베트남어의 tiếng Latinh은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 tiếng Latinh라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tiếng Latinh를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어tiếng Latinh라는 단어는 라틴어를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 tiếng Latinh의 의미

라틴어

proper

Tiếng Latinh của anh dạo này thế nào?
라틴어는 아직 잘하나 형님?

더 많은 예 보기

Lucius Septimius Severus (tiếng Latinh: Lucius Septimius Severus Augustus; 11 tháng 4, 146 - 4 tháng 2, 211) là Hoàng đế của Đế quốc La Mã (193-211).
루키우스 셉티미우스 세베루스 (146년 4월 11일 - 211년 2월 4일)는 193년부터 211년까지의 로마 황제이다.
Thuật từ tiếng Pháp commune xuất hiện vào thế kỷ 12 có nguồn gốc từ tiếng Latinh Trung đại communia, có nghĩa là một tập hợp lớn gồm những người chia sẻ chung cuộc sống; và từ tiếng Latin communis, có nghĩa là vật dụng chung góp.
서구의 공동체를 뜻하는 커뮤니티(community)는 라틴어로 같음을 뜻하는 communitas에서 왔으며, 이 말은 또한 communis, 즉 같이, 모두에게 공유되는 에서 나온 뜻이다.
Tính năng này có sẵn cho tiếng Catalan, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Latinh, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Rumani, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Tagalog và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
이 기능은 카탈로니아어, 덴마크어, 네덜란드어, 영어, 핀란드어, 프랑스어, 독일어, 헝가리어, 이탈리아어, 라틴어, 노르웨이어, 폴란드어, 포르투갈어, 루마니아어, 스페인어, 스웨덴어, 타갈로그어, 터키어로 사용할 수 있습니다.
Vào thế kỉ 12, các nhà học giả châu Âu đã chu du đến Tây Ban Nha và Sicilia để tìm các văn bản tiếng A Rập, trong số chúng là cuốn Al-Jabr wa-al-Muqabilah của Al-Khwarizmi, được dịch thành tiếng Latinh bởi Robert of Chester và văn bản đầy đủ của cuốn Cơ sở của Euclid, được dịch thành rất nhiều phiên bản bởi Adelard of Bath, Herman of Carinthia, và Gerard of Cremona.
12세기에, 유럽의 학자들은 과학의 아랍 문헌들을 찾으려고 스페인과 시칠리를 여행했는데, 여기에는 체스터의 로버트에 의해 라틴어로 번역된, 알 콰리즈미의 대수학(al-Jabr wa-al-Muqabilah)과 베스의 애덜라드와 카린티아의 헤르만 그리고 크레모나의 제라르드에 의해 여러 개의 판으로 번역된 유클리드 원론의 전체 문헌이 포함되어 있다.
Tiếng Latinh của anh dạo này thế nào?
라틴어는 아직 잘하나 형님?
Giáo hoàng Piô V, (Tiếng Latinh: Pius V, tiếng Ý: Pio V) là vị giáo hoàng thứ 225 của giáo hội Công giáo.
V, 이탈리아어: Papa Pio V) 제225대 교황(재위: 1566년 1월 7일 ~ 1572년 5월 1일)인 동시에 가톨릭교회의 성인이다.
Gnosia cũng là tên theo tiếng Latinh, viết tắt của Gnōsia stella corōnæ "ngôi sao của vương miện Knossos "(tên tiếng Anh:star of the crown of Knossos).
그노시아(Gnosia) 역시 라틴어로 Gnōsia stella corōnæ (크노소스의 왕관별)이라는 의미이다.
Đế quốc La Mã, hay còn gọi là Đế quốc Roma (tiếng Latinh: IMPERIVM ROMANVM) là thời kỳ hậu Cộng hòa của nền văn minh La Mã cổ đại.
로마 왕정 혹은 로마 왕국(라틴어: Regnvm Romanvm 레그눔 로마눔)은 왕정 시대의 고대 로마를 일컫는다.
Tiểu sử về thánh Antôn viết bởi thánh Athanasiô thành Alexandria đã giúp phổ biến khái niệm về đan tu, đặc biệt tại Tây Âu qua các bản dịch tiếng Latinh.
알렉산드리아의 아타나시우스에 의해 기록된 안토니우스 전기는 라틴어로 번역되어 특히 서유럽에 수도원주의의 개념을 전파하는데 도움이 되었다.
Mộ trong số đó là bài thơ được viết bởi chín học viên trong một lớp học tiếng Anh, tất cả trong số đó là lao động di cư gốc Mỹ Latinh từ làng Hartville, bang Ohio ở gần đó.
그중하나는 시로 영어 수업을 듣는 9명의 학생들이 쓴 것이었는데 그들 모두가 라틴계 이민노동자들로 근처 오하이오 하트빌 사람들이었어요.
Pierre, tức Pierre II của Courtenay (tiếng Pháp: Pierre de Courtenay) (mất năm 1219), là hoàng đế của Đế quốc Latinh thành Constantinopolis từ năm 1216 đến 1217.
피에르 2세 드 쿠르트네(프랑스어: Pierre II de Courtenay, ? ~ 1219년)은 콘스탄티노폴리스의 라틴 제국의 황제(재위: 1216년 ~ 1217년)이다.
Steven Schwaitzberg: Nếu bạn ở Mỹ Latinh, bạn chọn vào nút "Tôi muốn xem bằng tiếng Tây Ban Nha" và đồng thời sẽ xuất hiện thuyết minh bằng tiếng Tây Ban Nha.
여러분이 남미에 있으면 "스페인어 번역" 버튼을 누르면 됩니다. 그러면 실시간으로 스페인어 자막이 나타나죠.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 tiếng Latinh의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.