越南语
越南语 中的 bị bắt giữ 是什么意思?
越南语 中的单词 bị bắt giữ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bị bắt giữ 的说明。
越南语 中的bị bắt giữ 表示战俘, 俘虜, 被监禁的人, 俘虏的, 被捕。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bị bắt giữ 的含义
战俘(captive) |
俘虜(captive) |
被监禁的人(captive) |
俘虏的(captive) |
被捕(under arrest) |
查看更多示例
Người lái chiếc xe tải, Alek Minassian, 25 tuổi, đã bị bắt giữ 26 phút sau đó. 疑似司机,25岁的Alek Minassian在袭击开始26分钟后在犯罪现场南部被捕。 |
Tao để mình bị bắt giữ bởi vì tao không hèn nhát. 我 自投罗网 是因为 我 不是 懦夫 |
Tôi bị bắt giữ vì dạy Kinh Thánh tại làng Aidhonochori. 我在阿伊佐诺霍里村教导人认识圣经时被警方拘捕。 |
Hai nghi phạm đã bị bắt giữ. 两名嫌犯所住的公寓被搜查。 |
Do đó, chúng tôi thường xuyên bị bắt giữ và tra hỏi. 那时,我们被逮捕和盘问成了家常便饭。 |
Trong cơn hỗn loạn, Phao-lô bị bắt giữ vì bị tình nghi phạm pháp. 当时情况十分混乱,官兵怀疑保罗是罪犯,于是把他逮捕了。 |
Tuy nhiên, gia đình tôi không chịu được sự nhục nhã vì tôi bị bắt giữ nhiều lần. 可是,家人却受不了我屡次被捕为他们带来的羞辱。 |
Trong ba năm ở Arizona, chúng tôi bị bắt giữ và bỏ tù nhiều lần. 我在亚利桑那州服务了三年。 我们曾数次被捕下狱。 |
Một "người" ở trong "miệng", "người" đó đã bị bắt giữ. 把“人”放在“口”里,这个人被困住了。 |
Anh để bản thân bị bắt giữ. 你 的 孩子 们 会 爱 你 你 自投罗网 |
Vào ngày 19 tháng 9 năm 2010, Mars bị bắt giữ tại Las Vegas vì tội sở hữu cocain. 对于专辑的评价也多为正面 2010年9月19日,马尔斯在拉斯维加斯因持有可卡因被捕。 |
Hàng ngàn Nhân Chứng bị bắt giữ, và nhiều người bị tra tấn tàn bạo. 数以千计耶和华见证人被捕,许多遭受残酷的虐待。 |
Khi bị bắt giữ, chính xác thì anh đã nghe được gì? 你 被囚 時 究竟 聽到 了 什么 |
Tôi bị bắt giữ. 我当场被捕。 |
Vào cuối năm 1941, số Nhân Chứng bị bắt giữ đã tăng tới 241. 到1941年年底,被捕的耶和华见证人增至241人。 |
Có thêm nhiều người bị bắt giữ trong vài tháng sau đó. 在未來數個月有更多的人被捕。 |
Trong năm 1996 hàng chục ngàn người bị bắt giữ và tra tấn ở hơn một trăm quốc gia. 1996年间,成千上万的人在百多个国家被人囚禁和以苦刑折磨。 |
Van Gein, mật vụ, cùng một bầy Do Thái bị bắt giữ. 範葛恩, 保全 警察, 載送 猶太人 |
Trò có thể bị bắt giữ nếu còn đeo thứ này. 帶著 這個 你 會 被 抓起 來 |
Kế hoạch thất bại và hai thành viên trong nhóm bị giết còn một bị bắt giữ. 他们的计划失败了,该团体的两名成员被杀,一名成员被捕。 |
Tôi đang bị bắt giữ sao? 我 被 逮捕 了 嗎 ? |
Trong một khoảng thời gian, tôi đã bị bắt giữ 15 lần. 在那段日子,我先后被捕总共15次。 |
Vì làm thế, họ bị bắt giữ và đánh đòn. 由于这缘故,他们被人拘捕,打了一顿。 |
Giờ thì " nhờ " có tôi, các bạn tôi đã bị bắt giữ 因为 我 , 我 的 朋友 们 遇到 了 大 麻烦 |
(b) Tại sao các sứ đồ lại bị bắt giữ? 乙)使徒为什么被人逮捕? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bị bắt giữ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。