越南语
越南语 中的 mớ lộn xộn 是什么意思?
越南语 中的单词 mớ lộn xộn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mớ lộn xộn 的说明。
越南语 中的mớ lộn xộn 表示混乱, 杂乱, 凌乱, 散乱, 混杂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mớ lộn xộn 的含义
混乱(hash) |
杂乱(jumble) |
凌乱(jumble) |
散乱(jumble) |
混杂(farrago) |
查看更多示例
Tôi mừng là cũng có 1 chuyện tốt trong mớ lộn xộn này 我 很 高興終 於 有點 好 事情 了 |
Ban đầu, chiếc máy đánh lừa này chỉ là một mớ lộn xộn của các dây cáp và máy tính, mặc dù cuối cùng chúng tôi cũng gói nó lại được vào một chiếc hộp nhỏ. 起初,我们的欺骗器只是一堆电线, 还有电脑,虽然最后我们把它 装进了一个小盒子里。 |
Vậy là quyết định quay lại làm việc rất sớm Nó là một quyết định kinh tế hợp lý bởi tài chính gia đình, nhưng thường là khủng khiếp về thể chất bởi vì đưa một con người vào thế giới là mớ lộn xộn 因此,早些返回工作岗位, 是由家庭经济状况决定的, 看起来合情合理, 但对于(产后妇女的) 身体而言太可怕了, 因为她们还没有完全恢复。 |
Tôi nghĩ rằng bạn có thể nhận được một mớ chữ cái lộn xộn ngẫu nhiên trông như thế này. 我猜会得到一堆像这样随机跑出的字母 |
Bạn có thể thấy phần lớn khu vực này ở Châu Phi, thậm chí là Mỹ Latin, và thú vị thay, cả ở Đông Âu, nơi Liên Xô và các nước khối Đông Âu từng tồn tại, vẫn là một mớ canh tác nông nghiệp lộn xộn. 你看见大部份位于非洲,甚至拉丁美洲 但令人感兴趣的是东欧,它曾经是苏联 与东欧共产国家所在地 农业发展仍十分落后 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mớ lộn xộn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。