越南语
越南语 中的 phụ khoa 是什么意思?
越南语 中的单词 phụ khoa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phụ khoa 的说明。
越南语 中的phụ khoa 表示婦科學, 婦科, 妇科, 妇科学, 妇科 fùkē。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phụ khoa 的含义
婦科學(gynaecology) |
婦科(gynaecology) |
妇科(gynaecology) |
妇科学(gynecology) |
妇科 fùkē(gynaecology) |
查看更多示例
Hoặc gặp bác sĩ phụ khoa. 或者 一起 去 看 婦科 醫生 |
Ông Karl, bác sĩ phụ khoa của chị Ella, một người Đức gốc Do Thái, đã rất cảm kích. 埃拉的妇科医生卡尔是个在德国出生的犹太人,对这次手术十分佩服。 |
Qua ngày sau, chúng tôi đến một bệnh viện khác, tại đó chúng tôi gặp một bác sĩ người Âu Châu, một chuyên gia về phụ khoa từ Pháp. 第二天我们到另一家诊所,见一位来自法国的妇科医生。 |
Rồi tờ báo bình luận: “Kết quả cuộc nghiên cứu này có lẽ cho thấy cần có một cái nhìn mới về việc dùng máu nơi các phụ nữ chịu những ca mổ về phụ khoa và sản khoa”. 该刊接着评论说:“关于所有接受产科和妇科手术的女子是否应当使用血的问题,这项研究的结果可能使我们有理由对此重新检讨一下。” |
Ông phúc trình về những cuộc thử nghiệm một trong những chất này trong việc trị liệu cho 256 bệnh nhân đang chữa về chỉnh hình, phụ khoa, hoặc niệu học—những phương thức trị liệu thường mất nhiều máu. 他指出医学界曾用其中一种PFC乳剂,向256个要动矫形手术、妇科手术或泌尿道手术的病人做了实验。 在这些外科手术过程中,病人常常大量失血。 |
Ông hành nghề y khoa tư nhân với tư cách là một bác sĩ sản phụ khoa từ năm 1985 đến năm 2013, trước khi được kêu gọi phục vụ với tư cách là chủ tịch Phái Bộ Truyền Giáo Canada Toronto. 他在蒙召唤担任加拿大多伦多传道部会长之前,于1985年至2013年间开设私人诊所,担任妇产科医师。 |
Còn anh Karl, bác sĩ phụ khoa của chị Ella, nay cũng đã báp têm làm Nhân Chứng Giê-hô-va và là tôi tớ thánh chức, đang chia sẻ lẽ thật có khả năng chữa lành với bệnh nhân anh và người khác. 埃拉的妇科医生卡尔则已受浸成为见证人,在会众是个服事仆人,并且努力以上帝真理的医治力量造益病人和其他人。 |
Xu hướng phẫu thuật môi âm đạo đã trở nên đáng lo ngại Trường Cao đẳng Hoa Kỳ khoa bác sĩ sản phụ khoa đã tuyên bố rằng trong quá trình giải phẩu, nó ít khi được kiểm nghiệm y tế, chưa được chứng minh an toàn và tác dụng phụ bao gồm để lại sẹo, tê liệt, đau đớn và làm giảm khoái cảm. 陰脣整容術的風潮令人如此擔憂 以至於美國婦產科醫師協會 對此發表了聲明: 它在醫學上是幾乎是不必要的, 且沒有被證明是安全的。 並且它的副作用包括 疤痕、麻木感、疼痛, 以及被削弱的性感受。 |
Chị Malmrose, một phụ tá y khoa có chứng thực, được chỉ định làm việc với bác sĩ và y tá trong phái bộ truyền giáo. 摩洛斯姐妹是个有执照的医疗助理人员,她受指派和传道部的医生及护士一起工作。 |
Phần lớn nhận dạng phần phụ miệng, giúp các nhà khoa học và bạn phân loại các loài côn trùng. 然而,口器的识别在很大程度上 还是能够帮助科学家—— 包括你——来分类昆虫哒。 |
Đôi khi nó được ẩn trong phần phụ lục của một nghiên cứu khoa học. 这些统计数据并不难以得到。 有时它们只是被淹没在 学术研究的附录里。 |
Ngày nay, việc tạo lập một cuốn bách khoa toàn thư không phụ thuộc vào lượng thông tin chứa trong đó, là việc hoàn toàn trong tầm tay. 今天,从技术上来说,我们完全有能力 去编制这样一部百科全书,不管当中包含的数据容量有多大 |
