越南语 中的 đen tối 是什么意思?

越南语 中的单词 đen tối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đen tối 的说明。

越南语 中的đen tối 表示黑暗的, 黑暗, 阴暗, 黑的, 陰暗。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đen tối 的含义

黑暗的

(sable)

黑暗

(darkly)

阴暗

(dark)

黑的

(black)

陰暗

(dark)

查看更多示例

Biên kịch đã để chúng cùng nhau, tạo thành một kịch bản đen tối.
作家 把 在 一起 一個 殺 手級 的 腳本 。
Ở Âu Châu, Thời Trung Cổ nói chung giống như Thời kỳ Đen tối.
在欧洲,一般人把中世纪视为黑暗时代。
Đầy những tội lỗi đen tối.
一个 万劫不复 的 罪人
Ánh sáng đó chính là điều mà những người trong thời kỳ đen tối ngày nay đang cần.
在这个黑暗世界里,人类需要的正是耶稣发出的属灵亮光。
* Trí óc của các ngươi trong thời gian qua đã đen tối vì cớ chẳng tin, GLGƯ 84:54–58.
* 过去你们的心智昏暗,是因为不信;教约84:54–58。
Vụ án Purga là một trang đen tối trong lịch sử nhà thờ.
煉罪 事件 是 教會 歷史 的 一大 污點
Ông vừa làm xong hành động đen tối cuối cùng của ông, Heathcliff.
你 做 完 了 你 最后 的 壞 事 希 斯克利夫
Chúng ta học được gì từ thời kỳ đen tối này?
回顾这段丑恶的历史,我们学到什么呢?
Lũ ma quỷ đen tối đang tăng lên.
黑暗 力量 正在 屈起
Quả là một thời kỳ đen tối!
这真是个黑暗的时期!
Trước và sau—Quá khứ đen tối, tương lai tươi sáng
判若两人——昏暗的昨日,灿烂的明天
Đối với phần đông dân cư trên đất, tương lai thật đen tối, đáng sợ.
对地球上的大多数居民来说,前途是黑暗、可怕的。
Một ngày đen tối, Scarlett.
真是 坏 日子 , 史嘉丽
Bị cám dỗ bởi sức mạnh đen tối bị tra tấn và làm tổn thương
但是 却 被 黑暗 力量 折磨 到 不成 人形
Chúng tôi không hợp tác gì với người Lùn kể từ Ngày Đen Tối.
我们 从 黑暗时代 起 就 没 跟 矮 人 打过 交道
Đại tướng Bộ binh Đức Erich Ludendorff gọi ngày này là "ngày đen tối của quân đội Đức".
德軍內部士氣的崩潰使德軍指揮官埃里希·魯登道夫將軍將該日稱為「德國軍隊的黑暗之日」。
Tôi nghĩ tựa đề sách là: " Ma Hiện Đại và Huyền Thoại Đen Tối Của Ngày Nay ".
书名 就 叫 《 今天 的 魔鬼 , 时代 的 传奇 》
* Tấm màn đen tối vô tín ngưỡng đang được cất khỏi tâm trí của vua, AnMa 19:6.
* 不信的黑幔正从他心上除去;阿19:6。
đẩy lùi đêm đen tối tăm.
甘愿献出贵重赎价。
chúng tôi sẽ đối mặt với khả năng đen tối của Jane.
很快 我們 將要 面 對 簡 的 邪 惡 力量
Đây là ngày được gọi là Ngày thứ Hai đen tối (biểu đồ).
这一天被称作疯狂的星期二。
Vì cậu chiếu rõ những đen tối mà người Bóng làm
他揭露了阴影人做的暗黑勾当,
Lời khuyên của chị Madge đã khích lệ tôi trong những giai đoạn đen tối của cuộc đời.
玛格丽特的忠告激励我走过了人生的一个又一个低谷。
* Trí óc của các ngươi trong thời gian qua đã đen tối, GLGƯ 84:54.
* 过去你们的心智昏暗;教约84:54。
ĐÓ LÀ một giai đoạn đen tối trong lịch sử nước Giu-đa.
这是犹太历史上的黑暗时期。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đen tối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。