वियतनामी में thang máy का क्या मतलब है?

वियतनामी में thang máy शब्द का क्या अर्थ है? लेख में वियतनामी में thang máy का उपयोग करने के तरीके के बारे में द्विभाषी उदाहरणों और निर्देशों के साथ-साथ पूर्ण अर्थ, उच्चारण की व्याख्या की गई है।

वियतनामी में thang máy शब्द का अर्थ लिफ़्ट, उच्चालित्र, उत्थापक, लिफ्ट, उत्थापक है। अधिक जानने के लिए, कृपया नीचे विवरण देखें।

उच्चारण सुनें

thang máy शब्द का अर्थ

लिफ़्ट

noun

Tôi sợ khi đi thang máy.
मुझे लिफ़्ट में डर लगता था।

उच्चालित्र

noun

उत्थापक

noun

लिफ्ट

noun

Bạn có cố leo lên cầu thang trong khi có một thang máy gần đó không?
अगर लिफ्ट पास में हो, तो क्या आप सीढ़ियों से चढ़ने की ज़हमत उठाएँगीं?

उत्थापक

और उदाहरण देखें

Thang máy xuống tầng một.
एलीवेटर नीचे एक पर जा रहा है ।
Anh canh thang máy!
तुम लिफ्ट देखो!
Mở cửa thang máy ngay.
कि लिफ्ट अब खुला हो जाओ!
Phải ra khỏi đường thông thang máy này.
हमें इस एलीवेटर शाफ़्ट से निकलना होगा ।
Du khách có thể đi lên hay xuống bằng thang hoặc thang máy.
पादचारी इस वाकवे पर सर्कुलार खाड़ी से सीढ़ियों या लिफ्ट द्वारा पहुंच सकते हैं।
Tôi sợ khi đi thang máy.
मुझे लिफ़्ट में डर लगता था।
Bởi vì chiếc thang máy thiếu một vài bộ phận quan trọng, như những cái nút.
क्योंकि एलेवेटर में बटन की तरह कुछ महत्वपूर्ण उपकरण है लापता.
Đến chỗ thang máy, rẽ trái.
लिफ्ट दृष्टिकोण, अपनी बाईं करने के लिए ।
Bạn có cố leo lên cầu thang trong khi có một thang máy gần đó không?
अगर लिफ्ट पास में हो, तो क्या आप सीढ़ियों से चढ़ने की ज़हमत उठाएँगीं?
Nhưng trong thang máy, Minh đã bắn chết anh ta để giữ bí mật cho quá khứ của mình.
टकराव में, खन्ना ने हीरो को मार दिया और विशाल के दिल में गोली मार दी।
Hàng ngàn nhân viên bị kẹt trong thang máy hay phải chạy xuống cầu thang đầy khói mù mịt.
हज़ारों श्रमिक रुकी हुई लिफ्टों में फँस गए या उन्हें धुएँ-भरी सीढ़ियों से भागना पड़ा।
Hãy cẩn thận khi vào thang máy với những người có vẻ không cư ngụ trong chung cư đó.
अन्य लोगों के साथ जो इमारत के निवासी प्रतीत नहीं होते हों लिफ्ट में प्रवेश करने के बारे में सावधान रहिए।
Trả lời có nếu một địa điểm có nhiều tầng và có thang máy đủ lớn để chứa xe lăn.
अगर आपके कारोबार की जगह कई मंजिलों वाली इमारत में है और वहां इतनी बड़ी लिफ़्ट है जिसमें व्हीलचेयर भी आ सकती है तो हां में जवाब दें.
Ví dụ, cầu thang máy trong toà nhà này nhiều khả năng được điều khiển bởi một trong những cái này.
उदाहरण के लिए, इस इमारत में लिफ्ट सबसे अधिक संभावना है, इन में से एक के द्वारा नियंत्रित हो रही है .
Các Nhân-chứng người Nhật sửa chữa nguyên cả tòa nhà cho họ, có một Phòng Nước Trời ở tầng hầm và một thang máy.
जापान के गवाहों ने उनके लिए इस इमारत को पूर्णतया नया कर दिया है, इसके बेसमेंट में एक राज्यगृह और एक लिफ़्ट बना दी है।
Một đường thông cho thang máy bị sụp đổ, đã tạo thành một hốc trống che chở cô khi hàng tấn bê tông rơi xuống.
एक टूटी हुई लिफ़्ट के खाँचे ने उसके ऊपर एक सुरक्षात्मक ढाल बना दी थी और गिरती हुई टनों कंक्रीट से उसका बचाव किया।
Họ làm thế và khi cửa thang máy mở ra, có một ông to lớn với thái độ hơi tiêu cực đang đứng ở đó.
उन्होंने ऐसा किया, और जैसे ही लिफ्ट का दरवाज़ा खुला, तो कुछ नकारात्मक रुख का एक लम्बा-चौड़ा आदमी वहाँ खड़ा था।
Trong một số đấu trường, các con thú xuất hiện như trò ảo thuật, được thả ra nhờ những thang máy và cửa sập dưới đất.
दूसरी बात जो ऐसे खेलों में जान डालती थी वह थी जानवरों की अजीबो-गरीब हरकत, वे अचानक कुछ भी कर बैठते थे।
Để những người như thế có cơ hội nghe tin mừng, chị cố gắng bắt chuyện với dân trong chung cư tại hành lang và thang máy.
मेलिका जब भी लॉबी या लिफ्ट में इन किराएदारों से मिलती है, तो उनके साथ खुशखबरी बाँटने का वह कोई भी मौका नहीं गवाँती।
Tuy nhiên, có người thấy một số trẻ em không ai trông chừng đã đi bơi, đùa giỡn trong thang máy, nói chuyện om sòm, và chạy nhảy trong hành lang.
मगर कभी-कभी बच्चों को स्विमिंग पूल में तैरते, लिफ्ट पर खेलते, ज़ोर-ज़ोर से चिल्लाते और गलियारे में यहाँ-वहाँ दौड़ते देखा गया क्योंकि बड़े लोग उनके साथ नहीं थे।
Thuộc tính hỗ trợ đi lại cho người khuyết tật hiện cho biết người ngồi xe lăn có thể tiếp cận lối vào, chỗ ngồi, chỗ đỗ xe và thang máy của doanh nghiệp bạn hay không.
वर्तमान में सुलभता से जुड़ी विशेषताओं से पता चलता है कि व्हीलचेयर पर बैठे लोग आपके कारोबार के प्रवेश द्वार, शौचालय, बैठने की जगह, पार्किंग और लिफ़्ट तक आसानी से पहुंच सकते हैं या नहीं.
Có người thấy một số trẻ em chạy nhảy trong hành lang, đi lên đi xuống thang máy, làm ồn chung quanh các hồ tắm và ở nán lại trong hồ tắm quá giờ đóng cửa, làm một số khách trọ khác không thể ngủ được.
कुछ बच्चों को गलियारों में दौड़ते हुए, लिफ़्टों में ऊपर-नीचे जाते हुए, लॉबी में काफ़ी हल्ला-गुल्ला करते हुए देखा गया, और इस प्रकार उन्होंने दूसरे मेहमानों की नींद में बाधा डाली।
Thí dụ, một người đến bệnh viện thuộc đạo Do Thái chính thống vào ngày Sa-bát có lẽ sẽ thấy rằng thang máy tự động ngừng ở mỗi tầng, như thế hành khách có thể tránh “việc làm” tội lỗi là bấm nút thang máy.
उदाहरण के लिए, सब्त के दिन एक रूढ़िवादी यहूदी अस्पताल में आनेवाला व्यक्ति शायद पाए कि लिफ़्ट हरेक मंज़िल पर अपने आप रुक जाती है ताकि यात्री लिफ़्ट के बटन को दबाने का पापपूर्ण “कार्य” करने से बच सकें।
(Cười) Chúng tôi làm dự án Mặt đối mặt với chỉ 6 người, hai chiếc thang, hai cây cọ, một chiếc ô tô thuê, một chiếc máy ảnh và 20 nghìn feet vuông giấy.
(हंसी) हमने पूरा प्रोजेक्ट आमने-सामने समाप्त किया, और हमारे पास थे सिर्फ ६ दोस्त, दो सीढ़ियाँ, दो ब्रश, एक किराए की कार, एक कैमरा और २०००० वर्गफुट कागज़.

