베트남어의 lãnh đạo은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 lãnh đạo라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 lãnh đạo를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어lãnh đạo라는 단어는 指導者, 지도자, 지도력를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 lãnh đạo의 의미

指導者

noun

Chuyện này khiến các nhà lãnh đạo tôn giáo nổi giận.
이것을 보고 종교 지도자들은 화가 났습니다. 한 종교 지도자는 무리에게 외쳤습니다.

지도자

noun

Tại sao các nhà lãnh đạo của chúng ta vẫn khăng khăng chỉ nhìn vào bên trong?
왜 아직도 지도자들은 국내만 바라보기를 고집할까요?

지도력

noun

Một người truyền giáo trẻ tuổi đã định nghĩa sự lãnh đạo một cách rất đơn giản.
한 젊은 선교사는 지도력을 다음과 같이 매우 단순하게 정의했습니다.

더 많은 예 보기

Khải-huyền cũng miêu tả Chúa Giê-su là Đấng Lãnh Đạo đoàn thiên binh trung thành.
그런데 요한 계시록에서는 예수도 충실한 천사 군대를 이끄는 지휘관으로 묘사한다.
Cuộc thi mang tên “Imam Muda” hoặc “Lãnh đạo trẻ” và được quay ở Kuala Lumpur.
쿠알라룸푸르에서 촬영되는 그 프로의 제목은 “젊은 지도자”라는 의미의 “이맘 무다”이다.
Các nhà lãnh đạo thế giới dường như không thể ngăn chặn làn sóng bạo động gia tăng.
인간 지도자들은 이러한 상황을 막을 힘이 없는 것 같아 보입니다.
Phải chăng các nhà lãnh đạo đã biết chắc ông ấy là Đấng Ki-tô?”.
지도자들이 저 사람을 정말 그리스도로 알고 있는 게 아니오?”
Tôi điều hành một chương trình khả năng lãnh đạo trong quân đoàn lính thủy.
저는 해병대에서 리더십 프로그램을 진행하고 있어요."
Hôm nay tôi lặp lại lời khuyên dạy trước đây từ các vị lãnh đạo Giáo Hội.
오늘 저는 교회 지도자들이 전에 하셨던 권고를 다시 한 번 전하고자 합니다.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo, người ủng hộ nhiệt tình vì hạnh phúc của cộng đồng
리더이고 공동체 건강의 열정적인 지지자 입니다.
• Các thành viên của Hội đồng lãnh đạo phục vụ trong những ủy ban nào?
● 통치체 성원들은 어떤 위원회에서 봉사합니까?
Phải khai trình với một Hội Đồng Lãnh Đạo Trung Ương chăng?
통치체에게 답변해야 하는가?
Trong khi ông và Giăng đang nói thì có mấy nhà lãnh đạo tôn giáo đến.
그와 요한이 말을 하고 있는 동안, 몇몇 종교 지도자들이 나타났습니다.
Với tổng thống Kekkonen và nhà lãnh đạo Liên Bang Xô Viết Brezhnev
케코넨 대통령과 소련의 브레주네프 서기장과 함께
(Khải-huyền 12:7) Vậy Mi-chen là Đấng Lãnh Đạo đoàn thiên binh trung thành.
(요한 계시록 12:7) 따라서 미가엘은 충실한 천사 군대를 이끄는 지휘관이다.
Để lãnh đạo, Đấng Christ dùng “đầy-tớ trung-tín và khôn-ngoan” như thế nào?
그리스도께서는 어떻게 “충실하고 슬기로운 종”을 사용하여 인도를 베푸십니까?
Những người bạn của tôi và tôi cùng đạp xe đi mời những nhà lãnh đạo chính trị.
친구와 함께 정치 지도자들을 초대하러 다녔습니다. 굉장히 짜릿했어요.
Để lãnh đạo dân Y-sơ-ra-ên thành công, Giô-suê cần điều gì?
여호수아가 임무를 성공적으로 수행하려면 무엇이 필요했습니까?
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 31:7, 8) Giô-suê là người lãnh đạo được bổ nhiệm.
(신명 31:7, 8) 여호수아는 임명된 지도자였습니다.
Khi Lê Hi chết, Nê Phi trở thành người lãnh đạo của dân ông.
리하이가 죽자 니파이는 그의 백성의 지도자가 되었다.
39 Ga-anh đi trước các lãnh đạo của Si-chem và chiến đấu với A-bi-mê-léc.
39 그래서 가알이 세겜의 지도자들을 거느리고 앞장서 나가 아비멜렉과 싸웠다.
Điều này liên quan gì tới việc lãnh đạo?
이것이 리더쉽과 무슨 관계가 있을까요?
6 Còn giới lãnh đạo tôn giáo thì sao?
6 종교 지도자들은 거짓 교리를 가르쳐서 신도들의 미래의 생명을 위험에 빠뜨림으로 특히 심각한 죄를 짓습니다.
12 Hội đồng Lãnh đạo không được soi dẫn và không hoàn hảo.
12 중앙장로회는 영감을 받지 않으며 완전하지도 않습니다.
Hội đồng Lãnh đạo của Nhân Chứng Giê-hô-va
여호와의 증인 중앙장로회
Nhưng hãy chú ý xem các nhà lãnh đạo tôn giáo đã làm gì.
그러나 종교 지도자들은 어떻게 하였는지 유의하십시오.
* Mên Chi Xê Đéc đã làm gì với tư cách là vị lãnh đạo của dân ông?
* 멜기세덱은 백성의 지도자로서 어떤 일을 했는가?
15 phút: Thư của Hội đồng Lãnh đạo và báo cáo rao giảng trên khắp thế giới năm 2015.
15분: 「2015 연감」에서 유익을 얻으십시오.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 lãnh đạo의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.