越南语 中的 điển hình 是什么意思?

越南语 中的单词 điển hình 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 điển hình 的说明。

越南语 中的điển hình 表示偶像。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 điển hình 的含义

偶像

noun

查看更多示例

Đến năm 2010, Detroit đã trở thành một thành phố điển hình về khủng hoảng ở Hoa Kì.
在2010年,底特律已经成为 深陷危机的美国城市的代表。
Đây sẽ là tình hình điển hình.
这是验尸的常规程序。
11. a) Ta có thể diễn tả thế nào một chu kỳ điển hình của một con vật?
11.( 甲)我们可以怎样描述一只动物的典型生活周期?(
Một điển hình của người Berbere.
柏尔柏人 的 好 例子
Điển hình là việc xem xét giấc mơ, hành vi và lục phủ ngũ tạng của thú vật.
梦境、动物的行为和内脏是用来占卜的典型事物。(
1, 2. (a) Có những thí dụ điển hình nào về ngành gọi là phỏng sinh học?
1,2.( 甲)请举出仿生学的一些例子。(
Một gương mặt sát thủ điển hình.
一个 真正 的 暗杀 者 头目.
Để tôi đưa ra lỗi sai điển hình mà chú mắc phải trong bài kiểm tra tiếng Anh.
让我给你们展示一个它在英文考试中 犯的一个典型错误。
Mời cử tọa kể lại những trường hợp điển hình rút tỉa từ kinh nghiệm bản thân.
请听众从个人经历举出若干事例。 宣布外勤服务的安排。
Ru-tơ, một phụ nữ người Mô-áp, là thí dụ điển hình về việc này.—Ru-tơ 1:3, 16.
摩押女子路得,就是一个人所熟知例子。( 路得记1:3,16)
Có hai loại trái vả điển hình: trái tốt và trái xấu.
情形分别由两种截然不同的果子——好果子与坏果子——所代表。
Mẫu vật điển hình của nó là một hộp sọ.
觀念上,這是一個沙盒。
Cây thông và nhân vật Ông già Nô-en là hai điển hình nổi bật.
在这方面,圣诞树和圣诞老人就是两个显著的例子。
Sự thay đổi có thể là một góc phố điển hình ở San Francisco.
旧金山典型的街角与意大利的街道完全不同。
b) Khung ở trang 23 cho thấy ví dụ điển hình nào?
在什么范畴里,基督徒必须小心衡量他们对较高权威的顺服?
Barbie Tán Cây là một ví dụ điển hình.
树顶芭比就是一个很棒的例子
Nên, 1 trong những ví dụ điển hình dĩ nhiên là thành phố lịch sử Venice.
这些例子 都像威尼斯一样。
SA: Và đó là một cuộc gọi điển hình mà chúng tôi thường nhận được.
蘇菲安德魯斯:我們的諮詢 服務常接到這類電話。
Đây là một bức tranh điển hình của đồng cỏ theo mùa.
这张图是典型的季节性草原。
Một thí dụ điển hình là đường hầm ở đèo Furlo trên Via Flaminia.
有一条隧道建在弗拉米尼亚大道的弗洛山口。
Mặt trời là một ngôi sao, một thí dụ điển hình của vật chất chuyển thành năng lượng.
关于物质转化为能量,太阳这个恒星就是个例子。
Anh ấy nói bằng giọng hướng ngoại điển hình.
他的回答是非常典型的外向型。
Đọc nghiên cứu điển hình (chỉ có sẵn bằng tiếng Anh).
查看案例研究(仅提供英语版本)。
Ví dụ điển hình nhất là trong trận thứ 4 vòng chung kết 2015.
最好的一个例子是,2015决赛第四轮的时候
Các thể tích điển hình là 10, 25 và 50 mL.
典型的型号包括10、25、50毫升体积。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 điển hình 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。