越南语
越南语 中的 có ... không 是什么意思?
越南语 中的单词 có ... không 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 có ... không 的说明。
越南语 中的có ... không 表示是否。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 có ... không 的含义
是否conjunction Có không một chương trình Apollo có sự hợp tác? 一个类似阿波罗登月计划的合作是否可能呢? |
查看更多示例
Nó có tên "Không có nhà xí, tôi không đồng ý." 它的口号就是“没有厕所,就没有‘我愿意’”。 |
Chúng ta không có giấy phép, không có thị thực. 我們 沒有 許可 , 沒有 簽證 |
Bằng cách nào đó nó biết rằng đã đến lúc có không khí lạnh mà nó không thích. 不知它怎样办到的,它知道时间到了, 它讨厌的冷空气会来到。 |
Không có nước, không có rỉ sét. 没有水,就没有腐蚀。 |
Không có thiện thì không có ác, và tất nhiên không có ác thì cũng chẳng có thiện. 轻装 地有 。 然而 没有 黑暗 下 是 光 。 |
Hộp thoại cảnh báo với các nút có/không 有是/否按钮的警告信息框 |
Khổng ta sợ rằng đã có không ít người bị truyền nhiễm. 恐怕 已有 不少 人 被 傳染 了 |
Có không những điều được cho là không thể nhưng lại có thể? 人们说是不可能的事,真的不可能吗? |
Nếu ta không làm đúng, ta có thể không có cơ hội lần hai để làm lại. 问题是,留给我们犯错的余地太少了, 如果我们做的不对, 我们可能不会有第二次尝试的机会。 |
24 Ngươi có tin rằng không có Thượng Đế không? 24你真的认为没有神吗? |
Thuộc tính ở đây là các thuộc tính có/không, thuộc tính URL hoặc thuộc tính lựa chọn: 属性有“是/否”属性、网址属性和选择属性三种: |
Không có Mặt trời, rất có thể sẽ không có sự sống trên hành tinh này. 没有太阳 就没有生命 |
Không có đá, không có nghi thức. 没有 宝石 就 没法 进行 仪式 了 |
Những kiệt tác có 1 không 2. 每 一个 都 举世无双. |
Con bé không có tiền bạc, không có mối quan hệ, không có gì thu hút anh ta. 二无贵亲 根本 没什么 吸引 他 的 条件 |
Nhưng hồi đó không có bom đạn; không có ngay cả súng ống nữa. 但在那些日子还没有炸弹,甚至没有枪。 |
Ông không có giấy, không có bút cũng không có máy ghi âm. 他急切地想要捕捉它,但是没有办法,他既没有纸笔,也没有录音机 他急切地想要捕捉它,但是没有办法,他既没有纸笔,也没有录音机 |
Nếu có, không cần phải liên hệ với Google. 如果沒問題,您就不需與 Google 聯絡。 |
Anh ta đang bị sốc... ... không có áo khoác, không có nhận dạng. 他 被 發現 時 身受 重傷 沒有 軍服 沒有 證件 |
Nếu có, không chỉ mình bạn cảm thấy như vậy. 很多人跟你一样,也有这种感觉。 |
Khi chúng tôi đến Chile, cả nước có không đến 100 người công bố. 我们到达智利时,全国的传道员数目还不足一百。 |
Nó có không biết bao nhiêu là đòn bẩy và vòng bi và phụ tùng và giác kế. 上面有各种各样的杠杆轴承 小工具还有计量器 |
Không có bánh lái; không có sự giúp đỡ; không có bến cảng. 在英军枪弹不断地扫射下,德军下令凿孔沉船,使得这艘曾经不可一世的战舰沉没大海。 |
Thế anh có không? 那么 你 捞 了 吗 |
Trong năm 2004, với dân số gần 800.000 người mà ở đây có không tới 50 bác sĩ. 2004年间,全国大约有80万人口,但医生却不及50人。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 có ... không 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。