viðhengi trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ viðhengi trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ viðhengi trong Tiếng Iceland.

Từ viðhengi trong Tiếng Iceland có nghĩa là đính kèm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ viðhengi

đính kèm

Xem thêm ví dụ

Forðastu einnig að smella á viðhengi í tölvupósti sem þú færð frá óþekktum sendanda.
Tránh bấm vào đường dẫn trong các e-mail lạ.
Sendu grein eða rit til fólks sem þú þekkir: Þú getur hlaðið niður grein eða riti á PDF- eða EPUB-formi og sent sem viðhengi í tölvupósti.
Gửi bài hoặc ấn phẩm cho người mình biết: Hãy tải về tập tin PDF hoặc EPUB, rồi đính kèm trong e-mail để gửi cho người chú ý.
Smelltu á þennan hnapp til að velja uppáhalds tölvupóstsforritið þitt. Hafðu í huga að skráin sem þú velur verður að vera með keyrslueiginleikan settan til að verða samþykkt. Þú getur gefið upp viðföng sem verður skipt út með raunverulegum gildum þegar kallað er á póstforritið: % t: Netfang nóttakanda % s: Viðfangsefni % c: Afrit (CC) % b: Leynd afrit (BCC) % B: Forsnið af skeyti % A: Viðhengi
Nhấn nút này để chọn trình thư ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn chọn phải là có thể thực hiện. Bạn còn có thể chọn vài biến giữ chỗ mà sẽ được thay thế thành giá trị khi trình thư được gọi: % t: Địa chỉ người nhận % s: Tên thư % c: Bản sao (CC) % b: Bản sao phụ (BCC) % B: Văn bản thư mẫu % A: Gắn kèm
" Ég myndi stinga upp á, herra, að hr Corcoran nýta viðhengi Mr Worple er to ornithology. "
" Tôi sẽ đề nghị, thưa ông, rằng ông Corcoran tận dụng lợi thế của ông Worple đính kèm để điểu học. "
% t: Netfang nóttakanda % s: Viðfangsefni % c: Afrit (CC) % b: Leynd afrit (BCC) % B: Forsnið af skeyti % A: Viðhengi % u: Full mailto: slóð
% t: Địa chỉ người nhận % s: Chủ đề % c: Chép Cho (CC) % b: Bí mật Chép Cho (BCC) % B: Văn bản thân mẫu % A: Đính kèm % u: URL mailto: đầy đủ

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ viðhengi trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.