越南语
越南语 中的 không giới hạn 是什么意思?
越南语 中的单词 không giới hạn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không giới hạn 的说明。
越南语 中的không giới hạn 表示無限, 无限, 无限的, 无穷, 无限制。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 không giới hạn 的含义
無限(unlimited) |
无限(unlimited) |
无限的(indefinite) |
无穷(ad infinitum) |
无限制(ad infinitum) |
查看更多示例
Những yêu cầu này bao gồm, nhưng không giới hạn: 這些條件包括但不限於: |
Lưu lượng truy cập không hợp lệ bao gồm, nhưng không giới hạn đối với: 無效流量包括但不限於: |
Các kênh này bao gồm, nhưng không giới hạn đối với: 转化路径数据包括用户与所有数字渠道进行的互动。 这些渠道包括但不限于: |
Các trang có liên quan bao gồm (nhưng không giới hạn những trang sau): 相關頁面包括但不限於以下頁面: |
Vì thế họ có đặc ân cầu nguyện không giới hạn. 这样,他们得以享有不受限制的祷告权利。 |
Thông tin nhạy cảm bao gồm, nhưng không giới hạn ở: 敏感信息包括但不限于: |
Lưu lượng truy cập không hợp lệ bao gồm, nhưng không giới hạn đối với: 无效流量包括但不限于: |
Không giới hạn thời gian. 沒有時間限制。 |
Điều này có thể xảy ra vì một số lý do, bao gồm (nhưng không giới hạn): 原因可能有幾種,包括 (但不限於): |
Dĩ nhiên, Chúa Giê-su không giới hạn thánh chức của ngài trong vòng người Ga-li-lê. 当然,耶稣并非只是向加利利人传道。 |
Bạn có thể xuất bản một đối tượng đến một số lượng điểm đến không giới hạn. 您可以將一組目標對象發布至多個目的地,數量不限。 |
Không giới hạn chỗ ngồi tại trường đại học ảo. 在虚拟大学里 没有座位数的限制 |
Spam bao gồm, nhưng không giới hạn: 垃圾內容包括但不限於: |
Nguồn kinh phí không giới hạn, điều hoà không khí... Nhà hàng có mùi kem 28 hương vị 那里 有 无限 的 资源 , 空调设备 餐 廰 里 的 雪糕 有 28 种 味道 |
Những phương tiện này gồm có nhưng không giới hạn: 这些资源包括,但并不限于以下几种方式: |
Ví dụ về triển khai không tuân thủ bao gồm nhưng không giới hạn: 不合规的实施方式包括(但不限于)以下示例: |
15: Hitler ra lệnh tiến hành chiến tranh tàu ngầm không giới hạn. 15日:希特勒下令进行無限制潛艇戰。 |
Công việc của họ không giới hạn trong những ngôn ngữ được xem là thông dụng. 他们不单把圣经和圣经书刊译成世界主要语言,还译成另外几百种语言。 |
Điều này bao gồm, nhưng không giới hạn đối với: Google 嚴禁非法或描繪非法活動的內容,這類內容包括但不限於: |
Do đó, đền thờ thiêng liêng không giới hạn trong một kiến trúc nào trên đất. 弥迦书4:1)这种安排是不会囿限于地上任何建筑物之内的。 |
"Bao gồm" có nghĩa là "bao gồm, nhưng không giới hạn ở". 包括”是指“包括但不限于”。 |
Nội dung này bao gồm, nhưng không giới hạn ở: 禁止的內容包括但不限於: |
Giờ, hãy thực sự chìm sâu vào phạm vi và quy mô không giới hạn của nó. 我们来试着真正感受一下 它的庞大与广阔 |
Nếu luồng của bạn sẽ chạy 24/7, hãy nhấp vào Không giới hạn. 如果您的串流活動將全天放送,請按一下 [無限制]。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 không giới hạn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。