Ông trở thành người phụ trách Phòng Nghiên cứu Chính sách của Viện Khoa học Trung Quốc từ 1977 đến 1979. 1977年至1979年任中國科學院政策研究室負責人。 |
Năm 1968, bà trở thành người phụ nữ thứ 10 được bầu vào Viện hàn lâm Khoa học quốc gia Hoa Kỳ. 1968年 成为第十位女性当选为美国国家科学院院士。 |
Sự sáng tạo là thiết yếu với tất cả chúng ta, cho dù chúng ta là nhà khoa học hay giáo viên, phụ huynh hay thương gia. 创造力必不可少 不管是否我们是科学家或教师 父母或企业家。 |
Tất cả nhân loại phụ thuộc vào kiến thức và thực hành y học và khoa học sau đó bạn sẽ làm chủ. 所有人类文明都依赖你们即将成为专家的 医学和科学方面的知识和实践. |
Và do đó, chúng ta biết rằng phụ nữ không nhận được đầy đủ lợi ích từ khoa học và y học hiện đại ngày nay. 因此我们知道女性没有得到今时今日 现代科学和医学的充分好处。 |
Do đó, tôi thấy rõ ràng rằng độ chắc chắn và tính chân thực của toàn bộ khoa học chỉ phụ thuộc vào tri thức về vị Chúa trời đích thực, đến mức khi tôi chưa biết về Ngài, tôi đã không thể có được tri thức hoàn hảo về bất cứ điều gì. 因此我非常清楚地認識到,一切知識的可靠性和真實性都取決於對於真實的上帝這個唯一的認識,因而在我認識上帝以前,我是不能完满知道其他任何事物的。 |
Tất cả bắt đầu vào năm 1946, chỉ một vài tháng sau khi thế chiến kết thúc, lúc đó khoa học muốn hiểu rằng một phụ nữ mang thai vào thời điểm đó sẽ như thế nào. 它最初开始于1946年, 也就在二战结束后的几个月 当时科学家想要知道 在当时一个妇女 有了小孩会是怎样的。 |
Mỗi ngày, chúng ta phải đối mặt với những vấn đề như thay đổi khí hậu hay sự an toàn của vác-xin nơi chúng ta phải trả lời những câu hỏi phụ thuộc rất nhiều vào các thông tin khoa học. 每天,我们都面对着像气候变化或 疫苗安全这样的问题, 而对这些问题的解答 都仰仗于科学知识。 |
Hiệp hội Anh sau này sẽ là tổ chức đầu tiên trong số tổ chức khoa học tự nhiên trên thế giới chấp nhận phụ nữ làm thành viên chính thức. 英国科学进步协会也是后来 第一个接收女性成为正式会员的 主流国家学术团体。 |
SB: Bà là tiến sĩ ngành hóa hữu cơ, từng là phó hiệu trưởng trường đại học Mauritius, một doanh nhân thành đạt, đã gặt hái vô số giải thưởng về thành tựu khoa học và là người phụ nữ Hồi giáo đầu tiên đứng đầu một quốc gia châu Phi. 史:你擁有有機化學的博士學位, 你是模里西斯大學的副校長, 一名成功的企業家, 你的科學研究得過多個獎項, 且你是非洲國家中 第一位女性穆斯林領袖。 |
Và làm sao mà họ có thể có những phát hiện khoa học về gen của tôi nếu như tôi ghi mình là 1 phụ nữ da đen? 那么他们会对我的基因有怎样的研究结果, 如果我写上了"黑人女性"的社会身份? |
Bởi chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào các hệ thống sinh vật trên Trái Đất, các nhà khoa học đã đặt câu hỏi về ý định mở rộng thêm nữa. ”由于人类与地球生命系统唇齿相连,一些科学家质疑继续扩张是否明智。 |
Để giảm sự phụ thuộc của con người vào nhiên liệu hóa thạch, các nhà khoa học mong muốn cải thiện hiệu suất hấp thu ánh sáng của các thiết bị năng lượng mặt trời. 为了减少人类对化石燃料的依赖,科学家希望能够改善太阳能集热器的捕光效能。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phụ khoa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。