越南语
越南语 中的 thang máy 是什么意思?
越南语 中的单词 thang máy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thang máy 的说明。
越南语 中的thang máy 表示电梯, 升降机, 升降阶梯, 升降机。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thang máy 的含义
电梯noun Anh tận mắt nhìn thấy hắn bước vào thang máy chứ? 你 亲眼 瞧见 他 上 了 电梯 ? |
升降机noun Chúng hạ xuống như thang máy; chúng tôi cưỡi chúng. 骆驼们像升降机一样降低,我们骑上去,它们再升上去。 |
升降阶梯noun |
升降机
Chúng hạ xuống như thang máy; chúng tôi cưỡi chúng. 骆驼们像升降机一样降低,我们骑上去,它们再升上去。 |
查看更多示例
Ông có 15 giây để đến thang máy chuyên dụng trước khi máy phát điện khởi động. 你 有 15 秒 到达 电梯 , 快 |
Cô ta đang trong thang máy, hướng thẳng về phía Ethan. 她 进 了 电梯 往伊森 那儿 去 |
Rồi sau đó tôi nhìn thấy anh ta vào thang máy với một đặc vụ khác 然后 我 看到 他 跟 另 一个 探员 一起 进 了 电梯 |
Tôi ngẫu nhiên có mặt trong thang máy đó để thu thập dữ liệu cho quyển sách này. 我刚好在那个电梯里,为本书收集数据 |
Nền thang máy được giữ bởi thiết bị của Otis. 肇事電梯由奥的斯电梯公司(OTIS)製造。 |
Có xâm nhập ở thang máy số 4. 入侵者 搭乘 4 号 电梯 |
Tao ngửi thấy mày ra khỏi thang máy. 你 一出 电梯 我 就 闻到 |
Chúng có một thang máy nhỏ, một cầu thang bao xung quanh, và có ánh sáng tốt. 它們會有個小電梯 和圍繞著電梯的樓梯, 還有個採光天井。 |
Anh bị kẹt trong thang máy? 你们 被困 在 电梯 里? |
Sau đó, tôi thấy ông ta bước vào thang máy với Carruthers... 之后 我 看到 他 跟 卡鲁瑟 一起 进 电梯 的 时候 |
Đây là một cái thang máy với một dãy các nút ấn. 电梯里有一串按钮 |
Anh tận mắt nhìn thấy hắn bước vào thang máy chứ? 你 亲眼 瞧见 他 上 了 电梯 ? |
Và cửa thang máy mở, tất cả họ đều bước ra. 然后电梯门开了,他们都走了出去 |
Em nhớ lúc Morgan hoảng hốt khi bọn em bị kẹt trong thang máy. 我 忽然 想起 当 我 和 Morgan 被困 在 电梯 里 他 吓 得 失魂落魄 的 样子 |
Chúng đang đợi đội SWAT tới cứu bằng thang máy 他們 正 等著 伏擊 搭 電梯 上樓 的 特 警 |
Du khách có thể đi lên hay xuống bằng thang hoặc thang máy. 乘客可以随心在任何楼层走上或走下该电梯。 |
Mã thang máy của ông Shaw là bao nhiêu? 萧先生 的 电梯 密码 呢 ? |
Em xuống bằng thang máy. 鑰匙 在 電梯裡 。 |
Cô ta giữ chìa khóa dự phòng thang máy ở đâu đó trong văn phòng. 在 她 辦 公室 裏 有 一把 電梯 的 備用 鑰匙 |
Thang máy (The elevator) 49. 《晋书》卷四十九 |
tôi kiểm tra thang máy. 你 走 楼梯 , 我 走 电梯 |
Chúng phải biết dùng thang máy, thưa ngài. 牠 們 得 要 會 坐 電梯 才 行 , 長 官 |
Thang máy sẽ mất 18 giây để xuống đó. 电梯 18 秒 后 到达 那里 |
Vậy ta biết Jenny không thích không gian hẹp hoặc thang máy. 好 我们 知道 了 Jenny 不 喜欢 狭窄 的 空间 或是 电梯 |
Và thật ngạc nhiên, đi trong thang máy và trong thang máy thì có đèn 非常令人讶异,走进电梯,电梯里有灯照明。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thang máy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。