베트남어의 dược sĩ은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 dược sĩ라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 dược sĩ를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어dược sĩ라는 단어는 약사, 약사를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 dược sĩ의 의미

약사

noun

Bạn sẽ đưa cho dược sĩ bộ gen của bạn,
약사에게 당신의 게놈 정보를 건네주면,

약사

noun

Bạn sẽ đưa cho dược sĩ bộ gen của bạn,
약사에게 당신의 게놈 정보를 건네주면,

더 많은 예 보기

Thật vậy, Đức Giê-hô-va không giống dược sĩ nói trên.
그러므로 여호와께서는 그 약사와 같지 않으십니다.
Ông từng lập gia đình với một dược sĩ.
범행 당시, 그녀는 같은 병원의 의사와 약혼한 상태였다.
Một số người có lẽ xem Giê-hô-va Đức Chúa Trời giống như cách ông Kenichi xem dược sĩ.
어떤 사람들은 여호와 하느님에 대해서도, 게니치가 그 약사에 대해 생각한 것과 같은 식으로 생각할지 모릅니다.
Khi đang gặp trở ngại trong việc giao tiếp với dược sĩ, một khách hàng tên Jenny đề nghị giúp đỡ chúng tôi.
약사와 말이 안 통해 쩔쩔매고 있는데 제니라는 미국인 소녀가 약을 사러 왔다가 우리를 도와 주었습니다.
Thế là ông Kenichi bắt đầu thắc mắc không biết dược sĩ có quan tâm đúng mức đến nhu cầu của ông hay không.
당연하게도, 게니치는 자기가 필요로 하는 것에 그 약사가 충분한 주의를 기울였는지 의심하기 시작하였습니다.
Thành phố mới thu hút thợ thủ công, bác , dược sĩ, dân thành thị và tầng lớp quý tộc thuộc các giáo phái khác nhau.
서로 다른 여러 교파에 속한 기술자, 의사, 약사, 도시 시민, 상류층 인사들이 이 새로운 도시에 매력을 느꼈습니다.
Y tá sẽ được đào tạo tốt hơn, dược sĩ có khả năng kê toa, bác sĩ vận dụng chuyên môn về các lĩnh vực y học.
간호사들이 점점 더 나은 훈련을 받고, 약사들이 필요한 약품을 주문할 수 있고, 의사들은 모든 의학적인 양상에 대한 전문 지식들을 공유하게 될 것입니다.
Cillian Murphy trong vai Jonathan Crane / The Scarecrow Một dược sĩ cũng là nhà tâm lý học làm việc ở viện tâm thần Arkham Asylum đã phát triển một loại chất độc gây sợ hãi.
닥터 조너선 크레인 / 스케어크로(킬리언 머피) 아캄 정신병원에서 일하는 사디스트 적인 정신 약리학자로 공포를 유발하는 독극물을 발견하는 역이다.
Điều này cũng áp dụng cho thuốc không cần toa bác dược thảo.
처방전 없이 살 수 있는 약이나 생약도 마찬가지이다.
Đây không phải là loại vi trùng mà các dược sĩ được đào tạo để đối phó đây là một định nghĩa khác về sức khỏe sức khỏe có một lợi thế tuyệt vời bởi vì nó nằm bên ngoài, nó chia sẻ được Nên chúng ta có thể can thiệp đến nó chứ không như thuộc về bên trong cơ thể đã được quyết định bằng gen hay cá biệt hóa.
이것은 숙련된 의사들이 애써 다룰 만한, 그런 세균도 아닙니다. 이것은 건강을 다른 측면에서 정의하게 하는데요, 여기에는 큰 장점이 있습니다. 왜냐하면, 새로운 의미의 건강은 신체 외적인 것이고, 타인과 공유하며, 그것을 위해 뭔가 조치를 취할 수 있기 때문입니다. 신체 내적이거나, 유전적으로 결정되어 있어 어찌할 수 없거나 개개인의 문제이거나 하는 것과는 다른 것이죠.
Và họ cũng đưa ra danh sách các dược phẩm được các bác kê đơn để điều trị PMS ví dụ như thuốc chống trầm cảm hoặc hoócmôn.
또한 그들은 의사들이 그것을 고치기 위해 처방했었던 약도 목록에 올렸습니다. 주로 항우울제나 호르몬과 관련된 약들이요.
Bên cạnh các phương pháp này, một vài bác còn kê thêm dược phẩm an thần; tuy nhiên, loại thuốc này không phải lúc nào cũng hiệu nghiệm.
몇몇 의사들은 수면을 돕기위한 약물을 처방하기도 합니다. 하지만 모든 사례에 도움이 되는 믿을 만한 약물은 없습니다.
