越南语 中的 co giật 是什么意思?

越南语 中的单词 co giật 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 co giật 的说明。

越南语 中的co giật 表示痙攣, 痉挛, 抽搐, 抽筋, 猛拉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 co giật 的含义

痙攣

(twitch)

痉挛

(twitch)

抽搐

(twitch)

抽筋

(twitch)

猛拉

(twitch)

查看更多示例

Thở hổn hển và co giật...
他 就 那样 喘气 抽搐...
Thế còn chứng co giật thì sao?
那 怎么 解释 抽搐?
Nó giải thích phát ban và đau cơ nhưng co giật và xuất huyết thì ko.
可以 解释 皮疹 和 肌肉 疼痛 可是 不能 解释 出血 或是 昏迷
Ừ nó co giật.
指针 在 动 不过 还 在 安全线 下
Triệu chứng co giật?
有 癥 狀 突然 發作 嗎
Khi cơn co giật ngừng, nghiêng người bệnh theo như hình trong bài.
痉挛停止后,按照附图的方法把患者转向一侧。
Họ có cùng một kiểu co giật thần kinh.
他们 就 好像 患 了 神经性 抽搐
Cháu cũng có những cơn co giật”.
她也会抽筋。”
Cơ thể bà ấy liên tục co giật.
她 身体 不停 的 扭动
Sao phải giả vờ co giật chân tay?
为什么 假装 抽搐?
Lông mày của cậu co giật.
你的眉毛动了。你的鼻孔动了。
Người có cơ bị co giật?
他 有 受 拉 肌肉 ?
Ngạc nhiên thay, những cơn co giật không trở lại cho đến 50 năm sau, năm 2007.
很奇怪,在此后的50年我的癫痫症一直没有发作,直到2007年才复发。
Cơn co giật cứ xảy ra trong tám năm.
接下来的八年,我的癫痫症断断续续地发作。
Một ngày nọ, khi đang xem một trận đá banh, tôi té xuống và bị co giật.
一天,我在看足球比赛时忽然全身痉挛,倒在地上。
Sau khi Justin được cho sử dụng thuốc chống co giật, sự thay đổi ở cậu bé thật kinh ngạc.
在治疗查斯丁的癫痫时, 他的变化很惊人。
Những triệu chứng này có thể xảy ra với những người chưa bao giờ bị co giật hoặc ngất xỉu trước đó.
就算是從未出現癲癇發作或昏厥狀況的使用者也可能會發生這些症狀。
“Đột nhiên trong cơn hoảng loạn, mình la hét và co giật dữ dội, thậm chí đập vỡ và ném đồ xung quanh.
“突然间,我感到很恐惧,就高声尖叫,浑身发抖,又乱丢东西,甚至打破东西。
Nghiên cứu chỉ ra rằng 50 % trẻ em, gần 50 % trẻ em được chẩn đoán tự kỷ thực sự mắc phải co giật thần kinh nghầm.
研究表明一半 几乎一半 被诊断患有自闭症的儿童 实际上是受着隐秘的癫痫的折磨。
Ông ta cố làm vơi bớt chứng ngộp thở và cơ thể co giật bằng cách ngâm mình nơi suối nước nóng tại Callirrhoe...
他尝试在卡利罗亚的温泉沐浴以期减轻喘气和痉挛之苦,可是却徒然无效。
Galvani chứng minh rằng chân của mấy chú ếch bị co giật khi ông nối những dây thần kinh thắt lưng với một luồng điện.
伽伐尼证明,只要他把青蛙的腰椎神经 接上电流 青蛙的脚就会抽搐。
Những cơn co giật của tôi giảm đáng kể, từ hai đến ba lần một ngày, xuống có khi là hai đến ba lần một năm.
我癲癇的症狀已減緩不少 從每天發作兩三次 到現在的每年二至三次
Ông ở bệnh viện một tuần, co giật với cơn nóng lạnh, bị mất nước và mê sảng, rồi lịm dần như là các bộ phận yếu dần.
他在医院待了一个星期,一直打寒颤, 脱水,并且神志不清, 他的器官衰退,进入了昏迷状态
Trong thời gian ấy, các bác sĩ dần nhận ra rằng những triệu chứng như co giật có liên hệ tới sức khỏe chứ không phải do quỷ nhập.
此外,那时的医生开始看出,人有痉挛一类的症状纯粹因为身体出了问题,不是因为邪灵附身。
Cậu bé mặc phải co giật thần kinh mà đã không thể nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng đúng là nguyên nhân gây ra các triệu chứng giống triệu chứng tự kỷ.
他正在受癫痫的折磨 而这几乎不可能用肉眼发现, 却引起了像自闭症 一样的症状。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 co giật 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。