越南语 中的 kẻ phản bội 是什么意思?

越南语 中的单词 kẻ phản bội 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kẻ phản bội 的说明。

越南语 中的kẻ phản bội 表示卖国贼, 叛徒, 国贼。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kẻ phản bội 的含义

卖国贼

noun

叛徒

noun

Tôi tìm thấy những kẻ phản bội, nhưng tôi không thiêu sống họ.
叛徒 是 我 發現 的 但燒 死 他們 的 不是 我

国贼

noun

查看更多示例

Tôi tìm thấy những kẻ phản bội, nhưng tôi không thiêu sống họ.
叛徒 是 我 發現 的 但燒 死 他們 的 不是 我
Tên ngươi là gì, kẻ phản bội?
你 叫 什么 名字 , 叛徒 ?
Kẻ phản bội.
你 是 個 判徒 你 出 賣 了 我們
Bây giờ hắn thành kẻ phản bội.
现在,他还打算出卖耶稣。
(Khải-huyền 1:10). Thiên sứ trưởng Mi-chen quăng kẻ phản bội Sa-tan từ trên trời xuống đất.
启示录1:10)天使长米迦勒把叛徒撒但从天上摔到地上。
Lấy máu kẻ phản bội.
背叛 招来 血腥
Và nằm cạnh bên kẻ phản bội?
那么 叛徒 的 臥 榻 呢
Và tao trả lời, trong chúng ta có kẻ phản bội.
我們 該 怎麼 找出 叛徒 呢 ?
Kẻ phản bội thế giới.
背叛 這個 世界 的 人
Giết kẻ phản bội này!
杀 了 这个 叛徒 !
Ông ta là kẻ phản bội, Eric.
但 他 是 一名 叛國者 埃里克
Nếu bây giờ anh không giúp tôi, tôi sẽ tố giác anh là kẻ phản bội.
如果 你 现在 不帮 我 我会 谴责 你 是 个 叛国 贼
Giờ người của anh đã nghĩ anh là kẻ phản bội rồi.
我 的 族人 認為 我 是 個 叛徒
Một kẻ phản bội.
另 一個 叛徒 北邊 的 敵人
Có thể nào có kẻ phản bội ngươi?
會不會 是 你 的 人 背叛 了 你 ?
Anh có phải là kẻ phản bội không?
他是不是有失忠贞之节呢?
Rất vui mừng được gặp em trai của kẻ phản bội!
能夠 遇到 叛國 士兵 的 弟弟 是 我 的 榮幸 阿 !
Từ quisling đã trở thành một từ đồng nghĩa với kẻ phản bội.
“吉斯林”(quisling)一词则成为了叛徒的同义词。
Nếu tôi là kẻ phản bội thì ông cũng thế.
如果 我 是 叛徒 那 你 也 是
Nhưng ngươi là 1 kẻ phản bội, phải không?
但 你 是 个 叛徒 不是 吗 ?
Ông định bảo với tôi rằng ông phải bảo vệ kẻ phản bội kia sao?
你 是不是 還 想 跟 我 說 ...你 要 護著 戈 登 小隊 的 其他 叛徒 ?
□ Có lỗi, như là kẻ phản bội vì bắt đầu quý mến cha/mẹ kế
□ 内疚,因为觉得自己渐渐喜欢继父,背叛了生父
Thần e là con trai người không chi bất tài, Mà còn là kẻ phản bội.
恐怕 您 的 兒子 不僅 無能 而且 是 個 叛徒
Đây là cặp mắt của Kẻ phản bội à?
而 这 双 是 老鼠 的 眼睛 ?
Bình sinh hận nhất kẻ phản bội
我金鏢 十三 郎 平生 最 恨 叛徒

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kẻ phản bội 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。