越南语
越南语 中的 khoảnh đất 是什么意思?
越南语 中的单词 khoảnh đất 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khoảnh đất 的说明。
越南语 中的khoảnh đất 表示地域, 地区, 一塊, 运动场, 方面。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khoảnh đất 的含义
地域
|
地区
|
一塊
|
运动场
|
方面
|
查看更多示例
Này, nơi mà hiện gọi là Independence sẽ là vị trí trung tâm; và khoảnh đất dành cho ađền thờ sẽ nằm về hướng tây, trên một miếng đất không xa tòa án. 看啊,现在称为独立城的地方就是中心地;a圣殿的地点在其西边,离法院不远的一块地上。 |
Phóng viên đài BBC Richard Dimbleby miêu tả quang cảnh các binh sĩ Anh chứng kiến tại Belsen: Trên khoảnh đất rộng hơn một mẫu Anh nằm la liệt những người chết và những người đang hấp hối. BBC的记者理查德·丁布尔比(英语:Richard Dimbleby)讲述了他以及英军在贝尔森所见到的场景: 这里,在面积超过一公顷的土地上躺着无数的尸体和垂死的人。 |
Trong khoảnh khắc, Jean-Baptiste Grenouille biến mất khỏi mặt đất. 没多久 , 尚 · 巴蒂斯特 · 葛奴 乙 |
nơi cô ấy ở, rất nhiều khoảnh đất 她是这么多的策划和规划, |
Hình chữ nhật màu đen là khoảnh đất nơi mà nấm rễ được áp dụng. 黑色的长方形里是 添加了菌类的地方 |
Năm 1393, vào thời kỳ Minh Thái Tổ, đất ruộng canh tác trên toàn quốc có 3.660.007 khoảnh, đến năm 1502 thời kỳ Minh Hiếu Tông chỉ tăng lên 4.228.058 khoảnh. 1393年明太祖時期,全國耕種田地有三百六十六萬零七千七頃,到1502年明孝宗時期也只上升到四百廿二萬八千零五十八頃。 |
Chúng ta lướt qua quá khứ... ... và ngay khoảnh khác này đây, ngày hôm nay... ... những người bạn đã gặp, những cuộc đời qua nhiều thế hệ... ... và ở khắp nơi trên khắp trái đất này... ... cùng chảy về đây và gặp bạn tại nơi này... ... như một dòng nước mát đầy sinh lực, nếu như bạn chịu mở rộng tấm lòng và uống nó. 我们回顾过去 但此时此刻 你遇到的所有人,所有的生命 跨越时间和距离 与你相遇了 就像生命之水,只要你打开心扉,喝下它 |
Bức hình sau lưng tôi được chụp bởi phi công phụ của máy bay theo dõi vào khoảnh khắc ngay sau khi bánh xe nhấc lên khỏi mặt đất, lần đầu tiên. 我身后的照片是僚机上的副驾驶捕捉到的镜头 就是飞机腾空而起后的瞬间 |
Những khoảnh khắc sung sướng đó hẳn sẽ không bao giờ tìm được nếu không có những yếu tố sau: (1) nguồn nước dồi dào trên đất, (2) nhiệt lượng và ánh sáng vừa đủ từ mặt trời, (3) bầu khí quyển với hỗn hợp khí thích hợp cho sự sống, và (4) đất đai màu mỡ. 你之所以能享有这些生活的乐趣,有赖于以下条件:(1)地球上有充足的水;(2)来自太阳的光和热适中;(3)大气层中各种气体的比例恰当;(4)土地肥沃。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khoảnh đất 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。