आइए जानें वियतनामी

तो अब जब आप वियतनामी में thang máy के अर्थ के बारे में अधिक जानते हैं, तो आप सीख सकते हैं कि चयनित उदाहरणों के माध्यम से उनका उपयोग कैसे करें और कैसे करें उन्हें पढ़ें। और हमारे द्वारा सुझाए गए संबंधित शब्दों को सीखना याद रखें। हमारी वेबसाइट लगातार नए शब्दों और नए उदाहरणों के साथ अपडेट हो रही है ताकि आप उन अन्य शब्दों के अर्थ देख सकें जिन्हें आप वियतनामी में नहीं जानते हैं।

वियतनामी के अपडेटेड शब्द

क्या आप वियतनामी के बारे में जानते हैं

वियतनामी वियतनामी लोगों की भाषा है और वियतनाम में आधिकारिक भाषा है। यह 4 मिलियन से अधिक विदेशी वियतनामी के साथ-साथ वियतनामी आबादी के लगभग 85% की मातृभाषा है। वियतनामी भी वियतनाम में जातीय अल्पसंख्यकों की दूसरी भाषा है और चेक गणराज्य में एक मान्यता प्राप्त जातीय अल्पसंख्यक भाषा है। क्योंकि वियतनाम पूर्वी एशियाई सांस्कृतिक क्षेत्र से संबंधित है, वियतनामी भी चीनी शब्दों से काफी प्रभावित है, इसलिए यह वह भाषा है जिसमें ऑस्ट्रोएशियाटिक भाषा परिवार में अन्य भाषाओं के साथ सबसे कम समानताएं हैं।