베트남어의 tiếng nga은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 tiếng nga라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 tiếng nga를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어tiếng nga라는 단어는 러시아어, 러시아어, 러시아어, 러시아말를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 tiếng nga의 의미

러시아어

proper

Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga.
나는 러시아어 회중에서 섬기는 특권을 누렸습니다.

러시아어

proper

và người Nga nghe câu chuyện tiếng Nga,
러시아어 이야기를 러시아인에게 들려줍니다.

러시아어

proper

Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga.
나는 러시아어 회중에서 섬기는 특권을 누렸습니다.

러시아말

proper

더 많은 예 보기

Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga.
나는 러시아어 회중에서 섬기는 특권을 누렸습니다.
Valentina vui vẻ kêu lên bằng tiếng Nga: “Tôi muốn gặp mẹ của chàng thanh niên này.
“이 젊은이의 어머니를 만나고 싶어요.
Tu viện trưởng Makarios, cuốn Kinh-thánh mới bằng tiếng Nga mang tên ông
대수도원장 마카리오스. 새로운 러시아어 성서는 그의 이름을 따서 명명되었다
Cô biết tiếng Nga ư?
당신은 러시아어를 구사?
Mình có thể giải thích Kinh Thánh cho người nói tiếng Nga, Pháp và Moldova”.—Oleg
저는 러시아어, 프랑스어, 몰도바어를 사용하는 사람에게 성서에 관해 설명해 줄 수 있지요.”—올레그
Tôi không biết tiếng Nga.
러시아놈들에게 말하지 않았어.
Hơn một phần ba số tạp chí in ở Đức là tiếng Nga.
독일에서 생산된 잡지의 3분의 1 이상은 러시아의 밭을 위한 것입니다.
Người khiếm thính thì dùng một ngôn ngữ khác nữa là tiếng Nga ký hiệu.
그에 더해 러시아의 청각 장애인들은 또 다른 언어인 러시아 수화를 사용합니다.
Novgorod là một từ trong tiếng Nga để chỉ "thành phố mới", còn "Velikiy" nghĩa là "vĩ đại".
"노브고로드"는 러시아어로 "새 도시"라는 뜻이며, "벨리키"는 크다는 뜻이다.
Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi được bổ nhiệm đến Latvia, nơi có nhiều người nói tiếng Nga.
우리는 졸업을 한 뒤 주로 러시아어가 사용되는 라트비아에서 봉사하도록 임명되었습니다.
Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2010. ^ “Russian Albums Chart” (bằng tiếng Nga).
2010년 5월 27일에 확인함. “Russian Albums Chart” (러시아어).
Ngày nọ, tại quầy bán sách, lần đầu tiên vợ chồng tôi thấy cuốn Kinh Thánh tiếng Nga.
어느 날, 아내와 나는 우간다의 작은 책 가게에서 처음으로 러시아어 성서를 보았습니다.
Chú không nhận ra là cháu học tiếng Nga tại đại học, Oliver.
대학교 때 러시아어 수업을 들은 줄은 몰랐구나, 올리버
Lúc ấy, cả nước có bảy hội thánh tiếng Kyrgyzstan và hơn 30 hội thánh tiếng Nga.
당시에 키르기스스탄에는 전국적으로 7개의 키르기스어 회중과 30개 이상의 러시아어 회중이 있었습니다.
Một nhóm những Nhân Chứng nói tiếng Nga đầy vui mừng ở Haifa.
러시아어를 사용하는 행복한 하이파의 증인들.
Có tiếng Ác-mê-ni, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Ý.
아르메니아, 러시아어, 프랑스어, 영어, 이탈리아어가 있습니다.
Sự thất lạc bản hiệu đính tiếng Latvia và bản dịch tiếng Nga là một mất mát to lớn.
그가 후기에 작업한 라트비아어 성서 개정판과 러시아어 번역판이 사라진 것은 크나큰 손실이었습니다.
Khi mới bảy tuổi, ông có thể dịch những câu văn ngắn từ tiếng Nga sang tiếng La-tinh.
겨우 일곱 살 때, 그는 러시아어로 된 짧은 본문을 라틴어로 번역할 수 있었습니다.
Năm 1699, ông viết rằng ông đang thực hiện một ước vọng khác, đó là dịch Kinh Thánh sang tiếng Nga.
1699년에 그는 또 하나의 목표—성서를 러시아어로 번역하는 목표—를 이루어 가고 있다고 기록하였습니다.
Ở nước này có khoảng 170 dân tộc và nhóm sắc tộc sinh sống, họ có ngôn ngữ chung là tiếng Nga.
러시아에서는 100개 이상의 민족과 70개가 넘는 문화권에 속한 사람들이 하나의 공용어인 러시아어를 사용합니다.
Một hôm ở siêu thị, cô Ella nghe lỏm được cuộc đối thoại của một gia đình nói tiếng Nga mới nhập cư.
어느 날 슈퍼마켓에서 엘라는 새로 이주해 온, 러시아어를 사용하는 일가족이 이야기를 나누는 것을 우연히 듣게 되었습니다.
Tuy nhiên, hội nghị tôn giáo từ chối không cho phép ông dịch Kinh-thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ sang tiếng Nga.
하지만 성무 의회는 그가 히브리어 성경을 러시아어로 번역하도록 허락해 주지 않았습니다.
Các ấn bản của bộ ba quyển thánh thư tổng hợp bằng tiếng Croatia, tiếng Ngatiếng Iceland cũng có sẵn gần đây.
크로아티아어, 러시아어, 아이슬란드어로 출판된 몰몬경 합본 또한 최근에 출시되었다.
Đó chính là bản dịch toàn bộ Kinh-thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ hay phần “Cựu Ước” của Kinh-thánh trong tiếng Nga!
바로 러시아어로 번역된 히브리어 성경 전체 즉 “구약” 성서였습니다!
Vào năm 1993, khi chị bắt đầu thực hiện điều đó thì chỉ có khoảng 20 người công bố trong nhóm tiếng Nga ở thành phố New York.
아이린이 1993년에 러시아어 봉사를 시작했을 때, 뉴욕 시에 있는 러시아어 집단에는 전도인이 20명 정도밖에 없었습니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 tiếng nga의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.