越南语
越南语 中的 bài khóa 是什么意思?
越南语 中的单词 bài khóa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bài khóa 的说明。
越南语 中的bài khóa 表示原文, 課文, 教科书, 文本, 课文。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bài khóa 的含义
原文(text) |
課文(text) |
教科书(text) |
文本(text) |
课文(text) |
查看更多示例
Theo sau phần mở đầu là năm bài diễn văn ngắn ngỏ lời cùng khóa tốt nghiệp. 继开场白以后,有一连五个简短的演讲特别向应届毕业生发表。 |
Bài viết này giải thích cách từ khóa hoạt động, nơi quảng cáo của bạn sẽ hiển thị và chi phí của chúng. 本文將說明關鍵字的運作方式、廣告的顯示位置以及相關費用。 |
Mark Noumair, một giảng viên Trường Ga-la-át tốt nghiệp khóa 77, kết thúc loạt bài giảng này, nói về chủ đề: “Bây giờ chúng tôi ở trong tay ông”. 接着的演讲由马克·努玛尔弟兄讲出。 他本身是基列学校第77届的毕业生,现在是基列学校的导师,他的讲题是:“现在我们在你手里”。( |
Bài viết này hướng dẫn bạn cách thêm các từ khóa phủ định vào chiến dịch Tìm kiếm và Hiển thị. 本文將說明如何將排除關鍵字加進搜尋和多媒體廣告活動。 |
Bài viết này giải thích cách hoạt động của các từ khóa phủ định và thời điểm chúng có thể có ích. 本文将介绍否定关键字的工作原理以及何时使用否定关键字最为有效。 |
Sau bài hát kết thúc và lời cầu nguyện chân thành, chương trình ngày mãn khóa chấm dứt. 唱过结束的诗歌、作过衷心的祷告后,毕业典礼就结束了。 |
Tại những nước Tây Phương, hiện nay có nhiều sách, các bài trong tạp chí, và những khóa đặc biệt dạy những cử chỉ, dáng điệu, cách liếc, và nhìn chằm chằm là những điều không thể thiếu được trong “nghệ thuật tán tỉnh”. 最近在许多西方国家,有关的书刊、杂志文章如雨后春笋般涌现,好些特别的课程也纷纷设立,教人“调情艺术”,学会用什么手势、姿态、目光、眼神去吸引异性。 |
Bài viết này sẽ chỉ cho bạn vị trí để xem trạng thái từ khóa trong Tài khoản Google Ads. 本文將說明應該在 Google Ads 帳戶中的何處查看關鍵字狀態。 |
Bài viết này hướng dẫn bạn cách chỉnh sửa hoặc xóa vĩnh viễn danh sách từ khóa phủ định. 本文介绍了如何修改或永久移除否定关键字列表。 |
Đây là bài viết hướng dẫn cho bạn cách tạo và áp dụng danh sách từ khóa phủ định cho các chiến dịch. 本文是一篇指导性文章,介绍如何创建否定关键字列表并将其应用到广告系列。 |
Hãy thử nghĩ đến bài diễn văn đầy cảm hứng của Steve Job cho khóa tốt nghiệp năm 2005 trường Stanford, trong đó, ông ấy nói: để đổi mới, bạn hãy cứ khao khát và dại khờ. 让我们回想史蒂夫 · 乔布斯 于2005年在斯坦福大学给毕业生做的演讲。 他当时说: 一个人要创新, 就需要保持求知欲,不断地去试错。 |
Và khi những nạn nhân trong trận lụt tại Mozambique nhận chìa khóa ngôi nhà mới của mình, cả nhóm cùng bật hát bài “Đức Giê-hô-va là nơi ẩn náu của chúng tôi”. 在莫桑比克,水灾灾民收到新房子的钥匙,不约而同一起唱出“耶和华是我们的避难所”这首王国诗歌。 |
Bài viết này giải thích một số cách cơ bản giúp bạn có thể bắt đầu xây dựng một danh sách từ khóa tốt. 本文介绍了构建优质关键字列表的一些基本方法。 |
