越南语
越南语 中的 mặt nạ 是什么意思?
越南语 中的单词 mặt nạ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mặt nạ 的说明。
越南语 中的mặt nạ 表示过滤, 遮罩, 面具, 面罩, 面具。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mặt nạ 的含义
过滤noun |
遮罩noun |
面具noun Một áo khoác trùm đầu và một mặt nạ? 和 一個 面具 有頭巾 的 斗篷 和 面具 ? |
面罩noun Tao nghĩ mày đã quên mặt nạ cho tao. 看來 你 忘 記給 我 準備 面罩 了 |
面具noun Mặt nạ cũng là thứ hữu dụng cho kẻ giết nguời hàng loạt. 連環 殺手 也 用 面具 |
查看更多示例
Viện Y khoa đã tìm cách giải đáp bài toán mặt nạ. 医学研究所试图研究口罩的问题。 |
Tại đeo mặt nạ nhựa nên giọng hắn nghe hơi nghẹt. 隔 着 塑料 面具 声音 听得 不 真切 |
Tôi được sự giúp đỡ từ một cô gái đeo mặt nạ tóc vàng trong bộ đồ đen. 有個 戴面具 的 黑衣 金發 女人 幫 了 我 |
Em cũng từng là kẻ báo thù đeo mặt nạ, anh nhớ chứ? 我 以前 也 是 面具 杀手 , 没忘 吧 ? |
Ví dụ là tất cả các mặt nạ đều được sản xuất tại Trung Quốc. 举个例子,所有的口罩都是中国制造的。 |
Gương mặt sau mặt nạ là ai? 面具 下 是 谁 的 面孔? |
Bao nhiêu trong số đó đeo mặt nạ? 有 多少 人 戴面具 |
Anh ấy đã phải đeo mặt nạ phẫu thuật để che nó khi đi làm sáng hôm sau. 第二天早晨去上班时, 他只能带着医用口罩来遮掩伤势。 |
Nếu tôi thực sự lấy cái mặt nạ đó... 如果 我 真的 拿 了 那 面具... |
Đeo mặt nạ lên che mũi và miệng của quý vị. 遇到这种情形时,要伸手抓住一个面罩给自己。 |
Giống như đeo mặt nạ vậy 就 像 戴 上 面具 一樣 |
Tháo nhanh sợi dây cao su trên đầu của quý vị và điều chỉnh mặt nạ nếu cần.” 将它罩在口鼻上方,将松紧带套在头上,并在必要时调整面罩。“ |
Lột mặt nạ con rắn 揭开蛇的假面具 |
Họ không nhận ra tôi bên ngoài lớp mặt nạ. 我 不 戴面具 他们 就 不 认识 我 |
Giờ cô hiểu lý do chúng tôi cở bỏ mặt nạ rồi chứ? 现在 你 知道 我们 为什么 摘掉 面具 了 吗 |
Dùng mặt nạ đấy! 終於有 面具 了 ! |
Ta là mặt nạ em đang mang... 我 是 你 所 戴 的 面具 |
Vòng tròn của mặt nạ của Mufasa. 《生生不息》的圆(狮子王片头曲,获奥斯卡最佳原创歌曲), 狮王木法沙面具的圆 |
Mà dường như còn xước xát, nhạt nhòa chân mày tỉa tót, rợn lên như mặt nạ 不均匀的,漂白的 还有那些剃的光光的腋下,夸张的面具 |
Sự nồng hậu không thể đeo vào như đeo chiếc mặt nạ—nó phải chân thật. 不过,亲切的态度必须发自内心,不要只是装出一副亲切的面孔。 |
Ít nhất tôi không phải trốn tránh trong một chiếc mặt nạ. 至少 我 不是 那个 至今 还活 在 面具 之后 的 人 |
Khong bao giờ bỏ mặt nạ ra. 永远 不要 脱 下 面具 |
Không mang mặt nạ. 他 脫下 了 自己 的 面具 |
Khuôn mặt trông giống và có cảm giác như một chiếc mặt nạ. 我感觉自己的脸是一张面具 |
Hay chúng ta có thể dùng các loại mặt nạ khác thay thế? 或者我们能用别的种类的口罩代替吗? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mặt nạ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。