越南语 中的 diễn giải 是什么意思?

越南语 中的单词 diễn giải 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 diễn giải 的说明。

越南语 中的diễn giải 表示解释, 说明, 阐释, 解釋, 阐明。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 diễn giải 的含义

解释

(paraphrase)

说明

(explain)

阐释

(explain)

解釋

(explain)

阐明

(explain)

查看更多示例

Đa-ni-ên diễn giải thông điệp báo sự sụp đổ của Đế Quốc Ba-by-lôn
但以理解释信息的含意,宣告巴比伦帝国即将遭受毁灭
Nếu bạn hỏi ý kiến, bạn biết đấy, mọi người đều có thể diễn giải nó.
如果你问一个观点意见什么的, 每个人的理解都不一样。
Chúng tôi để họ nắm lấy nó và diễn giải nó theo cách riêng của họ.
我们让他们以自己的方式接纳它,诠释它
Các cách diễn giải đó được phản ánh như thế nào trong ngôn ngữ?
这些理解如何反应在语言当中?
CA: Để tôi bật clip lên và anh diễn giải theo nhé?
克里斯·安德森:其实,我们播放一下视频然后你可以一边跟我们说,视频上都是些什么。
Thật không may, không ai trong những buổi họp đó diễn giải lại chương trình cho tôi.
遗憾的是,没有人给我翻译聚会的内容。
Tôi sẽ diễn giải nguyên văn lời ông.
我来分析一下他的原话, 他说,这是一个不错的观点。
Einstein đã sử dụng không gian và thời gian, sự uốn khúc, để diễn giải lực hấp dẫn.
“爱因斯坦”已经借用了空间和时间, 并以其“扭曲”的结果来描述重力。
Chú thích này sẽ giúp bạn theo dõi phần diễn giải về quá trình xem xét trang web.
此注释有助于您跟踪对网站审核的叙述。
Để tìm hiểu cách diễn giải các báo cáo này, hãy đọc Phân tích đường dẫn chuyển đổi.
要了解如何解读这些报告,请参阅分析转化路径。
Vui lòng tham khảo các định nghĩa sau đây để diễn giải thông tin này:
請參閱下列定義,瞭解如何解讀上述資訊:
Chúng ta cần dạy trẻ cách diễn giải cảm giác và làm quen với chúng.
我们需要教会孩子们 怎样准确表达他们的感受, 这样他们才可以更熟悉自己。
Chúng ta là loài Homo duplex, như Durkheim đã diễn giải.
我们都有双重性 正如涂尔干所说的
Đó là kinh Torah và nhũng thứ khác chỉ là diễn giải."
这就是托拉(律法)的全部,余下的都是注释。”
Trước đây chúng ta cũng đã từng diễn giải sai về nhận thức của mình.
我们曾经曲解过自己的知觉。
Đây là phần diễn giải.
这是解读,可以看到
Mẹo diễn giải dữ liệu từ Báo cáo trên các thiết bị.
解讀跨裝置報表資料的秘訣。
Tôi diễn giải dấu hiệu của thần bằng những cách mà tôi có thể.
我 盡 可能 地... 解讀 他 的 啟示
Để tìm hiểu cách diễn giải báo cáo, hãy đọc các bài viết sau.
要了解如何解读此类报告,请参阅以下文章。
Những sự diễn giải của họ có tiếng là hay thay đổi.
关于耶利哥城的陷落,最近有人提出什么新的见解?
Trước kia, căn bản của luật truyền khẩu gắn liền với sự diễn giải Kinh Thánh—diễn thuật kiểu midras.
起初,口传律法是跟圣经的诠释(米德拉西)合并为一的。
Ông nói, nếu tôi muốn diễn giải một lực khác, có thể tôi cần thêm một chiều không gian khác.
他想,如果我要描述另一个作用力, 也许我需要增加一个维度。
Đó là cách của con bé diễn giải về việc anh ở đâu Và điều đó vô hại với em
這是 她 解釋 你 不 在 身邊 的 方法 而 這對 我 也 無傷 大雅
Sợ thất kinh nên Bên-xát-sa đòi các nhà thông thái của ông phải diễn giải thông điệp ấy.
伯沙撒惊惶失措,于是召了手下的智士来,要他们解释这些字的意思。
Các nhà triết học chỉ diễn giải thế giới khác nhau; vấn đề là ở chỗ cải tạo thế giới.
哲学家们只是用不同的方式解释世界,而问题在於改变世界。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 diễn giải 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。