ベトナム語のan toànはどういう意味ですか?

ベトナム語のan toànという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのan toànの使用方法について説明しています。

ベトナム語an toànという単語は,セキュリティ, セキュリティー, 安全, 安全性を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語an toànの意味

セキュリティ

noun

Anh muốn biết xem nơi đó có được an toàn không.
セキュリティ を 確認 し て く れ !

セキュリティー

noun

Anh muốn biết xem nơi đó có được an toàn không.
セキュリティ を 確認 し て く れ !

安全

noun (điều kiện bảo đảm để không xảy ra sự cố hay nguy hiểm, nói chung)

Trượt băng trên hồ này an toàn.
この湖でスケートをしても安全だ。

安全性

noun

Một điều nữa mà tôi muốn nhắc đến là sự an toàn.
安全性についてもお話しておきましょう

その他の例を見る

Ta vẫn ở bên ngoài vòng an toàn?
まだ 位置 を 外れ て る か ?
Lối về nhà đã an toàn.
家 へ の 道 は 安全 で す
Với Dante (tên con chó) tôi có thể đi nhanh hơn và an toàn hơn.
わたしの犬はダンテというのですが,一緒だと,早く安全に歩くことができます。
Địa điểm an toàn, thưa cậu.
エリア は 安全 で す
Tao nói mẹ của tụi mày không bao giờ thắt dây an toàn.
お前 の 母 さん が シート ベルト を 1 度 も つけ な かっ た と 言 っ て る
Tất nhiên là không an toàn rồi John.
もちろん そこ は 安全 じゃ な い ジョン
An toàn thật sự, kiểm tra an toàn, đồng hồ an toàn, giải tỏa an toàn.
本物のセキュリティ セキュリティの確認 監視 クリアランス
Cơ trưởng đã tắt đèn báo thắt dây an toàn.
シート ベルト の サイン が 消え ま し た
Chúng ta ở trong này an toàn phải không?
ここ は 安全 だ よ ね ?
Máy bay liệu có an toàn hơn?
飛行機の方が安全か? その橋は揺れたり落ちたりしたか?
Dendi sẽ TP ( biến về ) về an toàn.
デンディ は テレポート で 脱出
Cả đơn vị sạch hơn, im ắng hơn, an toàn và nhân văn hơn.
ユニットはより清潔に 静かに そして安全で人間的になりました
Nếu như thế giới an toàn?
安全 な 世界 の 実現 だ よ
12 Đức Giê-hô-va đã làm gì để dân ngài cảm thấy được an toàn?
12 エホバはイスラエル人をどのように安心させたでしょうか。
Nếu cả đời bạn chỉ nghĩ về an toàn, đây là những điều sẽ xảy ra.
これが人生の目標となると 次のようなことが起こります
Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:
セーフサーチは、次のものに対してオンにできます。
Cậu có chắc điều này là an toàn không?
これ は 安全 な ん だ ろ う ね ?
Bạn cần một không gian an toàn.
安全な空間が必要なのです。
Hệ thống an toàn của anh khá là nghiêm ngặt.
警備 は 厳重 だっ た
Anh đang lo lắng về sự an toàn hay lòng trung thành của Skye?
キミ が 心配 し て い る の は 、 スカイ の " 安全 " それ と も " 忠誠 心 " ?
Nhà tù cần được bảo vệ, vâng, an toàn, vâng.
刑務所は安全である必要があります そのとおりです
Bí mật của cô an toàn với cháu.
口 は 堅 い から 誰 に も 言 わ な い
no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.
セーフサーチがオフのときにのみ動画が利用できる場合、no。
Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
運転手はベルトを締めるべきだ。
Vậy là thành phố khiến chúng ta an toàn hơn nếu chúng ta lái xe ít đi?
では 運転の量が少なくて済む 都市の方が安全なのでしょうか?

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語an toànの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。