越南语 中的 không nao núng 是什么意思?

越南语 中的单词 không nao núng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 không nao núng 的说明。

越南语 中的không nao núng 表示不动摇的, 堅硬, 坚定不移, 永无止境, 不可动摇的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 không nao núng 的含义

不动摇的

(unwavering)

堅硬

(unwavering)

坚定不移

(unflinching)

永无止境

(relentless)

不可动摇的

(unwavering)

查看更多示例

mình không nao núng hay run sợ.
我们却不断宣告。
Tuy vậy, các Nhân Chứng không nao núng.
虽然如此,耶和华见证人绝没有胆怯退缩!
Khi làm vua, ông đã chứng tỏ là người có nghị lực và không nao núng.
他在位期间虽意志坚定、为人果敢,却也甘心认错,为所犯下的大罪衷诚痛悔。
Dù biết rằng thánh chức trên đất sẽ chấm dứt bằng sự hy sinh mạng sống, ngài vẫn không nao núng.
即使他知道自己在地上的传道职分会以牺牲生命告终,都不灰心气馁。
Chúng ta có thể xem hoàn cảnh của chúng ta như là một cơ hội để chứng tỏ sức chịu đựng và sự trung thành không nao núng của chúng ta đối với Đức Giê-hô-va (Gia-cơ 1:2, 3).
我们可以将自己的境况视作表现坚忍和效忠耶和华的机会。——雅各书1:2,3。
Qua các thế hệ, những anh của chúng ta đã chịu đựng hình thức đối xử này và không hề nao núng.
一代又一代的年轻弟兄都受到这种对待,但他们保持坚忍,毫不动摇。
(1 Ti-mô-thê 3:16) Đúng vậy, qua thái độ không hề nao núng và giữ lòng trung kiên cho đến chết, Chúa Giê-su đã đưa ra lời giải đáp dứt khoát cho thách thức của Sa-tan.
提摩太前书3:16)耶稣坚守忠义,至死不屈,把撒但提出的质疑驳得体无完肤。
Nhưng như chúng ta sẽ xem xét, Phao-lô không để tên gọi đó làm ông nao núng.
但正如下面会谈到的,保罗虽然受到这样的侮辱,却没有被吓倒。
DÙ TRỜI MƯA hay trời tuyết, hoặc mưa đá, dù cho chó sói hay báo sư tử hoặc lãnh thổ cừu địch nào cũng không thể làm họ nao núng sờn lòng.
不管遇上雨雪冰雹、猛兽敌人,他们的决心都丝毫不减。
(Gióp 19:1-3) Bằng cách này, Sa-tan lợi dụng tình trạng suy sụp của Gióp để tìm cách làm ông nản lòng và nao núng, không còn tin cậy nơi sự công bình của Đức Giê-hô-va.
约伯记19:1-3)撒但趁着约伯心力交瘁之际,试图令他灰心丧气,动摇他对上帝的信心,使他不再坚信上帝是正义的。
Bị đám đông tấn công nhưng không nao núng
暴民围攻,却处变不惊
mình không nao núng hay run sợ.
要继续宣扬真理。
Tuy vậy, khoảng 500 Nhân-chứng Giê-hô-va ở vùng Berlin đã không nao núng.
当时柏林有接近500个耶和华见证人,他们倒没有因希特勒得势就退缩不前。
Với cặp mắt đức tin, khi nhìn biển người luôn dao động, chúng tôi không nao núng.
凭借信心之眼,我们尽管看见波涛汹涌的人海,也毫不畏惧。 我们乘风破浪,清楚看见上帝的新世界就在前头。
Người trung thành kiên định qua nhiều thử thách và không nao núng bất kể thời gian trôi qua.
忠贞的人在面对考验时仍能坚定不移,时间的过去并不会使他动摇。
Trong khi ấy, anh Rutherford vẫn tiếp tục nói, không nao núng, và cử tọa vỗ tay liên tục để ủng hộ anh.
卢述福弟兄在骚乱发生时,一直气定神闲地继续演讲,听众就报以一轮复一轮的热烈掌声表示支持。
14 Si-ru, người chỉ huy đạo quân Mê-đi và Phe-rơ-sơ, không nao núng trước các công sự của Ba-by-lôn.
14 米底亚-波斯军队的司令居鲁士,并没有因巴比伦的铜墙铁壁而畏缩不前。
Tuy nhiên, đối với những tín đồ đấng Christ trung thành, sự cảnh giác không nao núng chẳng phải là vì sự sợ hãi nào đó.
可是,对忠心的基督徒来说,他们保持警惕并不是由于害怕的缘故。
Người ta cứ tiên đoán luôn khi nào ngày phán xét đến, nhưng rồi không việc gì xảy ra; dù vậy những người nói trước về ngày đó vẫn không nao núng.
预告的末日期限虽一再落空,预告末日的人却继续信口开河。 基督徒应当怎样行呢?
Hơn nữa, tôi đã từng hành hình những người tốt hơn tôi mà không hề nao núng.
我 曾 槍 決過 比 我 好 的 人 只用 一支 小手 槍
(Ê-xê-chi-ên 38:21-23) Bây giờ là lúc để xây dựng đức tin và lòng tin tưởng của chúng ta nơi Đức Chúa Trời Toàn Năng hầu cho chúng ta sẽ không nao núng vào giai đoạn quyết định đó.
以西结书38:21-23)所以,我们现在就必须加强对全能上帝的信心和依赖,才不致在那个重大关头动摇跌倒。
LỜI NÓI của bác sĩ đã không làm nao núng đức tin của chị Cheng Sae Joo, một Nhân-chứng Giê-hô-va sống tại Thái Lan.
朱亚清的信心丝毫没有受医生这番话所动摇。 她是个住在泰国的耶和华见证人。
Nhưng đức tin của ông có nao núng không?
他的信心有没有因此动摇呢?
Ông cũng là người có lòng nhịn nhục cao độ. Dù bị chính các anh mình phản bội, bị bán đi làm nô lệ hai lần và sau đó bị bỏ tù oan, Giô-sép đã không bị nao núng tinh thần.
即使他被亲生的兄长出卖,又两番被卖为奴,后来更因别人的虚假指控而系身囹圄,他却没有一蹶不振。
Cũng thế, những người tín-đồ đấng Christ được thánh-linh xức dầu nay còn sót lại và hợp thành lớp người được tượng-trưng trước bởi người mặc vải gai đeo sừng mực ở lưng cần phải tin-tưởng nơi Đức Chúa Trời của Ê-xê-chi-ên để Ngài làm cho mặt họ cứng thêm hầu đủ sức đương-đầu không hề nao núng trước những kẻ mặt dày mày dạn ở cả trong và ngoài các giáo-hội đấng Christ tự xưng.
以西结书2:4;3:8;以赛亚书51:12)类似地,受灵所膏的基督徒的余民既然由身穿细麻衣,腰间带着墨盒子的男子所预表,他们也需要信赖以西结的上帝才能使自己的脸刚硬起来,毫无畏惧地面对基督教国内外的反对者的冷酷面孔。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 không nao núng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。