베트남어의 xét nghiệm은(는) 무슨 뜻인가요?

베트남어에서 xét nghiệm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 xét nghiệm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.

베트남어xét nghiệm라는 단어는 분석, 시험, 테스트, 試驗, 分析를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.

발음 듣기

단어 xét nghiệm의 의미

분석

(test)

시험

(test)

테스트

(test)

試驗

(test)

分析

더 많은 예 보기

Nhưng nếu như nếu bệnh nhân có thể làm xét nghiệm này ở nhà thì sao?
하지만, 이런걸 집에서 할 수 있다면 어떨까요?
Nó đã buộc nhiều phòng lab đang cung cấp dịch vụ xét nghiệm BRCA ngưng hoạt động.
특허를 이용해 다른 연구소에서 BRCA 테스트를 못 하게 했습니다.
Tôi rất vui khi làm xét nghiệm quan hệ huyết thống, và sẽ tiến hành nó.
친자확인 검사를 하게 되어 기쁘고, 그 결과를 볼 수 있어서 좋습니다
Những lần xét nghiệm sau đó khẳng định Andrew bị thiểu năng trí tuệ.
검사를 더 해 본 결과, 뇌 손상이 있는 것으로 확인되었습니다.
Sau đó bạn đã lãng phí 200 tỉ $ vào các xét nghiệm không cần thiết.
그럼 환자인 여러분들은 불필요한 검사에 2,000억 달러를 낭비하는 셈입니다.
Chúng ta hãy xem ông ta nói về việc làm xét nghiệm quan hệ huyết thống.
이제 그가 친부 확인 검사를 받는 것에 대해 말하는 장면을 보시겠습니다
Tôi cũng từng xét nghiệm, và việc đó đã thay đổi đời tôi.
저도 검사했었는데, 인생이 달라졌죠
Trên thực tế họ không thực sự xét nghiệm nhiễm sắc thể.
실생활에선 그들은 사람들의 염색체를 테스트하진 않습니다.
Tôi đã làm một số xét nghiệm.
제가 여러 시험들을 했었는데요.
Bạn đến khám bác sĩ và làm một số xét nghiệm.
여러분은 의사에게 가서 몇가지 검사를 받습니다.
Tuy nhiên, ký sinh trùng có thể được chẩn đoán bằng một loạt xét nghiệm phân.
하지만 몇 가지 대변 검사를 해 보면 기생충으로 인한 증상인지 아닌지 진단할 수 있습니다.
Sợ bị phân biệt đối xử, người ta không đi xét nghiệm hoặc không tiết lộ bệnh.
사람들은 그러한 차별을 두려워한 나머지 B형 간염 검사를 받지 않으려 하거나 자신이 감염된 것을 알아도 그 사실을 숨깁니다.
Tuy nhiên, nó đã chết trong phòng thí nghiệm và được xét nghiệm là chết do tuổi tác.
하지만, 나이를 측정하는 과정에 실험실에서 죽고 말았죠.
Tốt thôi. Nhưng vấn đề với xét nghiệm đó
좋습니다. 문제는 그 실험에서
Tôi chưa bao giờ xét nghiệm gen, B.
유전자 검사들 받은 적이 없다, B.
Xét nghiệm máu sẽ cho bạn biết chắc chắn.
혈액 검사를 통해 실제로 그러한지 알아볼 수 있습니다.
Liều dùng cần được theo dõi bằng xét nghiệm máu.
필요한 복용량은 혈액 검사를 통해 모니터링하는 것이 좋다.
Và tôi phải giải thích cho họ rằng, chẳng có xét nghiệm nào làm được việc đó cả.
저는 기자분들께 테스트 같은것은 없다고 설명했습니다.
Có phải là về xét nghiệm họ thực hiện trên máu của Alice Tetch không?
앨리스 태치의 피와 관련된 건가?
Được rồi. Vì đồng nghiệp của chúng tôi đã xét nghiệm Luminol.
왜냐면 혈흔 검사를 했는데 미안하지만 주방에서 엄청난 양의
Đây là kết quả xét nghiệm máu chung.
혈액검사의 경우는 이렇구요.
Phải xét nghiệm tử thi thôi.
총상이 분명 사인이지만 폐결핵의 징후가 명확히 있어
Cơ sở xét nghiệm quặng mỏ khoáng chất được đặt tại vùng rừng rú ở Phi Châu.
광석 시금 시설은 아프리카의 오지에 있었다.
Đổi bác sĩ khác đi, làm xét nghiệm lại hết!
의사 바꾸고 검사 더 해요
Cuộc xét nghiệm này kéo dài khoảng 20 phút.
검사를 받는 데는 20분가량이 걸립니다.

베트남어 배우자

이제 베트남어에서 xét nghiệm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.

베트남어에 대해 알고 있습니까?

베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.