越南语
越南语 中的 cách kết thúc 是什么意思?
越南语 中的单词 cách kết thúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cách kết thúc 的说明。
越南语 中的cách kết thúc 表示限定格。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cách kết thúc 的含义
限定格
|
查看更多示例
Một số người cho rằng cách kết thúc như thế quá đột ngột nên không thể là cách kết thúc của sách này. 有些人觉得这样的结尾太突兀,因此推断原文后面应该还有内容。 |
Các cậu đều biết chỉ có 1 cách để kết thúc cuộc chiến này. 你们 都 知道 结束 这 战争 只有 一个 方法 |
Các cuộc cách mạng tìm cách kết thúc của quyền lục của Akayev, gia đình của ông và cộng sự, những người mà theo ý kiến công luận quốc gia này là đã trở nên ngày càng tham nhũng và độc đoán. 这次革命的目的在于结束阿卡耶夫及其家族和伙伴的统治,人们普遍认为他们已经日渐腐败和独裁。 |
Chúng ta tưởng rằng chúng ta biết cách để kết thúc chiến tranh, nhưng rốt cuộc lại tham gia quá nhiều cuộc chiến”. 我们参与过多场‘为终止战争而发动的战争’,满以为自己知道怎样止息战争。” |
Theo lời Sheeran, bài hát "là cách tốt để kết thúc giai đoạn và mối quan hệ đó". 根據希蘭的說法,歌曲是「一個結束那段時期與關係的好方法」。 |
Cuộc cách mạng ấy kết thúc vào năm 1990. 那场革命在1990年结束。 |
Nhưng bằng cách nào Ebola đã kết thúc ở nơi đầu tiên là hạt Lofa? 但埃博拉在最初是如何 在洛法镇出现的呢? |
Đó là cách tốt nhất để kết thúc cuộc chiến. 這是 結束 戰爭 的 最好 方法 |
Và nó cũng vừa mới kết thúc cách đây 2 tháng. 我几个月前才刚刚停下来 |
Chỉ có một cách duy nhất để kết thúc. 結束 永遠 就 只有 一種 結局 |
Nó sẽ kết thúc như cách mà ta muốn. 我 说 结束 就 结束 |
Nếu bạn kết thúc tư cách thành viên, những điều sau sẽ xảy ra: 取消会员资格后,会产生以下影响: |
Kết thúc bằng cách lặp lại phần trình diễn ở trên. 节目结束前,重复起初的示范。 |
Nên tôi nghĩ tôi sẽ kết thúc bằng cách: Tôi không thực sự nghĩ Feynman có thể thích sự kiện này. 我最后想说的是 我其实并不觉得费曼会喜欢这活动 |
Tìm hiểu cách bật cài đặt nút nguồn kết thúc cuộc gọi. 進一步瞭解如何開啟電源按鈕結束通話設定。 |
Và tôi muốn kết thúc bằng cách hỏi các bạn câu chuyện tiếp theo mà vật này miêu tả sẽ là gì. 我想要问你们几个问题来结束我的演讲 赛鲁士圆柱将引发的下一个故事 又是什么呢? |
Quảng cáo trên các trang kết quả có thể kết thúc bằng cách gửi PII cho Google từ các URL như vậy. 目标网页上的广告可能最终会将此类网址中的个人身份信息发送给 Google。 |
Giờ thì, vâng, tất cả những tìm kiếm này đều kết thúc không kết quả, nhưng đó là cách khoa học vận hành. 沒錯,多數的調查都沒什麼結果, 但所有的科學運作就是如此。 |
Ngày nay, các buổi họp của Nhân Chứng Giê-hô-va đều bắt đầu và kết thúc bằng cách hát theo nhạc đệm. 今天,耶和华见证人每逢举行聚会崇拜上帝,都会在开始和结束时播放音乐和唱诗。 |
Hãy để tôi kết thúc bằng cách nói về điều đang xảy ra khi bạn đặt Châu Phi vào một chiếc dương cầm. OK 让我这么说吧,作为这次演讲的结束,这就是 当你把非洲放入一架钢琴会发生的一切,好吧。 |
Sau 30 đêm mất ngủ, cô ấy cuối cùng kết thúc vụ việc bằng cách nâng điểm. 经过长达30天的无眠之夜之后,她最终选择了投降, 并上调了分数。 |
Đặt một phạm vi ngày tùy chỉnh bằng cách chọn ngày bắt đầu và ngày kết thúc. 您也可以選取開始和結束日期來設定自訂日期範圍。 |
Nhưng chúng ta không thể kết thúc chiến tranh bằng cách nói rằng bạo lực là trái đạo đức. 但我们不会通过告诉人们 暴力与道德相悖 这样来终结战争 |
Bài tường thuật kết thúc bằng cách nói rằng qua những điều mà Giê-su làm tại buổi tiệc ngài “tỏ-bày sự vinh-hiển của mình”. 记载最后指出,耶稣在婚宴席上所行的事“叫他的荣耀显现出来”。 |
Dĩ nhiên, cái chết của người hôn phối và việc ly dị khiến cuộc hôn nhân kết thúc theo hai cách khác nhau. 因丧偶和因离婚而结束婚姻的人,他们的感觉和面对的情况都不一样。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cách kết thúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。