越南语 中的 viêm dạ dày 是什么意思?

越南语 中的单词 viêm dạ dày 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 viêm dạ dày 的说明。

越南语 中的viêm dạ dày 表示胃炎。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 viêm dạ dày 的含义

胃炎

(gastritis)

查看更多示例

Ba ngày sau, cô được đưa vào Bệnh viện Hoàng gia Glasgow được chẩn đoán bị viêm dạ dày và bị sốc.
三天之后 她住进了 格拉斯哥皇家医院 被确诊为严重肠胃炎 并伴有休克
Lần đó, khi chúng tôi gần đến đường bay của thị trấn Kandrian ở New Britain, viên phi công bị ngất xỉu vì viêm dạ dày nặng.
那次,我们快要到达新不列颠岛的坎德里安小型机场,飞机驾驶员胃炎发作,病情严重,就昏了过去。
Người ta lo rằng nếu không có nghĩa vụ quan tâm thì sẽ có bao nhiêu người có thể mắc bệnh viêm dạ dày ruột trước khi Stevenson ngừng kinh doanh.
的确, 我们无法想象, 如果没有慎独义务 在斯蒂文森公司倒闭之前 还会有多少人得忍受肠胃炎的侵扰
Những vi rút này, tất cả đều gây ra bệnh viêm dạ dày ruột cấp tính, đã được xếp loại vào bộ tác nhân gây bệnh ảnh hưởng đến con người và động vật trên toàn cầu.
這些被報告描述的病毒,通通都會導致急性腸胃炎,並且被認定為影響全世界人類與動物的集體病原體。
Tại Hoa Kỳ, trước khi bắt đầu chương trình tiêm chủng vi rút rota, vi rút này gây ra mỗi năm khoảng 2,7 triệu trường hợp viêm dạ dày ruột nặng ở trẻ em, gần 60.000 ca nhập viện, và khoảng 37 ca tử vong .
在美國實施疫苗施打計畫之前,輪狀病毒每年造成270萬個兒童嚴重腸胃炎的案例,有近60,000名兒童需住院治療,並且每年平均有37個死亡案例。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 viêm dạ dày 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。