What does bệnh do nằm viện in Vietnamese mean?

What is the meaning of the word bệnh do nằm viện in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use bệnh do nằm viện in Vietnamese.

The word bệnh do nằm viện in Vietnamese means hospitalism. To learn more, please see the details below.

Listen to pronunciation

Meaning of the word bệnh do nằm viện

hospitalism

See more examples

2 Nếu như bạn phải nằm bệnh viện vì một lý do nào đó, bạn sẽ làm gì để giữ lòng trung kiên nếu có người bảo rằng không tiếp máu thì bạn sẽ chết?
2 If you should find yourself in a hospital for any reason, what will you do to maintain integrity if someone there tells you that you will die without a blood transfusion?
Lúc bảy tuổi, bà Susan đã có những thắc mắc về Thượng Đế hay Đức Chúa Trời khi bạn thân của bà là Al nhập viện do bệnh bại liệt và phải nằm trong lồng phổi nhân tạo.
SUSAN’S questions about God began at age seven, when her nine-year-old friend Al was hospitalized with polio and confined to an iron lung.
Outlast kể về cuộc phiêu lưu của nhà báo tự do Miles Upshur nhằm khám phá những bí ẩn bên trong một bệnh viện tâm thần nằm sâu bên trong dãy núi Lake County, Colorado.
The game revolves around a freelance investigative journalist, Miles Upshur, who decides to investigate a remote psychiatric hospital named Mount Massive Asylum, located deep in the mountains of Lake County, Colorado.
Điều trị dài hạn, đặc biệt là các bệnh liên quan đến nằm viện bán thường xuyên, và các chi phí tàn tật như xe lăn, được che phủ bởi một loại bảo hiểm bắt buộc do nhà nước kiểm soát.
Long-term treatments, especially those that involve semi-permanent hospitalisation, and also disability costs such as wheelchairs, are covered by a state-controlled mandatory insurance.

Let's learn Vietnamese

So now that you know more about the meaning of bệnh do nằm viện in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.

Do you know about Vietnamese

Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.