越南语
越南语 中的 grande 是什么意思?
越南语 中的单词 grande 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 grande 的说明。
越南语 中的grande 表示大路, 大道, 林荫道, 林荫大道, 林蔭大道。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 grande 的含义
大路
|
大道
|
林荫道
|
林荫大道
|
林蔭大道
|
查看更多示例
Nói về bài hát, Grande nói rằng cô hi vọng nó sẽ đem lại ánh sáng và sự thoải mái, "nhưng đồng thời cũng khiến bạn muốn nhảy múa và sống tốt cuộc đời mình!" 对于歌曲,爱莉安娜说她希望歌曲能带来光明和慰藉,“但也让你想喜跃抃舞,过上最美好的生活。 |
Đây là lần đầu tiên anh trình diễn với tư cách ca sĩ solo sau khi cùng Ariana Grande trình diễn ca khúc "Love Me Harder". 這是他在與雅瑞安娜·格蘭德一起合作歌唱〈Love Me Harder〉之後第一次以獨唱歌手的身分在節目上演出。 |
Nhiệm sở rao giảng đầu tiên của chúng tôi là Montenegro, một thị trấn ở tiểu bang Rio Grande do Sul ở phía nam Brazil. 我们第一个获委派的传道地区,是巴西南部南里奥格兰德州的蒙特内格鲁镇。 |
Grande Coupure, hay "Đại Phá vỡ" (Còn gọi là sự kiện MP 21) với tốc độ thay thế lớn quần động vật có vú của châu Âu vào khoảng 33,5 Ma, đánh dấu sự kết thúc thế Eocen trong tầng Priabona, và sự xuất hiện của các động vật có vú di cư từ châu Á sang. 大置换,即物种连续性上的“大断裂” ,是3,350万年前欧洲范围内的一次物种大灭绝,标志着始新世的最后一个阶段——普里阿邦阶的结束,此后,亚洲的物种大量迁入欧洲。 |
Tại Pháp, trên nhiều đài kỷ-niệm những người chết trong đệ-nhất thế-chiến có khắc ba chữ “la Grande Guerre”. 法国纪念第一次世界大战死者的碑铭上刻有“大战”一词。 |
Nhập Ariana Grande & The Weeknd vào mục Filtra. 在栏“Filtra”中进入“Ariana Grande”。 |
Nhóm nhỏ chúng tôi ở La Grande cũng làm thế. 我们在拉格兰德镇的小组也采纳了这个决议。 |
Tiểu bang Rio Grande do Norte ở bờ biển đông bắc Brazil nổi tiếng với những ruộng muối. 巴西东北岸的北里奥格兰德州,是著名的盐厂所在地。 |
Mùa hè năm 2009, với tư cách là thành viên của tổ chức từ thiện Broadway in South Africa, Grande biểu diễn và dạy nhạc cho trẻ em ở Gugulethu, Nam Phi cùng với anh mình. 2009年夏,作为南非百老汇的慈善组织成员,格兰德登台献艺,并与哥哥弗兰基一同教孩子们音乐和歌唱。 |
Tựa đề bài hát đã xuất hiện trên các bảng quảng cáo khắp nước Mỹ và được xuất hiện trên những chiếc áo sweatshirt màu xám mà Grande, người anh trai cùng mẹ khác cha Frankie và bạn trai Mac Miller đã mặc trên mạng xã hội. 歌名出现在美国各地的看板上宣传,爱莉安娜、她的哥哥弗兰基(英语:Frankie Grande)和她的前男友麦克·米勒也身穿印有歌名的灰色运动衫现身于社交媒体。 |
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2017, Grande chia sẻ một vài bức hình chụp cô làm việc trong phòng thu trong suốt năm vừa qua. 2017年12月28日,爱莉安娜分享了几张当年她在录音室的照片。 |
Đi hướng này, chúng ta băng qua Rio Grande. 走 这里 , 我们 将 渡过 大河 |
