越南语
越南语 中的 cô gái đẹp 是什么意思?
越南语 中的单词 cô gái đẹp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cô gái đẹp 的说明。
越南语 中的cô gái đẹp 表示赛车女郎, 桃色, 美人, 海报女郎, 美女。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cô gái đẹp 的含义
赛车女郎
|
桃色
|
美人
|
海报女郎
|
美女
|
查看更多示例
Anh đã khiêu vũ với cô gái đẹp duy nhất rồi đấy 舞场 上 唯一 漂亮 的 姑娘 跟 你 在 跳舞 |
Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều cô gái đẹp như vậy. 我 生平 没见 过 今天 晚上 这么 多 可爱 的 姑娘 们 |
Người phụ nữ: hơi hippi, cũng hơi yogi, đại loại như 1 cô gái đẹp -- thật tình mình cũng không rõ. 女人2:有点嬉皮,有点瑜伽 有点布鲁克林女孩的味道--我不知道 |
Em phải thú nhận, em cũng tìm được một cô gái xinh đẹp, Cô ấy sống trong rừng. 我得 承認 我 也 找到 了 一位 美麗 的 少女. |
Cô gái xinh đẹp của tôi. 我 美丽 的 姑娘 |
Cô Watson là một cô gái trẻ đẹp. Dễ nhìn chứ không dễ nghe 年轻 的 Watson 小姐 是 个 漂亮 的 女生 |
Sao trông cô buồn thế, cô gái xinh đẹp? 為 什么 這么 悲傷 美麗 的 女士? |
Thêm một cô gái xinh đẹp nữa. 又 一个 漂亮女孩 |
Tại sao à, một cô gái xinh đẹp sống một mình. 為 什么 女士 一個 漂亮 的 女人 獨自 生活 |
Anh ngồi cùng cô gái xinh đẹp 我 跟 一个 美女 在 一起 |
Cậu là cô gái xinh đẹp nhất mình từng gặp. 你 是 我 见 过 最 漂亮 的 女孩 |
Trong đêm đó một cơn bão tuyết xảy ra, một cô gái xinh đẹp đến nhà ông bà lão. 而在下起暴風雪的那個夜晚,一個美若天仙的女孩來到了老夫婦的家。 |
Nhiều năm trôi qua và công chúa lớn lên. thành một cô gái xinh đẹp, tiếng huýt sáo cũng hay hơn. 时光飞逝公主长大了 变成了一个美丽的年轻女子, 口哨吹得甚至比人更美。 |
Cô con gái xinh đẹp của ông sao rồi? 你 漂亮 的 女兒 怎麼樣 了? |
Trong bức hình này, bạn có thể thấy bố vợ tôi cùng ba cô con gái xinh đẹp của ông. 在这张照片里,你们可以看到我的岳父 和他的三个漂亮的女儿。 |
Này, có rất nhiều cô gái Châu á xinh đẹp ở đó đấy. 對 了 , 還有 很多 亞洲 女孩 在 那 |
Một cô gái trẻ rất xinh đẹp! 这幅 画 是 前 一段时间 她 16 岁 生日 时画 的 |
Các cô gái ở đây rất xinh đẹp và đáng yêu 這 裏 的 人 既 友善 又 漂亮 |
Cô gái khoảng 22 tuổi, cao khoảng 1 mét 65 dáng đẹp, tóc nâu, và mặc áo lông. 这 姑娘 约 22 岁 五 英尺 五 英寸 高 身材 不错, 棕 头发 戴 羽毛 帽子 |
Kinh Thánh nói rằng một cô gái tên A-bi-sác “vô cùng xinh đẹp”.—1 Các vua 1:4. 圣经说,一个叫亚比莎的女子“极美丽”。( 列王纪上1:4) |
Mỗi cô gái xấu xí đều có 1 người bạn gái xinh đẹp. Ừ. 丑女 通常 都 有 漂亮 的 朋友 |
Mẹ thấy một cô gái trẻ khỏe mạnh, tràn đầy tự tin và xinh đẹp. 我 看到 一個 堅強 有 自信 又 美麗 的 年 輕 女孩 |
Bây giờ, hãy đi tìm cho mình một cô gái đẹp. 现在 , 去 给 自己 找个 漂亮 姑娘 |
Một cô gái đẹp, nhưng cô ấy tô điểm mình quá mức. 她 是 個 漂亮 小姐 但 她 整形 整過頭 了 |
Cậu thấy một cô gái xinh đẹp cậu muốn cô ấy 你 看见 了 个 漂亮女孩, 你 想要 她 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cô gái đẹp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。