越南语
越南语 中的 chỉ ra 是什么意思?
越南语 中的单词 chỉ ra 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chỉ ra 的说明。
越南语 中的chỉ ra 表示表示, 表明, 指出, 指示, 點數。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chỉ ra 的含义
表示(show) |
表明(show) |
指出(show) |
指示(to point out) |
點數(point) |
查看更多示例
đoạn phim này, theo tôi, đã chỉ ra khái niệm tôi sắp nói đến khá sâu sắc 这个视频,我想,能够很好的让大家理解我所说的概念。 |
Và nó chỉ ra rằng phần lớn mọi người không quay lại và nó có tác dụng. 结果绝大部分回来的病人都没再来找。 因为这次大药片起了安慰作用。 |
Có nhứng bằng chứng chỉ ra là có thể. 这里确实有些证据可以表明 |
Không tìm thấy chia sẻ trên máy chủ chỉ ra 在给定的服务器上没有找到共享 |
Không có gì chỉ ra rằng microphone đã bật. 没有任何显示麦克风是开着的。 |
Vào đầu thế kỷ 19, một số nhà sinh học đã chỉ ra tầm quan trọng của tế bào. 在19世纪早期,大量生物学家都指出了细胞的重要性。 |
Cảm ơn đã giúp tôi chỉ ra điều đó. 感谢你们允许我将这一切展示给你 |
Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra bằng cách nào hay tại làm sao. 但是,现在还没有研究 显示通过如何方式或者为什么 |
Đấy là những gì thử nghiệm này giúp chỉ ra. 那 這個 測驗 能 看出 結果 |
Nhưng tôi muốn chỉ ra rằng còn có yếu tố thứ năm nữa. 但我想说还有第五阶段 |
Soloveitchik chỉ ra rằng hai mặt này luôn tranh chiến với nhau. 同时,索罗维奇可也思考过我们 这两种感情的相互斗争。 |
Đoạn chỉ ra ngoài cửa sổ. 又指着窗户说 |
Chỉ ra biểu tượng dùng trong hộp thoại mật khẩu 指定要在密码对话框中使用的图标 |
Số liệu chỉ ra rằng, điều quan trọng hơn hết là ở cha mẹ. 数据显示, 比任何事情都重要的就是父母 从小拥有一个负责任、 关心孩子的父母 和孩子之后在学校表现好 有很强的联系。 |
Anh đã chỉ ra điều đó tại phiên toà. 在 法庭 上 是 你 自己 指出 親口 說 出來 的 |
Chuyên gia chỉ ra mặt trái 游戏的阴暗面 |
Không có cửa sổ nào tương ứng mẫu ' % # ' và không chỉ ra lệnh 没有窗口匹配 “ % #” 并且没有指定命令 。 |
Tuy nhiên, người ta đã chỉ ra rằng nó rất khác Trái Đất trên những mặt khác. 然而,它在其它方面則明顯的與地球不同。 |
Chúng ta cần tin tình báo rõ ràng, bất cứ gì chỉ ra bước tiếp theo của chúng. 我們 需要 確切 的 情報 獲取 他們 的 下 一 步行 動 |
Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra. 共识表明我们反对提出的想法。 |
Ung thư vú, tôi sẽ nhanh chóng chỉ ra ví dụ về sự thật này. 花粉、空气质量、呼吸率来有效控制。乳腺癌—— 稍后我将给诸位展示一个例子 |
Thứ nhất, Kinh Thánh chỉ ra những tính cách xấu cần từ bỏ. 首先,圣经指明哪些性格特征有问题,是人必须除去的。( |
Nó chỉ ra, đó là hy vọng. 结果是,它是充满希望。它是充满希望。 |
Và đó là điều được chỉ ra ở đường vạch màu xanh. 类似那些绿色划线 |
Yêu cầu anh ta chỉ ra chỗ vũ khí, Valmir. 請 他 傳 武器 的 照片 , 瓦米 爾 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chỉ ra 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。