베트남어의 kinh nguyệt은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 kinh nguyệt라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 kinh nguyệt를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어kinh nguyệt라는 단어는 월경를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 kinh nguyệt의 의미

월경

noun

Trong chu kì kinh nguyệt, hoóc môn khiến họ
월경주기는 불가피하게 여자들을 호르몬 롤러 코스터에 태웁니다.

더 많은 예 보기

Sau đó, bạn có thể bàn chi tiết về chức năng sinh lý của kinh nguyệt.
나중에는, 월경에 관련된 생리학적 세부점도 이야기해 주고 싶을지 모릅니다.
Và có một sinh viên hỏi tôi hôm trước, Họ có hội chứng tiền kinh nguyệt ảo không?
사실상, 요전날 한 학생이 저에게 "그 환자들이 유령 월경 전 증후군도 경험하나요?" 라고 하더군요.
Sau khi tuổi dậy thì bắt đầu một thời gian, bạn sẽ có chu kỳ kinh nguyệt.
사춘기가 시작되고 나서 얼마 안 있어 월경을 하게 될 것입니다.
+ Anh em sẽ ném chúng đi như ném miếng vải thấm máu kinh nguyệt mà rằng: “Biến đi!”.
너는 월경 때 사용한 천처럼 그것들을 던져 버리며 그것들에게 “사라져 버려라!” 하고 말할 것이다.
Đó là khi người vợ có kinh nguyệt hoặc cảm thấy rất mệt mỏi.
아내는 월중 특정 시기에 또는 매우 피곤할 때 그럴 수 있습니다.
Những kỳ kinh nguyệt của tôi trôi qua nặng nề, kéo dài và rất đau đớn.
생리량이 많았고, 기간도 길며 고통스러웠습니다.
Chúng tôi muốn sử dụng các câu chuyện để dạy bạn gái về kỳ kinh nguyệt.
다양한 경험담을 활용해 교육이 가능할 거라고 봤거든요.
Cô vừa thực sự nói kinh nguyệt đấy à?
너 방금 정말'월경'이라고 했냐?
Một phụ nữ có thể bị những áp lực trước kỳ kinh nguyệt mà bà không biết.
무의식중에 월경 전의 긴장을 경험할 수도 있읍니다.
Điều này giống như việc bị căng thẳng và thay đổi tính khí trước thời kỳ kinh nguyệt.
그러한 변화는 월경을 앞두고 감정의 기복이나 긴장이 유발되는 것과 매우 흡사한 원리로 우울증을 유발시킬 수 있습니다.
Nhiều em gái cảm thấy ngượng khi nói với cha về kinh nguyệt.
많은 소녀는 아버지에게 월경에 관해 이야기하기를 부끄러워합니다.
+ Đối với ta, đường lối chúng chẳng khác nào sự ô uế của máu kinh nguyệt.
+ 그들이 걸어온 길은 나에게 월경 중의 부정함과 같았다.
Một em gái có thể bắt đầu có kinh nguyệt vào lúc 10 tuổi hoặc thậm chí sớm hơn.
여자아이들 가운데는 열 살이나 그 이전에 초경을 하는 아이들도 있습니다.
19 Ngươi không được đến giao hợp với một người nữ đang bị ô uế vì kinh nguyệt.
19 월경으로 불결한 기간 중에 있는 여자를 가까이하여 성관계를 가져서는 안 된다.
Ở các phụ nữ không mang thai, nó được tống ra ngoài trong thời kỳ kinh nguyệt.
임신하지 않은 여자의 경우에는 이 조직이 월경 중에 배출된다.
Nghĩ về việc có kinh nguyệt mỗi tháng trong những năm sắp tới làm mình sợ kinh khủng!”.
앞으로 오랫동안 그 일을 겪을 생각을 하니 눈앞이 캄캄했어요!”
Trong kỳ kinh nguyệt (19)
월경 중의 성관계 (19)
Mọi việc công chính của chúng con như miếng vải thấm máu kinh nguyệt.
우리의 의로운 행동은 모두 월경 때 사용한 천 같습니다.
5 Nếu người đó sinh con gái thì sẽ bị ô uế trong 14 ngày, giống như trong kỳ kinh nguyệt.
5 여자아이를 낳은 여자는 14일 동안, 월경할 때처럼 부정하다.
Chị Lorraine đã khám phá ra rằng những cơn đau nửa đầu của chị diễn ra theo chu kỳ kinh nguyệt.
로레인은 편두통과 자신의 월경 주기가 일치한다는 것을 알게 되었습니다. 그는 이렇게 말합니다.
Rất có thể bạn sẽ là người chủ động mở đầu những cuộc trò chuyện ngắn về đề tài kinh nguyệt.
아마 매번 월경에 관해 이야기를 꺼내고 짤막한 대화를 계속 이어 나가야 하는 사람은 어머니일 것입니다.
cho thấy rằng ba trong mỗi mười bé gái không có hiểu biết về kinh nguyệt ở chu kỳ đầu tiên.
인도 각지에서 시행한 조사에 따르면 여자아이들 10명 중 3명이 초경을 경험할 때 월경이 뭔지도 모른다고 합니다.
Đây là biểu đồ tiêu chuẩn của nhiệt độ cơ thể một phụ nữ khi thức trong chu kỳ kinh nguyệt
여기 표준 도표가 있는데 한 주기 동안 아침에 깨어났을 때의 체온입니다.
19 Nếu một người nữ bị ra máu thì sẽ ở trong tình trạng ô uế vì kinh nguyệt trong bảy ngày.
19 여자의 몸에서 피의 유출이 있으면, 그는 월경으로 인해 7일간 불결하다.
Nhưng hãy nhớ rằng, chu kỳ kinh nguyệt là bằng chứng cho thấy khả năng sinh sản của bạn đang phát triển.
하지만 기억해야 할 점은 월경을 한다는 것 자체가 생식 기관이 잘 발달하고 있다는 증거라는 사실입니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 kinh nguyệt의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.