ベトナム語
ベトナム語のquân nhânはどういう意味ですか?
ベトナム語のquân nhânという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquân nhânの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquân nhânという単語は,gunjin, heitai, 兵隊, 軍人, 軍人を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quân nhânの意味
gunjinnoun |
heitainoun |
兵隊noun Tôi yêu cầu chúng đứng nghiêm như một quân nhân. 兵隊の様に 気を付けの姿勢で立たせ |
軍人noun ([軍人]) Hai gã trên máy bay là cựu quân nhân. 飛行 機 の 男 たち は 元 軍人 で し た |
軍人noun Hai gã trên máy bay là cựu quân nhân. 飛行 機 の 男 たち は 元 軍人 で し た |
その他の例を見る
Bà sinh ngày 15 tháng 3 năm 1965 trong một gia đình quân nhân. 1946年11月15日軍人の家庭に生まれる。 |
Cảng San Francisco lúc đó có khoảng 1300 quân nhân. サンフランシスコの砦には1300人の兵士がいたのですが |
Bố cháu cũng là quân nhân. 私 の 父親 は 軍人 だっ た |
Ngày nay, số quân lực trên thế giới là 106.000.000 hay là một quân nhân cho mỗi 43 người. 現在の世界の兵力は1億600万人で,43人に一人が軍人です。 ある報告書には次のような一文があります。「 |
Chẳng phải Quân nhân thì phải giúp đỡ lẫn nhau sao. Thiếu ta? 少佐 それ は お 互い 様 じゃ な い の ? |
Người làm chủ khu này là một cựu quân nhân. 運営していたの男は元軍隊の将校でした |
Lái xe tên là Willis, cũng là cựu quân nhân. trong bộ binh 107. 名前 は ウィリス 元 第 107 師団 |
Trong Hải quân Nhân dân Việt Nam không có bậc quân hàm này. しかし、デンマークにはそのような海軍はなかった。 |
Tôi đoán là cựu quân nhân. 推測 だ が 、 元 軍人 だ ろ う |
Anh ta không phải là cựu quân nhân đầu tiên để thử một cái gì đó cực đoan. 彼 は ベテラン じゃ な い 極端 な 事 を する か も しれ な い |
18 Hãy xem kinh nghiệm của một quân nhân tên Phillip. 18 フィリップという軍人の経験を考えましょう。 |
Trong hồ sơ quân nhân, ghi năm sinh của ông là 1902. 軍務記録には、1902年生まれと記載されている。 |
Họ bắn bất cứ quân nhân Pháp nào xuất hiện. フランス軍特殊部隊出身のスナイパー。 |
Chúng là quân nhân. その 特殊 部隊 野郎 も だ |
Tôi chỉ là một cựu quân nhân, cần một số tiền nhanh. 金 が 欲し い だけ だ |
Tôi nghĩ một cựu quân nhân có thể giữ bí mật. 旧 陸軍 が 秘密 を 守 る 事 が でき る と 信 じ て る |
Michael và Sean đang suy xét dưới góc độ rằng hắn là cựu quân nhân. マイケル と ショーン が 元 兵士 か どう か 調べ て い る |
Hai gã trên máy bay là cựu quân nhân. 飛行 機 の 男 たち は 元 軍人 で し た |
Tôi yêu cầu chúng đứng nghiêm như một quân nhân. 兵隊の様に 気を付けの姿勢で立たせ |
IU là thần tượng của các chú quân nhân trong quân đội. 彼は陸軍の英雄であった。 |
Bố tôi là quân nhân. 父 は 元 軍人 だっ た の |
Câu hỏi tôi muốn làm gì đã được trả lời nhanh chóng, tôi nghĩ tôi sẽ trở thành một quân nhân. 何をしたいかという問いには すぐにこう答えが出ました 私は軍の士官になろうかな と |
(b) Hạnh kiểm lương thiện của một Nhân Chứng Giê-hô-va đã ảnh hưởng đến một quân nhân như thế nào? ロ)ある男性は,エホバの証人の正直な行動に,どのように心を動かされましたか。 |
Bài chi tiết: Quân đội Uzbekistan Uzbekistan sở hữu lực lượng quân sự lớn nhất vùng Trung Á, với khoảng 65.000 quân nhân. ウズベキスタン軍は約65,000人の兵士を擁し、中央アジア最大規模の軍隊を持つ。 |
Chính quyền Shogun rất hữu hiệu trong việc gìn giữ hòa bình nên tầng lớp quân nhân không còn nhiều việc để làm. 幕府が見事に平和を維持したので,武士階級の出番がほとんどなくなりました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquân nhânの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。