Những vòng quanh này trải dài từ Grande Prairie, Alberta, ở phía đông đến Kodiak, Alaska, ở phía tây, một khoảng cách hơn 3.500 cây số. 这些地区从东面的艾伯塔省大草原城到西面的阿拉斯加科迪亚克,距离超过3500公里。 |
Hội đồng quốc tế về các công trình và cảnh quan (International Council on Monuments and Sites)chỉ rõ Grande Île là « một khu phố cổ là mẫu mức của các thành phố thời trung cổ ». 国际文化纪念物与历史场所委员会评价大岛是“体现中世纪的城市旧区的例证”。 |
Sau một thời gian rao giảng và sống tại văn phòng chi nhánh của Nhân Chứng Giê-hô-va ở Rio, tôi được gửi đến nhà giáo sĩ ở Piracicaba, bang São Paulo, rồi tiếp đến là nhà giáo sĩ ở Porto Alegre, bang Rio Grande do Sul. 起初我在里约热内卢市传道,并住在耶和华见证人的分部办事处。 过了一段时间,我被派往位于圣保罗州的皮拉西卡巴的海外传道员之家,后来又去了位于南里奥格兰德州的阿雷格里港的海外传道员之家。 |
Năm 2008, Grande thủ vai Charlotte trong vở nhạc kịch Broadway 13 và nhận được một giải thưởng National Youth Theatre Association Award. 2008年,格兰德出演了百老汇音乐剧《13》,并因此赢得了国家少年剧院协会奖(National Youth Theatre Association Award)。 |
Grande cũng đang hợp tác với Kleenex trong chiến dịch "Shield Sneeze Swish". 格兰德也加盟了“Kleenex”组合筹办的“Shield Sneeze Swish”活动。 |
Ngày 12 tháng 6 năm 1812 Napoleon xâm lược Nga với một Grande Armée (Đại quân) gần 700,000 người. 1812年6月12日拿破仑以70万人的大陆军入侵俄国。 |
Quận lỵ là La Grande. 縣治拉格蘭 (La Grande)。 |
Grande là từ mà không gia đổi theo giống, nên nó chỉ chia theo số nhiều: grandes. grande “大”不跟据性变化,所以它只需要一个复数标记:grandes。 |
Vào cuối thập niên 1920, nhóm Học Viên Kinh Thánh của chúng tôi ở La Grande, thuộc bang Oregon, Hoa Kỳ, nơi tôi sinh trưởng, chỉ có vài phụ nữ và trẻ em. 美国俄勒冈州的拉格兰德镇是我出生和长大的地方。 在20世纪20年代后期,镇上的圣经研究者小组,成员只有几个妇女和一些孩子。 |
Vào tuần sau đó, Grande chia sẻ một trích đoạn từ album trên trang Instagram của cô, sau này được tiết lộ là nằm trong một bài hát có tên là "Get Well Soon". 一周后,爱莉安娜在她的Instagram上分享了专辑的歌曲片段,后来证实是《美好将至(英语:Get Well Soon (song))》。 |
Sport Club Internacional là một đội bóng Brasil trụ sở đặt tại Porto Alegre, Rio Grande do Sul, được thành lập vào ngày 04 tháng 4 năm 1909. 國際體育會(Sport Club Internacional),是一間位於南里奧格蘭德州阿雷格里港的巴西球會,於1909年4月4日成立。 |
Tại Pháp, bà được gọi là Madame la Grande. 在法國,她地法文名稱為「La Baker」。 |
Và quảng cáo bất động sản ở vùng lân cận đều tự hào tuyên bố, " Đi bộ tới Le Grande Orange" vì nó tạo ra cho vùng lân cận của mình cái mà các nhà xã hội học gọi là "vùng thứ 3." 贴在附近的房地产广告里 很骄傲的说, "走路就能到勒格兰德"(一个有名的酒店) 因为它给附近的地区 提供了社会学家们称之为的 "第三个地方. |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 grande 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。