hết mọi trường hợp, bạn phải có ít nhất 100 đánh giá trong năm trước ở 1 quốc gia thì xếp hạng cho người bán của bạn mới xuất hiện trên huy hiệu Đánh giá của khách hàng qua Google cho người dùng ở quốc gia đó nhìn thấy:
केन बीमा विक्रेता था, और जब वह यहोवा के गवाहों के एक परिवार से मिलने गया, उन्होंने उस से पूछा: “क्या तुम ऐसी दुनिया में जीना चाहोगे जहाँ जीवन बीमा अनावश्यक होगा?”
Ông tên là Ken làm nghề bán bảo hiểm. Một ngày kia, ông gõ cửa nhà một gia đình Nhân-chứng Giê-hô-va, họ hỏi ông: “Ông có muốn sống trong một thế giới mà người ta không cần đến bảo hiểm nhân mạng nữa không?”
यह एक मानक प्रारूप वाला 1x1 आकार का पिक्सेल होना चाहिए, जो इंप्रेशन प्रदर्शित होने पर प्रत्येक विक्रेता के लिए एक साथ कॉल सक्रिय करता हो.
Đây phải là pixel 1x1 định dạng chuẩn sẽ kích hoạt các lệnh gọi đồng thời cho mỗi nhà cung cấp dựa trên việc phân phát hiển thị.
विक्रेता विशिष्ट श्रेणी
Lớp riêng của nhà cung cấp
इन बिक्रियों की विक्रय कर की धनवापसियों और कर के बारे में खास सवालों के लिए सीधे विक्रेता से संपर्क करना चाहिए.
Để nhận khoản tiền hoàn thuế bán hàng và được giải đáp các câu hỏi cụ thể về thuế đối với các hàng bán này, bạn nên liên hệ trực tiếp với người bán.
उन सभी अपश्चातापी झूठों, व्यभिचारियों, परस्त्रीगामियों, समलिंगियों, धोखेबाज़ों, अपराधियों, नशीली दवाओं के विक्रेताओं और नशेबाज़ों, और अपराधी गुटों के सदस्यों का क्या होता?
Điều gì sẽ xảy đến cho những người phạm tội mà không biết ăn năn, là những kẻ nói dối, kẻ tà dâm, thông dâm, đồng tính luyến ái, bịp bợm, phạm pháp, kẻ bán và nghiện ma túy, và những thành viên của băng đảng có tổ chức?
एजेंसियां ऐसे तीसरे पक्ष हैं जो अलग-अलग खुदरा विक्रेताओं की ओर से Google को आइटम सबमिट करते हैं.
Đại lý trung gian là bên thứ ba thay mặt cho các nhà bán lẻ cá nhân gửi mặt hàng đến Google.
1 जनवरी, 2006 को GMAC ने विक्रेताओं को बदल कर ACT Inc में संयोजित किया, जो विश्व भर में परीक्षा केंद्रों पर परीक्षा के लिए, परीक्षा प्रश्न, तथा CAT सॉफ्टवेयर और Pearson Vue को विकसित करता है।
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2006,GMAC chuyển nhà cung cấp để kết hợp vớ ACT Inc, nhắm phát triển các câu hỏi trong bài thi và phần mền CAT và Pearson Vue, để chuyển bài thi đến các trung tâm thi trên toàn thế giới.
५ कुछ लोग तब गवाही देना संभव पाते हैं जब विक्रेता अथवा कोई और उनके दरवाज़े पर आते हैं।
5 Một số người thấy có thể làm chứng cho những người buôn bán hoặc những người khác đến gõ cửa nhà họ.
विक्रेता रेटिंग से विज्ञापन देने वाले उनकी परफ़ॉर्मेंस में सुधार कर सकते हैं. साथ ही, ज़्यादा अच्छे ग्राहक पा सकते हैं.
Thông tin xếp hạng người bán có thể giúp nhà quảng cáo cải thiện hiệu quả hoạt động của quảng cáo và thu hút được nhiều khách hàng tiềm năng chất lượng hơn.

Cùng học Tiếng Ấn Độ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ थोक~विक्रेता trong Tiếng Ấn Độ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ấn Độ.

Bạn có biết về Tiếng Ấn Độ

Tiếng Ấn Độ hay Tiếng Hindi là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Chính phủ Ấn Độ, cùng với tiếng Anh. Tiếng Hindi, được viết bằng chữ viết Devanagari. Tiếng Hindi cũng là một trong 22 ngôn ngữ của Cộng hòa Ấn Độ. Là một ngôn ngữ đa dạng, tiếng Hindi là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tư trên thế giới, sau tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh.