土壤翻松 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 土壤翻松 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 土壤翻松 trong Tiếng Trung.

Từ 土壤翻松 trong Tiếng Trung có nghĩa là sự xới đất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 土壤翻松

sự xới đất

Xem thêm ví dụ

有一个译本把这句诗做:“你把人冲走,使他们长眠。”(
Phần này của bài Thi-thiên còn được dịch là: “Ngài cuốn con người vào giấc ngủ ngàn thu”.
加入譯社群後,您每次造訪時都可以看到譯選項;此外,系統也可能請您確認譯成您語言的字詞、詞組或句子是否正確。
Sau khi tham gia và khi truy cập, bạn có thể thấy tùy chọn để dịch hoặc xác nhận các từ, cụm từ hoặc câu trong ngôn ngữ bạn sử dụng.
预先的准备可以使你更容易全神贯注在要点之上,也能够参与接着的口头温。
Sửa soạn trước sẽ giúp bạn tập trung tư tưởng tốt hơn vào những điểm chính và tham gia vào phần ôn lại tiếp theo đó.
1986年版成希伯来语的古叙利亚语(阿拉米语)《伯西托本圣经》在马太福音24:3,27,37,39采用比阿赫 这个词。
Và vào năm 1986 một bản dịch tiếng Hê-bơ-rơ của bản văn cổ Peshitta tiếng Syriac (hay Aramaic) dùng bi·ʼahʹ nơi Ma-thi-ơ 24:3, 27, 37, 39.
一个园丁可以土,撒种,悉心照料,可是至终植物的生长却有赖于上帝的奇妙创造力量。(
Người làm vườn có thể cuốc đất, gieo hạt giống và siêng năng trông nom các cây mới mọc, nhưng cuối cùng vì quyền năng sáng tạo kỳ diệu của Đức Chúa Trời nên mọi vật lớn lên (Sáng-thế Ký 1:11, 12, 29).
然后,再到第62幅插图,读出约翰福音3:16,强调服从的重要性。
Nói đến hình số 62, và đọc Giăng 3:16, nhấn mạnh là cần phải tỏ ra vâng lời.
只要將手機的相機鏡頭對準文字就能進行譯 (僅適用特定語言)。
Đối với một số ngôn ngữ, bạn có thể dịch văn bản bằng cách hướng ống kính của máy ảnh trên điện thoại đến văn bản cần dịch.
伊丽莎白继续做全时传道员,我就被委派协助爸爸翻译圣经书刊,当时只有爸爸一个人把圣经书刊成坎纳达语。
Trong khi chị Elizabeth tiếp tục công việc rao giảng thì tôi được mời đến giúp đỡ cha tôi, bấy giờ là người duy nhất dịch các ấn phẩm về Kinh Thánh sang tiếng Kannada.
这些土壤,第一类又硬又实,第二类又浅又薄,第三类含有荆棘,第四类则截然不同,是好土。
Loại đất thứ nhất thì cứng, loại thứ hai thì cạn, còn loại thứ ba thì mọc đầy gai góc.
我哋在過去一年半嘅時間裡做嘅系一個新網站, 叫做Duolingo Duolingo嘅基本理念系人們可以免費學習一種新語言, 同時義務譯網頁。
Vì vậy cái mà chúng tôi đang làm trong một năm rưỡi nay là một trang web mới -- nó được gọi là Duolingo -- với ý tưởng cơ bản là mọi nguwofi học một ngôn ngữ mới miễn phí trong khi dịch Web.
Google 新聞會以個人化的方式顯示部分內容;個人化功能可讓您更輕快速地看到自己感興趣的內容。
Google Tin tức trình bày một số nội dung dành cho bạn.
若要使我们心里的土壤对上帝的话语有良好反应,没有什么特质比爱 更重要。
Trội hơn tất cả những đức tính khác, tình yêu thương thật sự khiến đất của lòng chúng ta hưởng ứng Lời Đức Giê-hô-va.
不妨善用我們的譯工具打破語言的藩籬,讓外語人士更容易理解您的影片內容,進而觸及全球觀眾。
Bạn có thể sử dụng công cụ dịch của chúng tôi để phát triển khán giả quốc tế bằng cách làm cho video của bạn dễ truy cập hơn ở các ngôn ngữ khác:
从那时起,我们的公路数量了一倍 而我们现在要把五分之一的收入 花在在交通上
Kể từ lúc đó, số lượng các con đường ở Mỹ tăng gấp đôi và giờ chúng ta dành ra 1 phần 5 thu nhập của ta cho việc di chuyển.
這樣不僅能提升新音樂作品的宣傳效率,也能讓您更輕地和更多支持者互動。
Điều này sẽ giúp bạn quảng cáo nhạc mới hiệu quả hơn và mở rộng quy mô khi bạn muốn tương tác với người hâm mộ.
我做先驱时,常常跟多罗茜·阿龙姊妹一起工作。 多罗茜也从事全时传道,比我年长15岁。
Khi làm tiên phong, tôi thường đi chung với chị Dorothy Aronson, một người truyền giáo trọn thời gian lớn hơn tôi 15 tuổi.
你 就 不怕 他 拿 斧子 砍 了 你 ?
Anh không sợ ông ta dùng rìu giết anh sao?
经文要点这个节目并不仅是温圣经的记载而已。 讲者会简略地对经文作个概括的温,然后强调经文的杰出要点。
Phần trình bày các điểm Kinh-thánh đặc biệt đáng chú ý không chỉ là một sự lặp lại những gì ghi trong Kinh-thánh.
5.( 甲)耶稣在所说的一个比喻里提到哪几类土壤?(
5. (a) Những loại đất khác nhau nào được Chúa Giê-su nhắc đến trong một minh họa của ngài?
平均而言,一把肥沃的土壤也许就包含60亿个微生物,这实在令人惊叹!
Thật đáng kinh ngạc, một nắm đất màu mỡ có thể chứa tới sáu tỉ vi sinh vật!
成“内助”的希伯来语名词(厄泽珥),圣经的执笔者往往用来指上帝。
Những người viết Kinh-thánh thường áp dụng cho Đức Chúa Trời danh từ Hê-bơ-rơ (ʽeʹzer), được dịch là Đấng “giúp đỡ”.
然后,到《永远生活》书的目录,你可以问:“你对哪一个题目最感兴趣?”
Rồi mở sách Sống đời đời nơi phần mục lục, bạn có thể hỏi: “Nội trong các đề tài này, ông / bà thích đề tài nào nhất?”
把《永远生活》书到第12、13页的插图,同时把对方的注意引到第12、13段。
Nếu chủ nhà chú ý, hãy chỉ hình nơi các trang 12 và 13 của sách Sống đời đời và hướng sự chú ý đến các đoạn 12 và 13.
从14世纪开始,犹太学者翻译了几部《希伯来语经卷》的西班牙语译本,都是直接从希伯来语过来的。
Bắt đầu thế kỷ 14, các học giả Do Thái dịch trực tiếp từ tiếng Hê-bơ-rơ, và cho ra đời nhiều bản dịch tiếng Tây Ban Nha trong phần Kinh Thánh tiếng Hê-bơ-rơ.
我 只是 答應 做 你 的 譯 , 就 這樣 !
Anh đã đồng ý làm người thông dịch cho em, có thế thôi.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 土壤翻松 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.