越南语
越南语 中的 kết thúc 是什么意思?
越南语 中的单词 kết thúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kết thúc 的说明。
越南语 中的kết thúc 表示結束, 结束, 完。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kết thúc 的含义
結束noun Tất cả những việc này sẽ kết thúc vào ngày mai. 那 麽 明天 , 這 一切 就會 結束 了 。 |
结束noun Đối thoại ngoại giao đã giúp kết thúc cuộc xung đột. 外交谈判帮助结束了冲突。 |
完noun Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn! 我们之间完了,把戒指还给我! |
查看更多示例
Bài hát 107 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗第191首。 结束的祷告。 |
Bài hát 205 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗156首。 祷告。 |
Thật may cho tôi và em trai tôi là kết thúc có hậu. 我 跟 我弟 很 好運 , 故事 有美滿 的 結局 |
Trong khi bài giảng kết thúc, nhiều người tự hỏi: ‘Không biết năm tới sẽ có gì?’ 在演讲的末了,许多人不禁纳罕,‘明年的大会是怎样的呢?’ |
Nếu có, tại sao nó đã kết thúc? 如果确曾发生,是什么缘故呢? |
Nếu anh kết thúc cuộc thi trong 3 hiệp, anh vẫn còn... 如果 我能 在 三盤 結束 比賽 |
Bài hát 215 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗215首。 祷告。 |
Ai là bạn để kết thúc một cuộc chiến tranh? 為 了 終 止 戰 爭, 你 要 扮 演 什 麼 角 色? |
Lễ tốt nghiệp của chúng tôi rơi vào tháng 7 năm 1945, vừa khi Thế Chiến II sắp kết thúc. 我们在1945年7月毕业,第二次世界大战也到了尾声。 |
Bài hát 24 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗24首。 祷告。 |
Đây là một kiểu kết thúc của 10 năm làm việc. 这差不多是10年工作的尾声了。 |
Sao cô ấy có thể kết thúc hợp động với Wesker vậy? 你 怎么 不給 威斯 克干 了 |
Câu hỏi: Sau “sự kết thúc”, điều gì sẽ xảy ra? 提出问题:经文所说的“终结”来到后,会有什么事发生? |
Cho nên, tôi đã quyết định đã đến lúc kết thúc và trở về nhà. 当时我想, 是时候卷铺盖回家了。 |
Anh nên kết thúc việc này đi 你 應該 去 把 吉米 的 事 做 完 |
Bài hát 23 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗46首和结束祷告。 |
Bài hát 114 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗114首。 祷告。 |
Bài hát 77 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗第77首。 结束的祷告。 |
Bài hát 21 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗21首。 祷告。 |
Bài hát 65 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗65首。 祷告。 |
Việc này sẽ kết thúc mọi thứ. 一切 都 将 结束 |
Bài hát 138 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗第55首。 祷告。 |
Và một khi bắt đầu ở ô trắng thì phải kết thúc ở ô đen. 而從白格開始,則會在黑格結束 |
Bài hát 37 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗37首。 祷告。 |
Bài hát 68 và cầu nguyện kết thúc. 唱诗68首。 祷告。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kết thúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。