越南语 中的 con chuột 是什么意思?

越南语 中的单词 con chuột 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con chuột 的说明。

越南语 中的con chuột 表示老鼠, 鼠。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con chuột 的含义

老鼠

noun

Con đã không nói cho người ở đậy con là con chuột phải không?
你 沒 對 這裡 的 人 說 你 是 老鼠 吧 ?

noun

Kéo lề. Dùng con chuột để kéo và đặt mỗi lề trong cửa sổ nhỏ xem thử này
拖曳您的邊界 您可以用滑拖曳圖示中的邊界線來設定 。

查看更多示例

Ngươi là một con chuột dũng cảm.
你 的 追求, 你 是 个 很 勇敢 的 老鼠
Quả thực trong nghiên cứu tôi từng là một con chuột bạch cho nền công nghiệp dược phẩm.
在我刚上学时 我当过 药物工业的实验小
Chuột, đó là một con chuột -- có thể là bạn.
这是一只老鼠 也可以是你
Tuần trước tôi vừa mới giết con chuột nhảy của mình
上星期 我 瞪 死 了 我 的 倉
Và câu trả lời, tất nhiên nằm ở những con chuột.
至于答案,当然,就在老鼠身上。
Well, nó là con chuột cảnh của em?
你 的 宠物 老鼠?
Chỉ là một con chuột cống, như ngươi.
只是 一只 大 灰鼠, 跟 你 一样
Ông cho khoảng 60ml khí này và một con chuột vào một bình thủy tinh.
后来,他把2盎司(60毫升)的这种气体注入一个玻璃瓶,并把一只老鼠放进去。
Con chuột cống thối tha của Chicago.
硬汉 先生... ... 用 那个 漂亮 的 黑妞来 耍 我
Pantoufle là con chuột túi của cháu.
潘特福 是 一只 袋鼠
Anh đã làm một con chuột 35 năm rồi.
賽爾吉 你 做 叛徒 做 了 35 年
Và sau đó, hắn biến hình thành một con chuột!
然後再 把 自己 變成 一 隻 老鼠
Ava là một con chuột trong mê cung.
艾娃 是 迷宮裡 的 老鼠 我給 了 她 一條 出路
Dùng cái nút này, bạn có khả năng vẽ đường cong bằng con chuột, như vẽ bằng tay
此按钮让您用鼠标徒手绘制您的曲线 。
Một con chuột ở ngay đây?
我 不能 让 人 看见 我 的 房间 里 有 只 大 灰鼠
Ngoài ra, những con chuột đó có vẻ trẻ, khỏe mạnh và năng động hơn.
此外,这些老鼠也长得格外年轻、健康,活力充沛。
Tôi tìm ra con chuột rồi.
我 找出 偷數 據 的 人 了
Tên nha sĩ sẽ dẫn ta tới chỗ con chuột đó.
牙医 会 把 我们 带到 老鼠 那里 的
Con chuột thông thường có sống dai một cách kì lạ vậy không?
一般 的 寵物 怎麼 可能 活 這麼 久
Không chịu học thành một con chuột.
拒绝 训练 成为 一只 老鼠
Anh đứng dậy được không, con chuột ướt?
起来 吧 , 你 这个 落汤鸡 , 笨蛋...
Ngươi là một con chuột dũng cảm à?
你 就是 那个 勇敢的人
Tôi không bao giờ giết con rệp hay con chuột cả!
我 从不 杀 虫子 或者 老鼠 !
Vì nếu anh làm ra tiền thì... anh sẽ hất con chuột đó ra khỏi mũi mình.
如果 我 赚了钱 会 想着
Này, tụi tôi tìm thấy 1 con chuột nhảy to tướng này.
嘿 Marty 我们 刚 看到 只 巨型 沙

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con chuột 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。