鐵絲網 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 鐵絲網 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 鐵絲網 trong Tiếng Trung.

Từ 鐵絲網 trong Tiếng Trung có nghĩa là dây kẽm gai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 鐵絲網

dây kẽm gai

Xem thêm ví dụ

小說Skarloey Railway組成Rev. W Awdry兒童路系列一部分,依據泰爾依路寫成。
Tuyến đường sắt Skarloey hư cấu, là một phần của The Railway Series của các cuốn sách dành cho trẻ em bởi The Rev. W. Awdry, đã dựa trên tuyến đường sắt Talyllyn.
艾迪·「艾迪」·溫莎(英语:Edith "Edie" Windsor,1929年6月20日-2017年9月12日)是一名美國女LGBT權益活動家,同時也是IBM的技術經理。
Edith "Edie" Windsor (nhũ danh Schlain; ngày 20 tháng 6 năm 1929 - 12 tháng 9 năm 2017) là một nhà hoạt động về quyền LGBT của Mỹ và là người quản lý công nghệ tại IBM.
存取共用出價策略和站連結
Truy cập chiến lược đặt giá thầu và liên kết trang web được chia sẻ
輕觸「選單」圖示 [More menu icon] 即可前往「設定」頁面、取得說明,或是透過行動站提供意見。
Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động.
您可以封鎖一般類別的廣告,例如「服飾」、「路」、「房地產」和「交通工具」等類別。
Bạn có thể chặn quảng cáo từ các danh mục chung như Trang phục, Internet, Bất động sản và Xe cộ.
使用 Google Analytics (分析) 報表時,您可藉助結合資料點,有技巧地從本地店面頁的訪客身上收集一些資訊。
Sử dụng báo cáo Google Analytics để chọn lọc có chiến lược thông tin chi tiết từ người dùng trang mặt tiền cửa hàng địa phương thông qua các điểm dữ liệu kết hợp.
不過您可以根據需求,在 [廣告聯播] 分頁上進行設定來封鎖現有的廣告聯播 (或日後通過認證的任何廣告聯播),避免來自這些聯播的廣告顯示在您的頁上。
Trong tab Mạng quảng cáo, bạn có thể đặt tùy chọn chặn quảng cáo từ các mạng quảng cáo hiện tại hoặc từ tất cả các mạng quảng cáo trong tương lai.
下面是前述頁加入轉換追蹤代碼後的模樣 (僅供參考,這串程式碼無法在您的站上運作):
Dưới đây vẫn là trang web đó sau khi bạn đã thêm thẻ theo dõi chuyển đổi (chỉ là mẫu, mẫu này sẽ không hoạt động trên trang web của bạn):
在這個情況下,這家商店需要在再行銷代碼中納入「value」(表示產品價格) 和「pagetype」(代表購買頁) 這兩個自訂參數。
Trong trường hợp này, thông số tùy chỉnh mà cửa hàng trực tuyến sẽ bao gồm trong thẻ tiếp thị lại sẽ là giá trị (giá của sản phẩm) và pagetype (trong trường hợp này, trang mua hàng).
家長或監護人要盡責任確保青少年小心使用絡,限制他們接觸不良資訊的機會。
Cha mẹ và người đỡ đầu có trách nhiệm đảm bảo con em mình sử dụng Internet một cách an toàn, hạn chế cho chúng tiếp xúc với các văn hóa phẩm độc hại.
在申辦過程中,ATP宣布,義大利球協會將和意大利國家奧林匹克委員會合作,為ATP世界巡迴賽賽季頂尖21歲以下球員舉辦新的ATP賽事。
Sau một quá trình đấu thầu cạnh tranh, ATP đã thông báo Liên đoàn Quần vợt Ý, kết hợp với Ủy ban Olympic Quốc gia Ý, sẽ tổ chức 1 giải đấu ATP mới dành cho những vận động viên của thế giới từ 21 tuổi trở xuống trong mùa giải ATP World.
假如您為自己的站加上結構化資料標記的註解,則這個外掛程式就能直接將站上相符的屬性填入動態饋給中並進行更新。
Nếu bạn đã chú thích trang web của mình bằng hệ thống đánh dấu dữ liệu có cấu trúc, thì tiện ích bổ sung này có thể điền và cập nhật các thuộc tính phù hợp ngay từ trang web của bạn vào nguồn cấp dữ liệu.
那个情景相当滑稽,叫我几乎捧腹大笑,但看见伊迪苦着脸,我哪里笑得出来呢?
Tôi quay lại và thấy Edith đang lún bùn sâu đến đầu gối.
特和我很喜欢教导说波兰语的人圣经
Tôi và Esther thật sự vui mừng khi được giúp người nói tiếng Ba Lan tìm hiểu Kinh Thánh
如要前往該頁,請按一下齒輪圖示 並選擇 [帳單與付款]。
Để đến đó, hãy nhấp vào biểu tượng bánh răng và chọn Lập hóa đơn & thanh toán.
我 是 你 的 杆 粉丝
Tôi là fan bự của anh đấy.
例如,計算總頁瀏覽量時只會採計站的這個部份,而不是整個 googleanalytics.com 站。
Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com.
系統會按照帳戶名稱 (也就是 Google Ads 帳戶的聯播或公司名稱) 列出已封鎖的 Google Ads 帳戶。
Tài khoản Google Ads bị chặn được liệt kê theo tên tài khoản, tức là tên mạng hoặc tên công ty của tài khoản Google Ads.
如要開始使用,請在工具的頁上輸入您的址。
Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhập URL trang web của mình vào trang của công cụ này.
否則,系統可能會將該站上第一個追蹤的頁視為前一個未追蹤頁的工作階段的參照連結址,導致工作階段的來源顯示為「直接」。
Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó.
但是一旦民无法上网的话 他们就会走上街头
Thế nhưng khi người Ai Cập không lên mạng được nữa, họ xuống đường biểu tình.
使用電腦時,如果瀏覽器所開啟的首頁或起始頁並非您所設定,表示電腦中可能有惡意軟體作祟。
Nếu bạn đang sử dụng máy tính và thấy trang chủ hoặc trang khởi động mà bạn không tự đặt, thì có thể máy tính của bạn đã bị nhiễm phần mềm độc hại.
我能 像 鋼俠 一樣 飛
tôi sẽ bay xung quanh như Iron man.
我 想 看 他們 有 沒 有 播出 我 的 報導 但 這路 連線 實在 有 夠爛 !
Tôi đang xem họ có cho đăng truyện của tôi không, nhưng internet ở đây tởm quá!
廣告單元:識別廣告在發布商站顯示的位置。
Đơn vị quảng cáo: Xác định vị trí của quảng cáo được đặt trên trang web nhà xuất bản.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 鐵絲網 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.