ベトナム語のtiệm cà phêはどういう意味ですか?

ベトナム語のtiệm cà phêという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiệm cà phêの使用方法について説明しています。

ベトナム語tiệm cà phêという単語は,コーヒー店, カフェ, コーヒーハウスを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語tiệm cà phêの意味

コーヒー店

noun

カフェ

noun

Mọi người trong tiệm cà phê, tất cả những người da trắng,
カフェの中にいた全員 みんな白人だったのですが

コーヒーハウス

noun

その他の例を見る

Mọi người trong tiệm cà phê, tất cả những người da trắng, đứng dậy và vỗ tay.
カフェの中にいた全員 みんな白人だったのですが 立ち上がって拍手したのです
Tôi đã từng tán tỉnh nó trong một tiệm cà phê nào ư?
どこかの喫茶店でこの詩を 口説いた?
Trong khi thiết kế ảnh hưởng đến tôi dù là cái ghế, phòng tắm, tiệm cà phê hay quần áo Tôi dựa vào sự tột bụng của người lạ.
でも デザインが私に影響する一方で 椅子だろうと トイレだろうと カフェだろうと 衣服だろうと 私は 知らない人の親切を とても頼りにし 支えられています
Dù việc tạm ngừng để ăn uống là một quyết định cá nhân, đôi khi có những nhóm đông anh chị gặp nhau nơi tiệm cà phê hoặc tiệm ăn.
飲み物などのために小休止するかどうかは個々の判断に属することですが,時折大人数の兄弟姉妹が喫茶店やレストランで落ち合う様子も見受けられます。
Một thanh niên ở Pháp tên là Igor nói: “Tôi và bà ngoại thích uống trà trong tiệm cà phê, bàn về những gì hai bà cháu chúng tôi vừa mới làm gần đây”.
フランスのイゴールは,「祖母と僕は,喫茶店でお茶を飲みながら,最近どんなことをしたか話すのが好きです」と言います。
Anh còn sở hữu một tiệm cà phê.
喫茶店を経営している。
Nhưng Blackstar còn hơn cả một tiệm cà phê.
でも「ブラックスター」は カフェ以上の存在です
Trên đường về, dừng lại ở một tiệm cà phê để uống sinh tố."
謝罪の後 帰り道にミルクシェ-キを飲もうと カフェに寄りました」
Một diễn viên Bollywood hát một lời trong đĩa DVD ở tiệm cà phê.
カフェで流れるDVDで ボリウッド俳優が歌う様子を
Tôi chụp tấm hình này là tại vì đây là tiệm cà phê đầu tiên được khai trương ở Anh vào năm 1650.
なぜ撮ったかといえば 1650年にイングランドで はじめて開業したコーヒー店だからです

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語tiệm cà phêの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。