베트남어의 ngừng hoạt động은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 ngừng hoạt động라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 ngừng hoạt động를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어ngừng hoạt động라는 단어는 기각, 거절하다, 거절, 잘라낸, 잘라내다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 ngừng hoạt động의 의미

기각

거절하다

거절

잘라낸

(cut out)

잘라내다

(cut out)

더 많은 예 보기

Khi nào: ít nhất 2 giờ trước khi trang đích của bạn ngừng hoạt động
시기: 방문 페이지의 사용이 중단되기 최소 2시간 전
AdMob ngừng hoạt động tính năng chuyển đổi.
AdMob에서 전환추적 기능의 지원이 중단됩니다.
Ngừng hoạt động vào năm 63.
63년에 폐쇄됐대
Khi cậu cập nhật hệ thống, nó sẽ ngừng hoạt động, đúng không?
시스템 업데이트를 한땐 의식이 없잖아. 그치?
Don, anh và tôi đều biết chúng ta cần thời gian ngừng hoạt động để bảo trì.
돈, 당신이랑 나 둘 다 정비를 위한 장치의 정지 시간이 필요하다는 걸 알지.
Nếu gặp sự cố ngừng hoạt động, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn trên diễn đàn của chúng tôi.
중단이 발생하면 포럼에서 알려드립니다.
Điều này có thể xảy ra vì các máy chủ ngừng hoạt động, chậm hoặc bị quá tải yêu cầu.
이는 서버가 다운되거나, 느려지거나, 요청에 의해 과부하가 걸리기 때문에 발생할 수 있습니다.
Điều này có thể xảy ra vì các máy chủ ngừng hoạt động, chậm hoặc bị quá tải theo yêu cầu.
이러한 문제는 서버가 다운되거나, 느려지거나, 많은 요청에 의해 과부하가 걸릴 때 발생할 수 있습니다.
Hãy nhớ cho tất cả những người chú ý và anh chị nào ngừng hoạt động biết về sự thay đổi này.
모든 관심자들과 모든 무활동자들에게 변경 사항을 반드시 알려 주도록 한다.
Một số VPN cho phép bạn duy trì kết nối liên tục, trừ khi kết nối VPN của bạn ngừng hoạt động.
일부 VPN은 VPN 연결이 중지되는 경우를 제외하면 항상 연결 상태로 유지되도록 할 수 있습니다.
Do đó, cái la bàn Liahona ngừng hoạt động và họ không thể nào xác định con đường nào để lái tàu đi.
그 결과, 리아호나는 작동을 멈추었으며 그들은 배를 어디로 돌려야 할지 알지 못하였다.
Do đó, quả cầu Liahona ngừng hoạt động và một trận bão lớn đe dọa mạng sống của tất cả mọi người trên tàu.
그 결과 리아호나가 작동을 멈추었으며, 급기야는 큰 폭풍이 배에 탄 모든 사람의 목숨을 위협하게 되었다.
Và khi quá hạn, thông qua công nghệ sai lạc an toàn, hệ thống sẽ tự động ngừng hoạt động, bảo vệ người dùng.
사용 용량이 다하면, 확실한 안전 장치 기술을 통해,
Nếu kết nối VPN luôn bật của bạn ngừng hoạt động, bạn sẽ nhận được thông báo liên tục cho đến khi kết nối lại.
연결 유지 상태의 VPN 연결이 작동 중지되면 다시 연결될 때까지 알림이 표시됩니다.
Hãy nhớ rằng sau khi Google+ ngừng hoạt động vào tháng 4 năm 2019, bạn sẽ không thể liên hệ hoặc quản lý người thử nghiệm bằng Google+.
2019년 4월 Google+가 지원 종료되고 나면 Google+를 통해 테스터에게 연락하거나 테스터를 관리할 수 없게 됩니다.
Các bản thử nghiệm của Google Play sẽ không còn hỗ trợ Cộng đồng thử nghiệm của Google+ sau khi Google+ ngừng hoạt động vào tháng 4 năm 2019 .
2019년 4월에 Google+가 지원 종료되고 나면 Google Play 테스트 트랙에서 더 이상 Google+ 테스트 커뮤니티를 사용할 수 없게 됩니다.
Khi nào: nếu bạn sử dụng tính năng tự động cập nhật mặt hàng, hãy tắt tính năng này ít nhất 24 giờ trước khi trang đích của bạn ngừng hoạt động.
시기: 자동 상품 업데이트를 사용 중이라면, 방문 페이지의 사용이 중단되기 최소 24시간 전에 업데이트를 중지하세요.
Không có lý do nào để sợ rằng rốt cuộc thì óc sáng tạo của con người sẽ ngừng hoạt động và đời sống sẽ trở nên nhàm chán và không thú vị nữa.
인간의 창의력이 마침내 더 이상 자극을 받지 않게 될까봐, 그리고 인생이 단조롭고 무미건조할까봐 우려할 이유가 없다.
Ngoài ra, thánh linh không ngừng hoạt động sau khi các sứ đồ qua đời, nhưng vẫn tiếp tục như vậy cho đến ngày nay, khác hẳn với phép lạ chỉ xảy ra một thời.
더욱이, 이전의 기적들과는 달리, 성령은 사도들이 죽은 후에도 중단되지 않았고 우리 시대에 이르기까지 계속 활동하고 있습니다.
Một số người bị mất chức vụ làm trưởng lão đã biểu lộ một thái độ không xứng với tín đồ đấng Christ, và một số đã ngừng hoạt động hoặc lìa bỏ lẽ thật.
장로에서 해임된 일부 사람들은 비그리스도인적인 태도를 취하였으며, 소수는 무활동자가 되거나 진리에서 떨어져 나갔습니다.
Và, bởi vì Âm phủ—nói chung là mồ mả của nhân loại—bị bỏ trống và “sự chết không còn nữa”, điều đó có nghĩa là Âm phủ ngừng hoạt động, hết hiện hữu (Khải-huyền 20:13; 21:4).
(고린도 전 15:26) 그리고 ‘하데스’ 즉 인류 전반의 공통 무덤은 비워지고 “다시 사망이 없”을 것이기 때문에, 그것은 ‘하데스’가 기능을 그치고 존재하지 않게 된다는 뜻이다.—계시 20:13; 21:4.
Kiribati đã ngừng các hoạt động khai thác ở trạng thái hiện tại trong khi chúng tôi gây quỹ.
우리가 기부금을 모으는 중인 현 시점까지 키리바시에서의 모든 채취 활동은 중지되었습니다.
URL nhấp qua này ngừng hoạt động nếu bạn tạm dừng mục hàng theo dõi lần nhấp của mình hoặc lần nhấp nằm ngoài khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc của quảng cáo hoặc mục hàng.
클릭 추적 광고 항목을 일시중지하거나 클릭이 광고 항목 또는 광고 소재의 시작 시간과 종료 시간의 범위를 벗어나는 경우 이 클릭연결 URL은 작동이 중지됩니다.
Khi bạn bật Xác minh 2 bước, bất kỳ ứng dụng nào cần quyền truy cập vào tài khoản Google của bạn sẽ ngừng hoạt động cho tới khi bạn nhập Mật khẩu ứng dụng thay cho mật khẩu thông thường.
2단계 인증을 사용하도록 설정하면 Google 계정 액세스가 필요한 앱의 작동이 중지됩니다. 일반 비밀번호 대신 앱 비밀번호를 입력해야 다시 작동됩니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 ngừng hoạt động의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.