Đánh giá của khách hàng Google cũng không cho phép quảng bá các sản phẩm có tên tương tự hoặc có thể tương tự đến mức gây nhầm lẫn với steroid đồng hóa, thuốc giảm cân, các sản phẩm có toa bác , dược chất cần kiểm soát hoặc các sản phẩm khác bị cấm theo chính sách này, dù có được xác nhận hợp pháp hay không.
또한 Google 고객 리뷰는 합법성 여부와 관계없이 근육강화제, 체중 감량 약품, 처방의약품, 규제약물 또는 이 정책에 따라 금지된 기타 제품과 이름이 같거나 유사하여 혼동될 수 있는 제품의 프로모션을 금지합니다.
Lấy ví dụ giống như trên trong ngành dược phẩm. Các bác ở Harvard những người luôn cố thay đổi giáo dục y khoa để bạn không gặp phải xói mòn đạo đức và mất cảm thông, đã tình cách hoá hầu hết các sinh viên y khoa trong các khoa học đào tạo của họ.
의학 분야에도 이러한 예들이 있습니다. -- 하버드의 의사들은 대부분의 의과 대학 학생들이 겪게되는 윤리의식의 붕괴와 정서적 고갈을 막기 위해 의과 교육을 변화시키려고 노력중입니다.
Giữa thế kỷ 20, khi lần đầu tiên các nhà khoa học phát hiện ra chất kháng sinh, những bác hy vọng rằng loại dược phẩm mới này sẽ đẩy lùi một số loại bệnh.
20세기 중반에 과학자들이 최초로 화학 항생제를 발견하자, 의사들은 몇몇 질병을 퇴치할 수 있을 것이라는 기대에 부풀었습니다.
Đánh giá của khách hàng Google cấm những trang web có mục đích chính là bán các sản phẩm tuyên bố hoặc ngụ ý rằng những sản phẩm này có hiệu quả giống như steroid đồng hoá, thuốc giảm cân, thuốc chữa rối loạn cương dương, các sản phẩm có toa bác hoặc các dược chất cần kiểm soát, dù có được xác nhận hợp pháp hay không.
Google 고객 리뷰는 합법성 여부와 관계없이 근육강화제, 체중 감량 약품, 발기부전 치료제, 처방의약품, 규제약물과 같은 효과가 있다고 주장하거나 암시하는 제품을 판매하는 것이 주목적인 사이트를 금지합니다.
Vậy nên cuối cùng tôi quyết định học Thạc Nghệ thuật thay vì Thạc sỹ Dược và ở bậc sau đại học tôi bắt đầu quan tâm đến những sinh vật sống trong những góc khuật của thành phố.
결국 저는 의사 학위 대신 예술 석사 학위를 따기로 결심하였습니다 그래서 예술 대학원에 입학한 후로는 도시의 후미진 골목의 생명들에 주의를 기울이기 시작했습니다.
Thiết bị y tế phải được bày bán không cần toa bác và đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, đồng thời phải được lưu vào cơ sở dữ liệu của Cục.
의료기기는 처방전 없이 구입할 수 있어야 하며 미국 FDA(식품의약국)에 등록되어 있고 FDA 데이터베이스에 기록이 있어야 합니다.
(Châm-ngôn 14:15) Trên thế giới, ở những nơi không có nhiều bác và nhà thương, cách chữa bệnh duy nhất có thể là y học dân tộc, dùng dược thảo để điều trị.
(잠언 14:15) 의사도 병원도 별로 없는 지역에서는 약초를 사용하는 민간요법이 유일한 치료책일 수도 있습니다.
Những gì tôi cảm thấy thực sự thú vị là ngành công nghiệp dược phẩm sử dụng chính xác các loại thủ thuật và các thiết bị, nhưng phức tạp hơn một chút, để xuyên tạc bằng chứng mà họ cung cấp cho các bác và bệnh nhân, mà chúng ta dùng để đưa ra những quyết định quan trọng.
제가 발견한 정말 매력적인 것은 제약 산업은 정확히 똑같은 속임수와 책략이지만, 그것들의 약간 더 세련된 판을 그들이 의사들과 환자들에게 제공하는 증거를 왜곡하기 위해서 사용하고 그리고 우리는 그것을 치명적으로 중요한 결정을 하는데 사용한다는 겁니다

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 dược sĩ의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.