베트남어의 tầng trên은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 tầng trên라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tầng trên를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어tầng trên라는 단어는 위층, 데크, 갑판, 꼭대기, 위층에를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 tầng trên의 의미

위층

(upstairs)

데크

(deck)

갑판

(deck)

꼭대기

위층에

(upstairs)

더 많은 예 보기

Ngay cả những người tầng trên cùng cũng chịu ảnh hưởng.
심지어 상위 계층의 사람들도 이러한 결과를 경험합니다.
Ông đã yêu cầu tôi xây nhà ở ba tầng trên sân bóng chày.
그가 야구장에 삼층짜리 건물을 지어달라 하더군요.
Chúng tôi có cứu thương ở tầng trên nhé.
바로 위쪽으로 가면 의무병있어, 알겠지?
Tôi nghĩ nó có thể tương đương với tốc độ Mach 7, tốc độ phóng tầng trên.
상단부를 궤도에 올리려면 마하7 정도의 속도가 돼야할 겁니다.
Một phòng tắm khác ở tầng trên.
이층에 화장실이 또 하나 있는데,
Tầng trên, nhãn mới.
2층집. 라벨이 새 것일세
Con phải làm cửa ra vào ở bên hông tàu,+ làm tầng dưới, tầng giữa và tầng trên.
+ 그리고 방주를 아래층과 2층과 3층으로 만들어라.
Ông của tầng trên, có một số trà. " Anh ta nghĩ gì của nó? "
" 그는 어떤 차를 마시며 지금 윗층에있어. " " 그는 모든에 대해 어떻게 생각합니까? "
Anh đã biết vì sao mình không lên được tầng trên.
아! 나 왜 내가윗층으로 못올라가는지 알아냈어
Chúng tôi sống ở tầng trên tiệm giặt ủi của tôi ở Thành Phố Jersey, New Jersey, Hoa Kỳ.
나는 미국 뉴저지 주 저지시티에서 세탁소를 운영했었는데 우리는 그 위층 방에 살림을 차렸습니다.
Ông Hall khen ngợi và tầng trên các đồ nội thất là hành xử hầu hết các bất thường.
씨 샌디 Wadgers, 대장장이. 까지 홀씨의 칭찬과 가구 위층은 대부분 특별한 행동했다.
Chỉ cần xây thêm một tầng trên tòa nhà chi nhánh đã có sẵn là có được Phòng hội nghị.
그 대회 회관은 기존의 지부 건물에 단지 한 층을올려서 만드는 것이었습니다.
Tôi sinh ngày 23-4-1922 tại thành phố Cleveland, bang Ohio, Hoa Kỳ, trong căn hộ ở tầng trên tiệm bánh của cha.
나는 1922년 4월 23일, 미국 오하이오 주 클리블랜드에서 당시 아버지가 소유한 제과점 위층 집에서 태어났습니다.
Tôi có thể có được cho phép để được scullerymaid nhưng tôi sẽ không bao giờ có được cho tầng trên.
나는 scullerymaid로하게되었을하지만 난 윗층에 내버려 두지되었습니다 못할 겁니다.
Tại nhà người này, họ chuẩn bị sẵn sàng cho lễ Vượt-qua nơi một phòng rộng ở tầng trên (Ma-thi-ơ 26:17-19).
이 사람의 집에 있는 널찍한 이층 방에서, 제자들은 유월절을 예비합니다.
Nhưng toà nhà xanh lá, ở đằng sau, bạn có thể thấy tầng trên cùng không bị chiếm, người ta đang xây dựng mở rộng ra.
그 뒤에 녹색 건물을 보시면, 맨 윗층이 비어있는 것을 볼 수 있을 것입니다. 바로 증축의 여지를 남겨둔 것이죠.
Chúng tôi ở trong căn phòng tầng trên của Phòng Nước Trời chung với chị Stella Willie, chị đối đãi với chúng tôi như mẹ con vậy.
우리는 왕국회관 위층에 있는 방에서 스텔라 윌리와 함께 살았는데, 그 자매는 우리에게 어머니 같았습니다.
Ông đã gánh nặng của mình một lần nữa, và trở lại tầng trên, nhìn về anh ấy và cố gắng tài khoản cho máu tại chỗ.
그는 또 자신의 부담을 차지하고, 그에 대해보고하고, 위층에 반환 혈액 현장 차지합니다.
Gilliland và nhìn thấy tay súng trong cửa sổ của một trong các tầng trên trên tầng thứ tư, một vị trí, một người duy nhất trên ban công
Gilliland가와 고층 중 하나의 창에서 저격수를 본 발코니에서 4 층, 위치, 한 사람
Và chúng xộc thẳng lên một phòng ở tầng trên cùng của khách sạn, đá sập cánh cửa và chúng tìm thấy một người đàn ông bên cạnh chiếc giường.
호텔 최고층의 고급 객실에 다다라서 문을 박차고 들어가서는 침대 옆에 숨어있는 남자를 찾았습니다.
Và chúng xộc thẳng lên một phòng ở tầng trên cùng của khách sạn, đá sập cánh cửa và chúng tìm thấy một người đàn ông bên cạnh chiếc giường.
테러리스트들은 숨어있는 사람들을 더 찾아내기 위해서 이 방 저 방으로 찾아다녔습니다. 호텔 최고층의 고급 객실에 다다라서 문을 박차고 들어가서는
Sức chứa của khán đài là 11,762 cới 4,600 khoảng trống ở tầng trên và 6,814 ở tâng dưới, trong khi có 348 khoảng chống được để ở khu vực VIP bên trên khán đài.
이 스탠드의 수용 능력은 11,762명으로 위층에 4,600명, 아래층에 6,814명, 그리고 스탠드 내에 위치한 특별실에 348명이 관람 가능하다.
Và cũng vậy thiết kế này dựa theo quy tắc địa phương mà hình thành mật độ cao hơn ở các tầng trên và mật độ thấp hơn ở tầng trệt.
그렇게 하면 지역의 모든 법령을 지키면서 위쪽 층은 밀집도가 높고 아랫 층은 밀집도를 낮게 만들 수 있죠.
Điều này làm tầng lớp quý tộc Tin Lành bất bình, và họ xông vào một cung điện ở Prague, túm bắt ba quan chức Công Giáo, ném ra ngoài cửa sổ ở tầng trên.
이 일로 프로테스탄트 귀족들은 분개하였으며, 그들은 프라하에 있는 왕궁으로 쳐들어가 3명의 가톨릭 관리를 붙잡아서 위층의 창문 밖으로 던져 버렸습니다.
VÀO đêm 14 Ni-san năm 33 CN, Chúa Giê-su và các sứ đồ cùng hát ngợi khen Đức Giê-hô-va trong gian phòng ở tầng trên của một ngôi nhà ở Giê-ru-sa-lem.
기원 33년 니산월 14일 밤에, 예수와 사도들은 예루살렘에 있는 어느 집의 위층 방에서 함께 여호와를 찬양하는 노래를 불렀습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 tầng trên의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.