越南语
越南语 中的 ít nhất 是什么意思?
越南语 中的单词 ít nhất 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ít nhất 的说明。
越南语 中的ít nhất 表示至少, 起碼, 起码, 最少, 最小。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ít nhất 的含义
至少(least) |
起碼(at least) |
起码(at least) |
最少(least) |
最小(least) |
查看更多示例
Ít nhất thì cũng có một nhân viên các anh 至少 有 一名 你? 们 的? 员 工 在? 电 梯 里 |
Tuy nhiên, anh chị có thể ủng hộ ít nhất vài buổi nhóm rao giảng mỗi tuần. 如果会众天天都有传道前聚会,先驱和其他传道员不用每一次 都参加,不过,他们也许能够每周参加几次。 |
Ít nhất cũng phải 45%. 我 不怕 高興點 嗎 |
Ít nhất thì tôi cũng không phản bội vợ con. 至少 我 沒 對 我 妻子 不 忠 |
Hơn 90% trẻ em Mỹ gặp bác sĩ ít nhất một lần trong năm. 在美国,有超过90%的 儿童每年至少看一次医生。 |
Ít nhất thì đó không phải xe tôi. 至少 那 不是 我的車 |
Đó là điều ít nhất em có thể làm. 這是 我僅 能 做 的 了 |
Kirk đã gây ngập lụt nghiêm trọng, khiến ít nhất 2 người chết và gây tổn thất trung bình. 卻克最少造成兩人死亡以及中度建築損傷。 |
Ít nhất thì Bác Hagrid không bị đuổi việc. 不過 還好 , 海格 沒有 被 開除 |
Ờ thì ít nhất hắn cũng cần ông sống. 至少 他 還想 讓 你 活著 |
Trong những thế kỷ vừa qua, ít nhất phân nửa ngôn ngữ trên thế giới đã chết. 在过去几百年,世上至少有一半的语言消失了。 |
Nó cần phải chứa ít nhất 10% chất béo. 如此,動物將可增加大約10%的瘦肉。 |
Triệu chứng là bé khóc dai dẳng nhiều giờ, ít nhất ba ngày một tuần. 患了急腹痛综合征的孩子,一星期至少有三天哭个不休,而且一哭就是几个小时。 |
Chờ chút, tin tốt là ít nhất nó cũng cao hơn phòng thí nghiệm metylen và bệnh lậu. 事实上,最近有一个民调 被调查者对比了国会的支持率 和一些其他令人不快的事情, 结果发现国会的支持率 甚至比蟑螂、 虱子、五分钱合唱团、牙根管和唐纳德 · 特朗普还低。( |
Thì ít nhất Quince và Papi sẽ chết. 至少 要 幹 掉 昆西 和 帕皮 |
Phát triển và sản xuất sẽ mất ít nhất là hai năm. 開發・製造的時間需要200年。 |
Ngày mai ông ta phải có ít nhất một cuộc gặp không có trong kế hoạch. 明天 他 至少 有 一场 非正式 会议 |
Ít nhất thì cậu cũng có một người cha. 起碼 你 還有 個 爹爹 |
Đó là chủ đề được bàn tán gần đây, ít nhất là ở Mĩ. 这个话题很新 至少在美国很新 |
Vài ngôi làng hẻo lánh, bụi bặm ở rất gần nhau trong vòng ít nhất 1 năm? 一些 偏远, 满处 尘土 的 村庄, 离 住处 很近, 至少 待 了 一年? |
□ Phát biểu ít nhất một lần trong mỗi buổi nhóm họp □ 每次聚会至少评论一次 |
Ít nhất cũng là 1 năm, Mike. 至少 得 一年 , 麦克 |
Hôm Thứ Tư, ít nhất 50 người đã thiệt mạng trong một vụ lở đất ở Nepal. 星期三尼泊尔山泥倾泻,最少夺去50人的性命。 |
Trong mỗi năm đường dẫn này, chúng ta cần ít nhất một trăm người. 对五种方法中的每一种,我们都需要至少100人的团队 |
Ít nhất người của nhà đài nghiêm túc với tôi. 至少 電視 臺 的 人 把 我 的 話 當一 回事 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ít nhất 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。