Bài viết này giới thiệu chi tiết cách bạn có thể sử dụng Công cụ lập kế hoạch từ khóa để đặt nền móng cho một chiến dịch thành công. 本文介绍了如何使用关键字规划师为广告系列的成功奠定坚实的基础。 |
Bài viết này giải thích cách loại trừ các trang và cụm từ tìm kiếm (từ khóa phủ định) cụ thể mà bạn không muốn sử dụng để tạo hoặc kích hoạt quảng cáo của bạn. 本文将介绍如何排除您不希望用于生成或触发广告的特定网页和搜索字词(否定关键字)。 |
Bài viết này cung cấp các mẹo và phương pháp hay nhất để tìm từ khóa mới phù hợp hơn với doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và tránh các từ khóa ít liên quan hơn. 本文介绍了一些实用提示和最佳做法,旨在帮助您寻找与您的业务、产品或服务更相关的新关键字,同时避免使用相关性较低的关键字。 |
Trong bài viết này, bạn có thể tìm hiểu cách quản lý danh sách từ khóa của mình bằng cách thêm, chỉnh sửa và xóa các từ, nhận ý tưởng mới và xem dự đoán về hiệu quả hoạt động của các từ. 本文将向您介绍如何管理您的关键字列表,即如何添加关键字、修改关键字、删除关键字、获取新的关键字提示,以及查看关键字效果的预测。 |
Bài viết này giải thích một số cách nâng cao mà bạn có thể sử dụng để tối ưu hóa danh sách từ khóa của mình. 本文將說明最佳化關鍵字清單的幾種進階方法。 |
Bây giờ tôi sẽ trở lại câu chuyện mà tôi đã bắt đầu với bài nói chuyện này, khi chúng tôi bị mắc kẹt trong bãi đậu xe lạnh giá và hỏi: “Chìa khóa ở đâu rồi?” 现在我们回头看看一开始被困在寒冷的停车场时的那个问题:「钥匙在哪里?」 |
Bài viết này giải thích hai cách khác nhau mà bạn có thể thêm mã chèn từ khóa trong dòng tiêu đề, dòng mô tả hoặc các trường URL của quảng cáo: phương pháp được hướng dẫn hoặc phương pháp thủ công. 本文將說明「輔助式」和「手動式」這兩種方法,請視需要選用其中一種方式,在廣告標題、說明或網址欄位中加入關鍵字插入程式碼。 |
Bài viết này giới thiệu chi tiết cách sử dụng Công cụ lập kế hoạch từ khóa để thêm từ khóa vào kế hoạch của bạn, xem thông tin dự báo cho từ khóa, đặt giá thầu cho kế hoạch đó và chỉnh sửa từ khóa. 本文將介紹如何使用「關鍵字規劃工具」,新增關鍵字到您的企劃書、查看關鍵字預測結果、為您的企劃書設定出價,以及編輯關鍵字。 |
Bài viết này giới thiệu chi tiết cách bạn có thể sử dụng Công cụ lập kế hoạch từ khóa để nhận dữ liệu về lượng tìm kiếm cũng như tìm các từ khóa mới liên quan đến doanh nghiệp của mình. 本文將介紹如何使用「關鍵字規劃工具」來查看搜尋量資料,並找出與您商家最相關的新關鍵字。 |
Chủ yếu vì các admin và các quản lý viên liên tục khóa những bài viết gây hỗn loạn 主因 在于... 站务 与 板主会 在 第一 时间 封杀 所有 会 造成 大 事件 的 文章 |
Theo phương pháp này, những người tham dự Khóa Hội Thảo về Chúa Giê-su đã gạt bỏ tất cả bốn điểm nêu lên dưới dạng câu hỏi trong phần nhập đề bài này. 参与耶稣专题研讨会的学者按照这个方法,对本文开头提出的四个问题都完全予以否定。 |
Vậy điều gì xảy ra khi những nghệ sĩ nhỏ bị khóa lại, bài trừ hoặc thậm chí giết chết? 所以如果小艺术家们被禁锢、被放逐甚至被扼杀,会发生什么? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bài khóa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。