베트남어
베트남어의 co thắt은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 co thắt라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 co thắt를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 co thắt라는 단어는 痙攣, 경련, 발작, 단속를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 co thắt의 의미
痙攣(spasm) |
경련(spasm) |
발작(spasm) |
단속
|
더 많은 예 보기
Liệu có một "cơn co thắt" nào chấm dứt tương lai của Trái đất? 어떤 발작이 지구의 미래를 배제시켜버릴까요? |
Hậu quả là những cơn hoảng loạn, khó thở và co thắt dạ dày. 그 결과 공황 발작과 호흡 장애와 위경련도 생기게 되었지요. |
Nhưng giờ đây, do không còn bị ảnh hưởng từ chất progesterone, tử cung của người mẹ bắt đầu co thắt. 하지만 자궁은 이제 프로게스테론의 영향력에서 벗어나면서 수축하기 시작합니다. |
" Hãy đến ", một giọng nói, và ông Marvel đã đột nhiên whirled về và bắt đầu hành quân tắt một cách co thắt tò mò. " 이봐, " 음성 말했다 씨가 마블 갑자기 약 whirled 및 행진 시작되었습니다 |
Cơ này co thắt, siết chặt lối vào dạ dày và tạo nên vùng áp suất cao ngăn ngừa axit trong dạ dày thấm ra ngoài. LES는 위의 입구를 막으면서 수축하고 입구를 높은 압력으로 눌러 위산이 역류하는 것을 막지요. |
Các nhà khoa học tin rằng những chất hóa học trong rượu vang đỏ (polyphenol) có khả năng kiềm chế một chất hóa học gây co thắt mạch máu. 과학자들은 적포도주에 들어 있는 화학 물질(폴리페놀)이 혈관 수축을 유발하는 화학 물질을 억제한다고 생각한다. |
Sau đó, vào 1 ngày, từ khóe mắt tôi tôi thấy cơ thể ông ấy trườn như một con rắn một sự co thắt ngẫu nhiên ở các chi của ông ấy. 그러던 어느날, 제 눈에 들어온 장면은 그의 몸이 뱀처럼 천천히 움직이는 것이었습니다. 무의식적인 경련이 그의 손발에 전해진 것이죠. |
Các nhà nghiên cứu đã khám phá ra rằng trong khi sanh nở, cơ thể người mẹ sản sinh nhiều hormon oxytocin làm co thắt tử cung và kích thích sự tiết sữa sau này. 연구원들은 산모가 아이를 분만할 때 체내에서 옥시토신이라는 호르몬의 농도가 높아진다는 사실을 알게 되었는데, 이 호르몬은 자궁의 수축을 일으키고 나중에는 젖의 분비를 돕는 역할을 합니다. |
Cả đàn ông lẫn phụ nữ đều có chất này, nhưng một lượng lớn chúng được tiết ra khi người mẹ bắt đầu những cơn co thắt lúc sinh con, khiến cho cổ tử cung giãn nở và dạ con co lại. 이 호르몬은 남녀 모두에게서 생성되는 것이지만 임신부의 경우 출산이 시작될 때 상당한 양이 분비되어 자궁을 수축시키고 자궁 경부는 이완시킵니다. |
Về việc nằm viện lâu ngày, chị nói: “Nhiều cuộc xét nghiệm khiến tôi hoảng sợ, đặc biệt khi họ thử nghiệm làm cho các thớ bắp thịt tim của tôi co thắt thật nhanh và thất thường rồi ngưng hoạt động như lần đầu tiên”. 입원해 있었던 오랜 기간에 대해 패트는 이렇게 말합니다. “여러 가지 검사를 받는 것이 무서웠는데, 특히 의료진이 원래처럼 내 심장을 세동(細動)시켜서 멈추게 해 보려고 할 때는 더욱 그랬지요.” |
Não có thể chống lại phản xạ này nếu bạn không muốn đi tiểu bằng cách gửi 1 tín hiệu khác để co cơ thắt ống đái ngoài. 뇌는 지금이 소변할 때가 아니라면 이를 막기 위해 내외도괄약근을 수축시킬 또 다른 신호를 보냅니다. |
Suốt quá trình mang thai, hormon giới tính này ngăn ngừa những cơn co thắt mạnh. 프로게스테론은 임신 중에 자궁이 심하게 수축되지 못하게 막습니다. |
1 Tư thế của thai nhi trước khi cơn co thắt bắt đầu 1 분만 전 아기의 위치 |
Suốt 24 tuần, cô buộc phải nằm trong bệnh viện, để được giám sát các cơn tiền co thắt. 24주만에 병원 침대에 누워서 조기 진통으로 검사를 받고 있습니다. |
Trong dự án kế tiếp, chúng tôi nghiên cứu khả năng chế tạo áo cape và váy cho show diễn thời trang Paris với Iris van Herpen. Nó trông như lớp da thứ hai, được tạo thành từ những phần riêng lẻ, cứng ở phần viền và có thể co dãn quanh vùng thắt lưng. 다음 프로젝트에서는 저희는 망토와 치마를 만들어 보고자 했습니다. 아이리스 반 헤르펜과 파리 패션쇼에 내보낼 작업이었습니다. 전체가 하나로 이루어져 마치 두 번째 피부같은 옷인데 윤곽선은 딱딱하고, 허리 부분은 유연하게 디자인했습니다. |
Thời xưa, trái của cây phong già được dùng làm thuốc mê và để ngừa hoặc chữa cơn co thắt. 고대에 합환채 열매는 마취제로 그리고 경련을 예방하거나 가라앉히는 의약품으로 사용되었습니다. |
Những cục máu trôi hoặc sự co thắt cơ của thành động mạch cũng có thể gây ra sự tắc nghẽn toàn diện. 또한 응고된 상태로 이리저리 돌아다니는 피인 혈병이나 동맥 벽에 있는 근육의 연축 작용으로 인해서도 동맥이 완전히 막힐 수 있다. |
Một nụ cười có được nhờ sự co thắt của cơ làm mắt sáng lên và hai mép miệng hơi cong lên biểu lộ sự vui thích. 미소는 근육의 수축으로 만들어지는데, 그 과정에서 눈은 반짝이며 빛을 내고 입의 양쪽 끝은 곡선을 그리며 살짝 위로 올라가 만족감을 표현합니다. |
Nicotine và các hoá chất khác từ thuốc lá gây ra sự co thắt đồng thời của các mạch máu và phá huỷ lớp màng trong mỏng manh của chúng, hạn chế sự lưu thông của máu. 담배의 니코틴과 다른 화학 물질들은 동시에 혈관의 수축을 일으키고 연약한 혈관 내피를 손상시키고 혈류를 막습니다. |
Galvani chứng minh rằng chân của mấy chú ếch bị co giật khi ông nối những dây thần kinh thắt lưng với một luồng điện. 갈바니는 개구리의 요추신경에 전류를 연결시켰을 때 개구리 다리가 꿈틀거린다는 것을 실험을 통해 보여줬죠. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 co thắt의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.