Tra cứu nghĩa từ đầy đủ nhất
Giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng các từ trong Tiếng Trung, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thái, Tiếng Bồ Đào Nha
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
代理主管 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 代理主管 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 代理主管 trong Tiếng Trung.
賬房 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 賬房 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 賬房 trong Tiếng Trung.
歸檔 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 歸檔 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 歸檔 trong Tiếng Trung.
联络函 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 联络函 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 联络函 trong Tiếng Trung.
零售店 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 零售店 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 零售店 trong Tiếng Trung.
負債 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 負債 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 負債 trong Tiếng Trung.
現代人 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 現代人 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 現代人 trong Tiếng Trung.
评估 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 评估 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 评估 trong Tiếng Trung.
另一方面 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 另一方面 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 另一方面 trong Tiếng Trung.
棄置 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 棄置 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 棄置 trong Tiếng Trung.
桃花 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 桃花 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 桃花 trong Tiếng Trung.
下腳料 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 下腳料 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 下腳料 trong Tiếng Trung.
親家 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 親家 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 親家 trong Tiếng Trung.
無意間 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 無意間 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 無意間 trong Tiếng Trung.
西夏 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 西夏 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 西夏 trong Tiếng Trung.
有料 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 有料 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 有料 trong Tiếng Trung.
蛤蜊 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 蛤蜊 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 蛤蜊 trong Tiếng Trung.
處男 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 處男 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 處男 trong Tiếng Trung.
日文漢字 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 日文漢字 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 日文漢字 trong Tiếng Trung.
投影片母片 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 投影片母片 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 投影片母片 trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
voortaan trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ voortaan trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ voortaan trong Tiếng Hà Lan.
scherp van geest trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ scherp van geest trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ scherp van geest trong Tiếng Hà Lan.
haalbaar trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ haalbaar trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ haalbaar trong Tiếng Hà Lan.
overlast trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ overlast trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ overlast trong Tiếng Hà Lan.
voertuig trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ voertuig trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ voertuig trong Tiếng Hà Lan.
spierpijn trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ spierpijn trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spierpijn trong Tiếng Hà Lan.
aantrekkelijk trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aantrekkelijk trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aantrekkelijk trong Tiếng Hà Lan.
scheiden trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ scheiden trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ scheiden trong Tiếng Hà Lan.
degelijk trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ degelijk trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ degelijk trong Tiếng Hà Lan.
tussen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ tussen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tussen trong Tiếng Hà Lan.
inderdaad trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ inderdaad trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inderdaad trong Tiếng Hà Lan.
ondernemer trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ondernemer trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ondernemer trong Tiếng Hà Lan.
na trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ na trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ na trong Tiếng Hà Lan.
toedels trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ toedels trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toedels trong Tiếng Hà Lan.
norm trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ norm trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ norm trong Tiếng Hà Lan.
je trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ je trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ je trong Tiếng Hà Lan.
gericht trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gericht trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gericht trong Tiếng Hà Lan.
bedankt trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bedankt trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bedankt trong Tiếng Hà Lan.
koken trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ koken trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ koken trong Tiếng Hà Lan.
namens trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ namens trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ namens trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái
ประวัติศาสตร์จีน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ประวัติศาสตร์จีน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ประวัติศาสตร์จีน trong Tiếng Thái.
โซเฟีย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โซเฟีย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โซเฟีย trong Tiếng Thái.
ท่าวิดพื้น trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ท่าวิดพื้น trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ท่าวิดพื้น trong Tiếng Thái.
ผู้ชมทางบ้าน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ผู้ชมทางบ้าน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ผู้ชมทางบ้าน trong Tiếng Thái.
เจ้าแม่กวนอิม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เจ้าแม่กวนอิม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เจ้าแม่กวนอิม trong Tiếng Thái.
การค้นหารากศัพท์ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การค้นหารากศัพท์ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การค้นหารากศัพท์ trong Tiếng Thái.
ขอให้เดินทางโดยสวัสดิภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ขอให้เดินทางโดยสวัสดิภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ขอให้เดินทางโดยสวัสดิภาพ trong Tiếng Thái.
โรคอัมพาตครึ่งซีก trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคอัมพาตครึ่งซีก trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคอัมพาตครึ่งซีก trong Tiếng Thái.
หมอย trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หมอย trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หมอย trong Tiếng Thái.
เป็นกระต่ายตื่นตูม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ เป็นกระต่ายตื่นตูม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ เป็นกระต่ายตื่นตูม trong Tiếng Thái.
คําสลับอักษร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คําสลับอักษร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คําสลับอักษร trong Tiếng Thái.
การกําหนดสิทธิ์แก่ผู้ใช้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การกําหนดสิทธิ์แก่ผู้ใช้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การกําหนดสิทธิ์แก่ผู้ใช้ trong Tiếng Thái.
การพ้นสภาพพนักงาน trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การพ้นสภาพพนักงาน trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การพ้นสภาพพนักงาน trong Tiếng Thái.
ปัจจัยการผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ปัจจัยการผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ปัจจัยการผลิตทางการเกษตร trong Tiếng Thái.
โรคกล้ามเนื้ออักเสบ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ โรคกล้ามเนื้ออักเสบ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ โรคกล้ามเนื้ออักเสบ trong Tiếng Thái.
หอมแดง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ หอมแดง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ หอมแดง trong Tiếng Thái.
กระถางต้นไม้ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ กระถางต้นไม้ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ กระถางต้นไม้ trong Tiếng Thái.
คุณสมบัติทางเคมีกายภาพ trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ คุณสมบัติทางเคมีกายภาพ trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ คุณสมบัติทางเคมีกายภาพ trong Tiếng Thái.
ถั่วแดง trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ ถั่วแดง trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ถั่วแดง trong Tiếng Thái.
การเขตกรรม trong Tiếng Thái nghĩa là gì?
Nghĩa của từ การเขตกรรม trong Tiếng Thái là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ การเขตกรรม trong Tiếng Thái.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
absinto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ absinto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ absinto trong Tiếng Bồ Đào Nha.
escafandro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ escafandro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ escafandro trong Tiếng Bồ Đào Nha.
perceber trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ perceber trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perceber trong Tiếng Bồ Đào Nha.
bufunfa trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bufunfa trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bufunfa trong Tiếng Bồ Đào Nha.
guincho trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ guincho trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ guincho trong Tiếng Bồ Đào Nha.
lamechas trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lamechas trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lamechas trong Tiếng Bồ Đào Nha.
cavaquinho trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cavaquinho trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cavaquinho trong Tiếng Bồ Đào Nha.
devassar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ devassar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ devassar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
refletir trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ refletir trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ refletir trong Tiếng Bồ Đào Nha.
arranha-céu trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ arranha-céu trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ arranha-céu trong Tiếng Bồ Đào Nha.
fazer ginástica trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fazer ginástica trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fazer ginástica trong Tiếng Bồ Đào Nha.
polidez trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ polidez trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ polidez trong Tiếng Bồ Đào Nha.
São Columba trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ São Columba trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ São Columba trong Tiếng Bồ Đào Nha.
mocinho trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ mocinho trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mocinho trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Mississipi trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Mississipi trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Mississipi trong Tiếng Bồ Đào Nha.
perto trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ perto trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ perto trong Tiếng Bồ Đào Nha.
desconhecida trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ desconhecida trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desconhecida trong Tiếng Bồ Đào Nha.
realizável trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ realizável trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ realizável trong Tiếng Bồ Đào Nha.
efetuar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ efetuar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ efetuar trong Tiếng Bồ Đào Nha.
dormir demais trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dormir demais trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dormir demais trong Tiếng Bồ Đào Nha.